![]() Anthony Caceres (Kiến tạo: Rhyan Grant) 7 | |
![]() Hiroshi Ibusuki (Kiến tạo: Ben Halloran) 24 | |
![]() Hiroshi Ibusuki (Kiến tạo: Ben Halloran) 34 | |
![]() Luke Brattan 42 | |
![]() Nestor Irankunda (Kiến tạo: Hiroshi Ibusuki) 45+5' | |
![]() Jordan Courtney-Perkins (Thay: Zachary de Jesus) 46 | |
![]() Max Burgess (Thay: Fabio) 62 | |
![]() Luka Jovanovic (Thay: Nestor Irankunda) 66 | |
![]() Patrick Wood (Thay: Jaiden Kucharski) 70 | |
![]() Hiroshi Ibusuki (Kiến tạo: Zach Clough) 73 | |
![]() Joshua Cavallo (Thay: Hiroshi Ibusuki) 74 | |
![]() Luke Duzel (Thay: Jonny Yull) 75 | |
![]() Joe Lolley (Kiến tạo: Patrick Wood) 76 | |
![]() Ryan Kitto (Thay: Javi Lopez) 85 | |
![]() Austin Ayoubi (Thay: Zach Clough) 85 | |
![]() Mitchell Glasson (Thay: Corey Hollman) 86 | |
![]() Joe Lolley (Kiến tạo: Patrick Wood) 90+5' | |
![]() Joshua Cavallo 90+7' |
Thống kê trận đấu Adelaide United vs Sydney FC
số liệu thống kê

Adelaide United

Sydney FC
36 Kiểm soát bóng 64
4 Phạm lỗi 6
23 Ném biên 30
5 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 8
1 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Adelaide United vs Sydney FC
Adelaide United (4-2-3-1): James Nicholas Delianov (1), Giuseppe Bovalina (43), Alexandar Popovic (41), Jonny Yull (37), Javi Lopez (21), Ryan Tunnicliffe (22), Isaias (8), Zach Clough (10), Ben Halloran (26), Nestory Irankunda (66), Hiroshi Ibusuki (9)
Sydney FC (4-1-3-2): Andrew Redmayne (1), Zachary de Jesus (21), Jake Max Gordwood-Reich (8), Gabriel (15), Rhyan Grant (23), Luke Brattan (26), Jaiden Kucharski (25), Corey Hollman (12), Joe Lolley (10), Fabio (9), Anthony Caceres (17)

Adelaide United
4-2-3-1
1
James Nicholas Delianov
43
Giuseppe Bovalina
41
Alexandar Popovic
37
Jonny Yull
21
Javi Lopez
22
Ryan Tunnicliffe
8
Isaias
10
Zach Clough
26
Ben Halloran
66
Nestory Irankunda
9 3
Hiroshi Ibusuki
17
Anthony Caceres
9
Fabio
10 2
Joe Lolley
12
Corey Hollman
25
Jaiden Kucharski
26
Luke Brattan
23
Rhyan Grant
15
Gabriel
8
Jake Max Gordwood-Reich
21
Zachary de Jesus
1
Andrew Redmayne

Sydney FC
4-1-3-2
Thay người | |||
66’ | Nestor Irankunda Luka Jovanovic | 46’ | Zachary de Jesus Jordan Courtney-Perkins |
74’ | Hiroshi Ibusuki Joshua Cavallo | 62’ | Fabio Max Burgess |
75’ | Jonny Yull Luke Duzel | 70’ | Jaiden Kucharski Patrick Wood |
85’ | Javi Lopez Ryan Kitto | 86’ | Corey Hollman Mitchell Glasson |
85’ | Zach Clough Austin Ayoubi |
Cầu thủ dự bị | |||
Ben Warland | Nathan Amanatidis | ||
Ryan Kitto | Max Burgess | ||
Luka Jovanovic | Mitchell Glasson | ||
Luke Duzel | Matthew Angelo Scarcella | ||
Joshua Cavallo | Patrick Wood | ||
Austin Ayoubi | Jordan Courtney-Perkins | ||
Steven Hall | Adam Pavlesic |
Nhận định Adelaide United vs Sydney FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Adelaide United
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Sydney FC
AFC Champions League Two
VĐQG Australia
AFC Champions League Two
VĐQG Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 12 | 5 | 2 | 19 | 41 | T T T H H | |
2 | ![]() | 20 | 10 | 5 | 5 | 12 | 35 | H B T T T |
3 | ![]() | 20 | 10 | 4 | 6 | 9 | 34 | T H T T B |
4 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 8 | 33 | B T H H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 4 | 33 | T B B H H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 4 | 6 | 11 | 31 | T H T T T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 11 | 29 | B T H H T |
8 | ![]() | 20 | 7 | 4 | 9 | 3 | 25 | B H B B B |
9 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | 0 | 25 | T T T H T |
10 | ![]() | 20 | 4 | 9 | 7 | -16 | 21 | H H B B B |
11 | ![]() | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | H B B B B |
12 | ![]() | 20 | 2 | 5 | 13 | -32 | 11 | B H B H B |
13 | ![]() | 18 | 1 | 5 | 12 | -17 | 8 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại