- Slobodan Medojevic27
- Djalma34
- Ahmad Mendes Moreira (Thay: Slobodan Medojevic)37
- Fabrice Kah (Thay: Fedor Chernykh)46
- Vasilios Papafotis65
- Christoforos Frantzis (Thay: Vasilios Papafotis)80
- Evangelos Andreou (Thay: Slavoljub Srnic)90
- Musa Muhammed (Thay: Marios Stylianou)46
- Nikola Trujic56
- Berat Sadik (Thay: Nikola Trujic)62
- Ernest Nyarko (Thay: Ernest Asante)62
- Nicolai Skoglund (Thay: Guessouma Fofana)80
- Ernest Nyarko90+2'
Thống kê trận đấu AEL Limassol vs Doxa Katokopia
số liệu thống kê
AEL Limassol
Doxa Katokopia
54 Kiểm soát bóng 46
14 Phạm lỗi 13
25 Ném biên 18
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AEL Limassol vs Doxa Katokopia
Thay người | |||
37’ | Slobodan Medojevic Ahmad Mendes Moreira | 46’ | Marios Stylianou Musa Muhammed Shehu |
46’ | Fedor Chernykh Fabrice Kah Nkwoh | 62’ | Ernest Asante Master Ernest Antwi Nyarko |
80’ | Vasilios Papafotis Christoforos Frantzis | 62’ | Nikola Trujic Berat Sadik |
90’ | Slavoljub Srnic Evangelos Andreou | 80’ | Guessouma Fofana Nicolai Skoglund |
Cầu thủ dự bị | |||
Constantinos Sotiriou | Master Ernest Antwi Nyarko | ||
Petar Filipovic | Adnan Secerovic | ||
Ravy Tsouka Dozi | Nicolai Skoglund | ||
Christoforos Frantzis | Berat Sadik | ||
Michalis Kyriakou | Cedric Yambere | ||
Muriel | Musa Muhammed Shehu | ||
Fabrice Kah Nkwoh | Dusko Trajchevski | ||
Evangelos Andreou | Panagiotis Kyriakou | ||
Evdoras Sylvestros | Alexandros Antoniou | ||
Ahmad Mendes Moreira | Charis Kyriakou | ||
Vittorio Continella | Evangelos Kyriakou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Giao hữu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây AEL Limassol
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Doxa Katokopia
Hạng 2 Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pafos FC | 15 | 12 | 1 | 2 | 24 | 37 | T B T T B |
2 | Aris Limassol | 15 | 11 | 3 | 1 | 19 | 36 | T T T H T |
3 | Larnaca | 15 | 10 | 3 | 2 | 16 | 33 | T T T T T |
4 | Omonia Nicosia | 15 | 9 | 2 | 4 | 14 | 29 | T T H B T |
5 | APOEL Nicosia | 15 | 7 | 4 | 4 | 17 | 25 | B B H T H |
6 | Apollon Limassol | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 | B H B B T |
7 | Anorthosis | 15 | 6 | 3 | 6 | -1 | 21 | T H T T B |
8 | AEL Limassol | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | B H T H H |
9 | Ethnikos Achnas | 15 | 4 | 6 | 5 | -5 | 18 | H H B T H |
10 | Karmiotissa Pano Polemidion | 15 | 3 | 5 | 7 | -15 | 14 | B H B H T |
11 | Omonia Aradippou | 15 | 3 | 4 | 8 | -16 | 13 | H T B B H |
12 | Nea Salamis | 15 | 3 | 1 | 11 | -18 | 10 | B B T B B |
13 | Enosis Paralimni | 15 | 2 | 3 | 10 | -15 | 9 | B H B B B |
14 | Omonia 29 Maiou | 15 | 1 | 4 | 10 | -17 | 7 | T B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại