![]() Archie Goodwin (Kiến tạo: Dylan Pierias) 5 | |
![]() Douglas Costa (Kiến tạo: Patrick Wood) 16 | |
![]() Stefan Mauk 25 | |
![]() Zach Clough 36 | |
![]() Douglas Costa 45+4' | |
![]() Jaiden Kucharski (Thay: Patrick Wood) 46 | |
![]() Archie Goodwin 54 | |
![]() Jordan Courtney-Perkins 58 | |
![]() Joel King (Thay: Joe Lolley) 63 | |
![]() Anas Ouahim 69 | |
![]() Yaya Dukuly (Thay: Ben Folami) 75 | |
![]() Ryan White (Thay: Stefan Mauk) 75 | |
![]() Tiago Quintal (Thay: Anas Ouahim) 75 | |
![]() Isaias (Thay: Archie Goodwin) 81 | |
![]() Douglas Costa (Kiến tạo: Leo Sena) 89 | |
![]() Jonny Yull (Thay: Zach Clough) 90 | |
![]() Jordan Courtney-Perkins (Kiến tạo: Douglas Costa) 90+5' |
Thống kê trận đấu Adelaide United vs Sydney FC
số liệu thống kê

Adelaide United

Sydney FC
44 Kiểm soát bóng 56
12 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 8
15 Sút không trúng đích 23
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Adelaide United vs Sydney FC
Adelaide United (4-2-3-1): James Nicholas Delianov (1), Dylan Pierias (20), Bart Vriends (3), Panagiotis Kikianis (51), Ryan Kitto (7), Ethan Alagich (55), Jay Barnett (14), Zach Clough (10), Stefan Mauk (6), Ben Folami (17), Archie Goodwin (26)
Sydney FC (4-2-3-1): Harrison Devenish-Meares (12), Rhyan Grant (23), Alexandar Popovic (41), Aaron Gurd (3), Jordan Courtney-Perkins (4), Leo Sena (15), Anthony Caceres (17), Joe Lolley (10), Anas Ouahim (8), Douglas Costa (11), Patrick Wood (13)

Adelaide United
4-2-3-1
1
James Nicholas Delianov
20
Dylan Pierias
3
Bart Vriends
51
Panagiotis Kikianis
7
Ryan Kitto
55
Ethan Alagich
14
Jay Barnett
10
Zach Clough
6
Stefan Mauk
17
Ben Folami
26 2
Archie Goodwin
13
Patrick Wood
11 2
Douglas Costa
8
Anas Ouahim
10
Joe Lolley
17
Anthony Caceres
15
Leo Sena
4
Jordan Courtney-Perkins
3
Aaron Gurd
41
Alexandar Popovic
23
Rhyan Grant
12
Harrison Devenish-Meares

Sydney FC
4-2-3-1
Thay người | |||
75’ | Ben Folami Yaya Dukuly | 46’ | Patrick Wood Jaiden Kucharski |
75’ | Stefan Mauk Ryan White | 63’ | Joe Lolley Joel King |
81’ | Archie Goodwin Isaias | 75’ | Anas Ouahim Tiago Quintal |
90’ | Zach Clough Jonny Yull |
Cầu thủ dự bị | |||
Max Vartuli | Andrew Redmayne | ||
Austin Jake Ayoubi | Nathan Amanatidis | ||
Yaya Dukuly | Wataru Kamijo | ||
Luka Jovanovic | Joel King | ||
Isaias | Jaiden Kucharski | ||
Ryan White | Hayden Matthews | ||
Jonny Yull | Tiago Quintal |
Nhận định Adelaide United vs Sydney FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Adelaide United
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Sydney FC
AFC Champions League Two
VĐQG Australia
AFC Champions League Two
VĐQG Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 12 | 5 | 2 | 19 | 41 | T T T H H | |
2 | ![]() | 20 | 10 | 5 | 5 | 12 | 35 | H B T T T |
3 | ![]() | 20 | 10 | 4 | 6 | 9 | 34 | T H T T B |
4 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 8 | 33 | B T H H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 4 | 33 | T B B H H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 4 | 6 | 11 | 31 | T H T T T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 11 | 29 | B T H H T |
8 | ![]() | 20 | 7 | 4 | 9 | 3 | 25 | B H B B B |
9 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | 0 | 25 | T T T H T |
10 | ![]() | 20 | 4 | 9 | 7 | -16 | 21 | H H B B B |
11 | ![]() | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | H B B B B |
12 | ![]() | 20 | 2 | 5 | 13 | -32 | 11 | B H B H B |
13 | ![]() | 18 | 1 | 5 | 12 | -17 | 8 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại