- Hiroshi Ibusuki (Kiến tạo: Ryan Kitto)9
- (Pen) Zach Clough17
- Nestor Irankunda (Thay: Joshua Cavallo)60
- Ben Halloran (Thay: Ethan Alagich)61
- Nestory Irankunda (Thay: Joshua Cavallo)61
- Luka Jovanovic (Thay: Zach Clough)79
- (Pen) Stefan Mauk85
- (Pen) Stefan Mauk87
- Nestor Irankunda88
- Panagiotis Kikianis (Kiến tạo: Giuseppe Bovalina)90+8'
- Aleksandar Susnjar21
- Adam Taggart31
- David Joel Williams (Thay: Jarrod Carluccio)61
- David Williams (Thay: Jarrod Carluccio)61
- David Williams63
- Luke Bodnar (Thay: Johnny Koutroumbis)71
- Trent Ostler (Thay: Riley Warland)71
- Joshua Rawlins (Kiến tạo: Trent Ostler)82
- Jarrod Carluccio89
- Jacob Muir (Thay: Joshua Rawlins)90
- Joel Anasmo (Thay: Daniel Bennie)90
- Giordano Colli90+7'
Thống kê trận đấu Adelaide United vs Perth Glory
số liệu thống kê
Adelaide United
Perth Glory
65 Kiểm soát bóng 35
14 Phạm lỗi 11
29 Ném biên 17
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 8
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Adelaide United vs Perth Glory
Adelaide United (4-2-3-1): James Nicholas Delianov (1), Giuseppe Bovalina (43), Panagiotis Kikianis (51), Ben Warland (3), Ryan Kitto (7), Isaias (8), Ethan Alagich (55), Zach Clough (10), Stefan Mauk (6), Joshua Cavallo (27), Hiroshi Ibusuki (9)
Perth Glory (4-4-2): Oliver Sail (1), Joshua James Rawlins (16), Darryl Lachman (29), Aleksandar Susnjar (15), Riley Warland (14), Jarrod Carluccio (17), Giordano Colli (20), Johnny Koutroumbis (2), Bruce Kamau (77), Daniel Bennie (23), Adam Taggart (22)
Adelaide United
4-2-3-1
1
James Nicholas Delianov
43
Giuseppe Bovalina
51
Panagiotis Kikianis
3
Ben Warland
7
Ryan Kitto
8
Isaias
55
Ethan Alagich
10
Zach Clough
6
Stefan Mauk
27
Joshua Cavallo
9
Hiroshi Ibusuki
22
Adam Taggart
23
Daniel Bennie
77
Bruce Kamau
2
Johnny Koutroumbis
20
Giordano Colli
17
Jarrod Carluccio
14
Riley Warland
15
Aleksandar Susnjar
29
Darryl Lachman
16
Joshua James Rawlins
1
Oliver Sail
Perth Glory
4-4-2
Thay người | |||
60’ | Joshua Cavallo Nestory Irankunda | 61’ | Jarrod Carluccio David Joel Williams |
61’ | Ethan Alagich Ben Halloran | 71’ | Johnny Koutroumbis Luke Bodnar |
79’ | Zach Clough Luka Jovanovic | 71’ | Riley Warland Trent Jordan Ostler |
90’ | Daniel Bennie Joel Anasmo | ||
90’ | Joshua Rawlins Jacob Muir |
Cầu thủ dự bị | |||
Luke Duzel | David Joel Williams | ||
Harry Van Der Saag | Cameron Heath Cook | ||
Ryan Tunnicliffe | Joel Anasmo | ||
Luka Jovanovic | Luke Bodnar | ||
Ben Halloran | Jayden Gorman | ||
Nestory Irankunda | Jacob Muir | ||
Ethan Anthony Robert Cox | Trent Jordan Ostler |
Nhận định Adelaide United vs Perth Glory
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Adelaide United
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
Giao hữu
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Perth Glory
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
Giao hữu
Cúp quốc gia Australia
Giao hữu
VĐQG Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne Victory | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
2 | Melbourne City FC | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | T B T T |
3 | Auckland FC | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
4 | Wellington Phoenix | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | H T B T |
5 | Adelaide United | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
6 | Macarthur FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | T B B T |
7 | Sydney FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | T B T B |
8 | Western Sydney Wanderers FC | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | B H B T |
9 | Newcastle Jets | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B T B |
10 | Central Coast Mariners | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H H H B |
11 | Western United FC | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H H B B |
12 | Perth Glory | 4 | 0 | 1 | 3 | -12 | 1 | B B H B |
13 | Brisbane Roar FC | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại