Thứ Sáu, 16/05/2025
Kingsley Sarfo
22
Gabriel Maioli
33
Pieros Sotiriou
39
Giannis Satsias (Thay: Lasha Dvali)
54
Ivan Trickovski (Thay: Giannis Gerolemou)
56
Marius Corbu (Thay: Ivan Alejo)
58
Panagiotis Zachariou (Thay: Emmanuel Toku)
60
Ze Turbo (Thay: Andreas Makris)
61
Panayiotis Zachariou (Thay: Emmanuel Toku)
61
Rafail Mamas
67
Lautaro Cano
69
Youssef El Arabi (Thay: Pieros Sotiriou)
71
Youssef El Arabi (Thay: Gabriel Maioli)
71
(Pen) Ivan Trickovski
75
Panayiotis Zachariou
77
Christodoulou Stylianos (Thay: Luther Singh)
80
Savvas Christodoulou (Thay: Luther Singh)
80
Nemanja Glavcic (Thay: Rafail Mamas)
80
Pieros Sotiriou
87

Thống kê trận đấu AEL Limassol vs APOEL Nicosia

số liệu thống kê
AEL Limassol
AEL Limassol
APOEL Nicosia
APOEL Nicosia
48 Kiểm soát bóng 52
7 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến AEL Limassol vs APOEL Nicosia

Tất cả (20)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

87' Thẻ vàng cho Pieros Sotiriou.

Thẻ vàng cho Pieros Sotiriou.

80'

Rafail Mamas rời sân và được thay thế bởi Nemanja Glavcic.

80'

Luther Singh rời sân và được thay thế bởi Savvas Christodoulou.

77' Thẻ vàng cho Panayiotis Zachariou.

Thẻ vàng cho Panayiotis Zachariou.

75' V À A A O O O - Ivan Trickovski từ AEL Limassol ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Ivan Trickovski từ AEL Limassol ghi bàn từ chấm phạt đền!

71'

Gabriel Maioli rời sân và được thay thế bởi Youssef El Arabi.

69' Thẻ vàng cho Lautaro Cano.

Thẻ vàng cho Lautaro Cano.

67' Thẻ vàng cho Rafail Mamas.

Thẻ vàng cho Rafail Mamas.

61'

Andreas Makris rời sân và được thay thế bởi Ze Turbo.

61'

Emmanuel Toku rời sân và được thay thế bởi Panayiotis Zachariou.

58'

Ivan Alejo rời sân và được thay thế bởi Marius Corbu.

56'

Giannis Gerolemou rời sân và được thay thế bởi Ivan Trickovski.

54'

Lasha Dvali rời sân và được thay thế bởi Giannis Satsias.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

39' V À A A O O O - Pieros Sotiriou ghi bàn!

V À A A O O O - Pieros Sotiriou ghi bàn!

33' V À A A O O O - Gabriel Maioli ghi bàn!

V À A A O O O - Gabriel Maioli ghi bàn!

22' Thẻ vàng cho Kingsley Sarfo.

Thẻ vàng cho Kingsley Sarfo.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát AEL Limassol vs APOEL Nicosia

AEL Limassol: Victor Braga (1)

APOEL Nicosia: Vid Belec (27)

Thay người
56’
Giannis Gerolemou
Ivan Trickovski
54’
Lasha Dvali
Giannis Satsias
61’
Andreas Makris
Ze Turbo
58’
Ivan Alejo
Marius Corbu
61’
Emmanuel Toku
Panagiotis Zachariou
71’
Gabriel Maioli
Youssef El Arabi
80’
Rafail Mamas
Nemanja Glavcic
80’
Luther Singh
Savvas Christodoulou
Cầu thủ dự bị
Ze Turbo
Gabriel Pereira
Yigal Becker
Andreas Nikolas Christodoulou
Facundo Costantini
Max Meyer
Denis Thomalla
Youssef El Arabi
Ivan Trickovski
Mateo Susic
Panagiotis Zachariou
Giannis Satsias
Daniil Lesovoy
Stefan Drazic
Nemanja Glavcic
Panagiotis Kattirtzis
Akos Kecskes
Marius Corbu
Savvas Christodoulou

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus
06/11 - 2021
07/02 - 2022
02/10 - 2022
09/01 - 2023
12/11 - 2023
12/02 - 2024
11/11 - 2024
17/02 - 2025

Thành tích gần đây AEL Limassol

VĐQG Cyprus
03/05 - 2025
25/04 - 2025
01/03 - 2025
24/02 - 2025

Thành tích gần đây APOEL Nicosia

VĐQG Cyprus
12/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC2620243862B H T B T
2Aris LimassolAris Limassol2618713861B T B T B
3LarnacaLarnaca2616642454H H H B T
4Omonia NicosiaOmonia Nicosia2616462752T H H T T
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia2612772743T H T H B
6Apollon LimassolApollon Limassol261178540H B B H B
7AnorthosisAnorthosis261079137T T T B T
8Ethnikos AchnasEthnikos Achnas266119-929B T T B T
9Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion267613-2527B H B B T
10Omonia AradippouOmonia Aradippou267514-2626B B B T T
11AEL LimassolAEL Limassol266614-2024T T T B B
12Enosis ParalimniEnosis Paralimni265417-2319T T B T H
13Nea SalamisNea Salamis264517-3017H H T B H
14Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou263518-2714B B B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC3525464479H T B T H
2Aris LimassolAris Limassol3521953472T B T B H
3LarnacaLarnaca35191153068H H B T T
4Omonia NicosiaOmonia Nicosia3519882865H H T T H
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia351411102453H T H B H
6Apollon LimassolApollon Limassol35121013-146B B H B B
Xuống hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnorthosisAnorthosis3315711852T B T B T
2AEL LimassolAEL Limassol3311616-1539T T B B T
3Ethnikos AchnasEthnikos Achnas3391212-939T T B T B
4Omonia AradippouOmonia Aradippou3310518-2635B T T B T
5Enosis ParalimniEnosis Paralimni3310518-1735B T H T T
6Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion339717-2734B B T T B
7Nea SalamisNea Salamis336819-3126T B H T B
8Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou333525-4214B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X