![]() Enrique Pena Zauner (Kiến tạo: Maximilian Schmid) 11 | |
![]() Enrique Pena Zauner (Kiến tạo: Boyd Reith) 29 | |
![]() Walid Ould-Chikh (Kiến tạo: Maximilian Schmid) 35 | |
![]() Sacha Komljenovic 38 | |
![]() Daryl Werker 45+1' | |
![]() Rafael Struick (Thay: Joel Ideho) 46 | |
![]() Daniel Granli (Thay: Daryl Werker) 46 | |
![]() Matteo Waem 49 | |
![]() Enrique Pena Zauner 62 | |
![]() Lennerd Daneels (Thay: Enrique Pena Zauner) 72 | |
![]() Sami Ouaissa (Thay: Walid Ould-Chikh) 73 | |
![]() Saydou Bangura (Thay: Maximilian Schmid) 82 | |
![]() Calvin Gustina (Thay: Sacha Komljenovic) 84 | |
![]() Gylermo Siereveld (Thay: Henri Koudossou) 85 | |
![]() Laurit Krasniqi (Thay: Teun Bijleveld) 85 | |
![]() Niek Vossebelt (Thay: Arjen van der Heide) 85 | |
![]() Laurit Krasniqi 90 |
Thống kê trận đấu ADO Den Haag vs Roda JC Kerkrade
số liệu thống kê

ADO Den Haag

Roda JC Kerkrade
48 Kiểm soát bóng 52
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 8
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát ADO Den Haag vs Roda JC Kerkrade
ADO Den Haag (4-2-3-1): Hugo Wentges (1), Henri Koudossou (14), Daryl Werker (33), Matteo Waem (4), Amir Absalem (15), Tyrese Asante (2), Dhoraso Moreo Klas (8), Malik Sellouki (11), Sacha Komljenovic (20), Joel Ideho (17), Henk Veerman (9)
Roda JC Kerkrade (4-2-3-1): Koen Bucker (16), Boyd Reith (44), Matisse Didden (3), Brian Koglin (4), Teun Bijleveld (5), Rodney Kongolo (21), Wesley Spieringhs (6), Arjen Van Der Heide (26), Walid Ould Chikh (10), Enrique Pena Zauner (7), Maximilian Schmid (9)

ADO Den Haag
4-2-3-1
1
Hugo Wentges
14
Henri Koudossou
33
Daryl Werker
4
Matteo Waem
15
Amir Absalem
2
Tyrese Asante
8
Dhoraso Moreo Klas
11
Malik Sellouki
20
Sacha Komljenovic
17
Joel Ideho
9
Henk Veerman
9
Maximilian Schmid
7 2
Enrique Pena Zauner
10
Walid Ould Chikh
26
Arjen Van Der Heide
6
Wesley Spieringhs
21
Rodney Kongolo
5
Teun Bijleveld
4
Brian Koglin
3
Matisse Didden
44
Boyd Reith
16
Koen Bucker

Roda JC Kerkrade
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Daryl Werker Daniel Granli | 72’ | Enrique Pena Zauner Lennerd Daneels |
46’ | Joel Ideho Rafael Struick | 73’ | Walid Ould-Chikh Sami Ouaissa |
84’ | Sacha Komljenovic Calvin Gustina | 82’ | Maximilian Schmid Mamadou Saydou Bangura |
85’ | Henri Koudossou Gylermo Siereveld | 85’ | Arjen van der Heide Niek Vossebelt |
85’ | Teun Bijleveld Laurit Krasniqi |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Granli | Mamadou Saydou Bangura | ||
David van de Riet | Sami Ouaissa | ||
Kilian Nikiema | Thibo Van Den Branden | ||
Calvin Gustina | Niek Vossebelt | ||
Robyn Esajas | Laurit Krasniqi | ||
Rafael Struick | Fabio Sposito | ||
Gylermo Siereveld | Jamil Takidine | ||
Lennerd Daneels | |||
Nils Roseler | |||
Rody de Boer | |||
Loek Hamers |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây ADO Den Haag
Hạng 2 Hà Lan
Giao hữu
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Roda JC Kerkrade
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 24 | 4 | 7 | 40 | 76 | T T T T B |
2 | ![]() | 35 | 20 | 8 | 7 | 30 | 68 | T T T T T |
3 | ![]() | 36 | 19 | 10 | 7 | 18 | 67 | T H H T H |
4 | ![]() | 35 | 18 | 8 | 9 | 18 | 62 | T B T T B |
5 | ![]() | 35 | 19 | 5 | 11 | 18 | 62 | B T B T H |
6 | ![]() | 35 | 17 | 8 | 10 | 21 | 59 | H B T B T |
7 | ![]() | 35 | 15 | 10 | 10 | 19 | 55 | T T H H T |
8 | ![]() | 35 | 16 | 5 | 14 | 7 | 53 | T T T B B |
9 | ![]() | 35 | 14 | 9 | 12 | 6 | 51 | T T H B H |
10 | ![]() | 36 | 13 | 10 | 13 | -6 | 49 | B B T B H |
11 | ![]() | 35 | 12 | 10 | 13 | -3 | 46 | H H H B H |
12 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | 3 | 45 | H H H B T |
13 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | -7 | 45 | H H H T B |
14 | ![]() | 35 | 10 | 8 | 17 | -21 | 38 | T H B T H |
15 | ![]() | 35 | 9 | 10 | 16 | -4 | 37 | H B B B T |
16 | ![]() | 35 | 8 | 12 | 15 | -29 | 36 | B H T B T |
17 | ![]() | 35 | 8 | 8 | 19 | -15 | 32 | B B B H B |
18 | ![]() | 35 | 7 | 6 | 22 | -26 | 27 | B B H T B |
19 | ![]() | 35 | 3 | 11 | 21 | -49 | 20 | B H H B B |
20 | ![]() | 35 | 10 | 10 | 15 | -20 | 1 | B B H H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại