- Amadou Ciss (Thay: Andreas Makris)46
- Kevin Mirallas (Thay: Jared Khasa)64
- Silva (Thay: Kypros Neofytou)64
- Nicolae Milinceanu (Thay: Slobodan Medojevic)64
- Kevin Mirallas87
- Stylianos Panteli (Thay: Christoforos Frantzis)87
- Minas Antoniou7
- Rodrigue Casimir Ninga45
- Varazdat Haroyan47
- Andreas Chrysostomou (Thay: Kiko)60
- Amr Warda (Thay: Abdul Majeed Waris)60
- Dimitris Christofi (Thay: Kostakis Artymatas)71
- Helder (Thay: Anderson Correia)71
- Hovhannes Hambardzumyan (Thay: Minas Antoniou)79
Thống kê trận đấu AEL Limassol vs Anorthosis
số liệu thống kê
AEL Limassol
Anorthosis
56 Kiểm soát bóng 44
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AEL Limassol vs Anorthosis
Thay người | |||
46’ | Andreas Makris Amadou Ciss | 60’ | Abdul Majeed Waris Amr Warda |
64’ | Jared Khasa Kevin Mirallas | 60’ | Kiko Andreas Chrysostomou |
64’ | Slobodan Medojevic Nicolae Milinceanu | 71’ | Anderson Correia Helder |
64’ | Kypros Neofytou Silva | 71’ | Kostakis Artymatas Dimitris Christofi |
87’ | Christoforos Frantzis Stylianos Panteli | 79’ | Minas Antoniou Hovhannes Hambardzumyan |
Cầu thủ dự bị | |||
Miguel Oliveira | Amr Warda | ||
Amadou Ciss | Andreas Chrysostomou | ||
Davor Zdravkovski | Dejan Radonjic | ||
Kevin Mirallas | Pavlos Correa | ||
Stefan Scepovic | Hovhannes Hambardzumyan | ||
Stylianos Panteli | Daniel Paroutis | ||
Nicolae Milinceanu | Helder | ||
Kristian Bilovar | Lazaros Christodoulopoulos | ||
Silva | Dimitris Christofi | ||
Vittorio Continella | Giorgos Papadopoulos | ||
Konstantinos Konstantinou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Giao hữu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây AEL Limassol
VĐQG Cyprus
Giao hữu
Thành tích gần đây Anorthosis
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pafos FC | 10 | 9 | 1 | 0 | 21 | 28 | T T T T T |
2 | Aris Limassol | 10 | 7 | 2 | 1 | 11 | 23 | T T T B T |
3 | APOEL Nicosia | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 20 | B T T H T |
4 | Omonia Nicosia | 10 | 6 | 1 | 3 | 9 | 19 | B B T H T |
5 | Larnaca | 10 | 5 | 3 | 2 | 4 | 18 | T T H T H |
6 | Apollon Limassol | 10 | 5 | 2 | 3 | 5 | 17 | B T T H B |
7 | AEL Limassol | 10 | 4 | 1 | 5 | -4 | 13 | T T H B B |
8 | Ethnikos Achnas | 10 | 3 | 3 | 4 | -4 | 12 | B B H T T |
9 | Anorthosis | 10 | 3 | 2 | 5 | -5 | 11 | T B B T B |
10 | Karmiotissa Pano Polemidion | 10 | 2 | 3 | 5 | -11 | 9 | T B B B H |
11 | Omonia Aradippou | 10 | 2 | 2 | 6 | -13 | 8 | T B B B B |
12 | Enosis Paralimni | 10 | 2 | 2 | 6 | -9 | 8 | B T H B H |
13 | Nea Salamis | 10 | 2 | 1 | 7 | -12 | 7 | B B B T H |
14 | Omonia 29 Maiou | 10 | 0 | 3 | 7 | -9 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại