- Andreas Makris (Thay: Jared Khasa)36
- Andreas Makris56
- Kevin Mirallas62
- Andre Teixeira77
- Muriel86
- Amadou Ciss89
- Vasilios Papafotis (Thay: Kevin Mirallas)89
- Nicolae Milinceanu (Thay: Amadou Ciss)90
- Anastasios Donis25
- Marquinhos58
- Giannis Satsias59
- Franco Ferrari68
- Dieumerci Ndongala (Thay: Giannis Satsias)69
- Georgios Efrem (Thay: Marquinhos)69
- Marios Elia (Thay: Anastasios Donis)74
- Georgios Efrem76
- Georgios Efrem90+5'
Thống kê trận đấu AEL Limassol vs APOEL Nicosia
số liệu thống kê
AEL Limassol
APOEL Nicosia
49 Kiểm soát bóng 51
0 Phạm lỗi 0
14 Ném biên 26
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 8
4 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AEL Limassol vs APOEL Nicosia
Thay người | |||
36’ | Jared Khasa Andreas Makris | 69’ | Giannis Satsias Dieumerci Ndongala |
89’ | Kevin Mirallas Vasilios Papafotis | 69’ | Marquinhos Georgios Efrem |
90’ | Amadou Ciss Nicolae Milinceanu | 74’ | Anastasios Donis Marios Elia |
Cầu thủ dự bị | |||
Miguel Oliveira | Rafael Moreira | ||
Michalis Kolias | Dieumerci Ndongala | ||
Evdoras Sylvestros | Carlos Dias | ||
Stylianos Panteli | Paris Polykarpou | ||
Andreas Ioannou | Andreas Christodoulou | ||
Andreas Makris | Apostolos Tsilingiris | ||
Leontios Zacharia | Lasha Dvali | ||
Vasilios Papafotis | Georgios Efrem | ||
Evangelos Andreou | Buba | ||
Nicolae Milinceanu | Issam Chebake | ||
Marios Elia | |||
Dimitris Theodorou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây AEL Limassol
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây APOEL Nicosia
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pafos FC | 15 | 12 | 1 | 2 | 24 | 37 | T B T T B |
2 | Aris Limassol | 15 | 11 | 3 | 1 | 19 | 36 | T T T H T |
3 | Larnaca | 15 | 10 | 3 | 2 | 16 | 33 | T T T T T |
4 | Omonia Nicosia | 15 | 9 | 2 | 4 | 14 | 29 | T T H B T |
5 | APOEL Nicosia | 15 | 7 | 4 | 4 | 17 | 25 | B B H T H |
6 | Apollon Limassol | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 | B H B B T |
7 | Anorthosis | 15 | 6 | 3 | 6 | -1 | 21 | T H T T B |
8 | AEL Limassol | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | B H T H H |
9 | Ethnikos Achnas | 15 | 4 | 6 | 5 | -5 | 18 | H H B T H |
10 | Karmiotissa Pano Polemidion | 15 | 3 | 5 | 7 | -15 | 14 | B H B H T |
11 | Omonia Aradippou | 15 | 3 | 4 | 8 | -16 | 13 | H T B B H |
12 | Nea Salamis | 15 | 3 | 1 | 11 | -18 | 10 | B B T B B |
13 | Enosis Paralimni | 15 | 2 | 3 | 10 | -15 | 9 | B H B B B |
14 | Omonia 29 Maiou | 15 | 1 | 4 | 10 | -17 | 7 | T B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại