- Ezekiel Henty41
- Ezekiel Henty45
- Giannis Gerolemou (Thay: Javier Mendoza)46
- Fedor Chernykh (Thay: Petar Filipovic)46
- Andreas Makris (Thay: Evangelos Andreou)46
- Vasilios Papafotis (Thay: Slobodan Medojevic)70
- Evdoras Silvestros (Thay: Slavoljub Srnic)85
- Morgan Brown27
- Aleksandr Kokorin39
- Mihlali Mayambela45+4'
- Leo Bengtsson53
- Artem Shumanskiy58
- Aleksandr Kokorin66
- Ismael Yandal (Thay: Alex Moucketou-Moussounda)68
- Zakaria Sawo (Thay: Aleksandr Kokorin)68
- Matija Spoljaric (Thay: Artem Shumanskiy)69
- Mariusz Stepinski (Thay: Leo Bengtsson)78
- Andreas Dimitriou (Thay: Mihlali Mayambela)78
- Veljko Nikolic88
Thống kê trận đấu AEL Limassol vs Aris Limassol
số liệu thống kê
AEL Limassol
Aris Limassol
45 Kiểm soát bóng 55
7 Phạm lỗi 15
16 Ném biên 11
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 11
2 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AEL Limassol vs Aris Limassol
Thay người | |||
46’ | Evangelos Andreou Andreas Makris | 68’ | Alex Moucketou-Moussounda Ismael Yandal |
46’ | Javier Mendoza Giannis Gerolemou | 68’ | Aleksandr Kokorin Zakaria Sawo |
46’ | Petar Filipovic Fedor Cernych | 69’ | Artem Shumanskiy Matija Spoljaric |
70’ | Slobodan Medojevic Vasilios Papafotis | 78’ | Leo Bengtsson Mariusz Stepinski |
85’ | Slavoljub Srnic Evdoras Sylvestros | 78’ | Mihlali Mayambela Andreas Dimitriou |
Cầu thủ dự bị | |||
Michalis Kyriakou | Ellinas Sofroniou | ||
Muriel | Mislav Zadro | ||
Ahmad Mendes Moreira | Ismael Yandal | ||
Vasilios Papafotis | Mariusz Stepinski | ||
Fabrice Kah Nkwoh | Matija Spoljaric | ||
Vittorio Continella | Yannick Gomis | ||
Andreas Makris | Andreas Dimitriou | ||
Giannis Gerolemou | Zakaria Sawo | ||
Fedor Cernych | Karol Struski | ||
Evdoras Sylvestros | Jaden Montnor | ||
Constantinos Sotiriou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây AEL Limassol
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Aris Limassol
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pafos FC | 15 | 12 | 1 | 2 | 24 | 37 | T B T T B |
2 | Aris Limassol | 15 | 11 | 3 | 1 | 19 | 36 | T T T H T |
3 | Larnaca | 15 | 10 | 3 | 2 | 16 | 33 | T T T T T |
4 | Omonia Nicosia | 15 | 9 | 2 | 4 | 14 | 29 | T T H B T |
5 | APOEL Nicosia | 15 | 7 | 4 | 4 | 17 | 25 | B B H T H |
6 | Apollon Limassol | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 | B H B B T |
7 | Anorthosis | 15 | 6 | 3 | 6 | -1 | 21 | T H T T B |
8 | AEL Limassol | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | B H T H H |
9 | Ethnikos Achnas | 15 | 4 | 6 | 5 | -5 | 18 | H H B T H |
10 | Karmiotissa Pano Polemidion | 15 | 3 | 5 | 7 | -15 | 14 | B H B H T |
11 | Omonia Aradippou | 15 | 3 | 4 | 8 | -16 | 13 | H T B B H |
12 | Nea Salamis | 15 | 3 | 1 | 11 | -18 | 10 | B B T B B |
13 | Enosis Paralimni | 15 | 2 | 3 | 10 | -15 | 9 | B H B B B |
14 | Omonia 29 Maiou | 15 | 1 | 4 | 10 | -17 | 7 | T B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại