![]() Efe Tatli (Thay: Kadir Keles) 21 | |
![]() Evren Korkmaz 22 | |
![]() Celil Yuksel 24 | |
![]() Hifsullah Ismail Erdogan 42 | |
![]() Eren Karadag (Thay: Ahmethan Kose) 46 | |
![]() Eren Karadag (Kiến tạo: Celil Yuksel) 47 | |
![]() Isaac Donkor 59 | |
![]() Demba Diallo 59 | |
![]() Ozgur Cek (Thay: Bedirhan Altunbas) 60 | |
![]() Anil Koc (Thay: Demba Diallo) 60 | |
![]() Andre Sousa (Thay: Hakan Baris) 70 | |
![]() Okan Eken (Thay: Erhan Celenk) 71 | |
![]() Marvin Gakpa 73 | |
![]() Youssef Ait Bennasser (Kiến tạo: Yohan Roche) 74 | |
![]() Amadou Ciss (Thay: Samuel Tetteh) 80 | |
![]() Efe Tatli 86 | |
![]() Cagri Giritlioglu (Thay: Sadi Karaduman) 88 | |
![]() Harun Kaya (Thay: Firatcan Uzum) 90 | |
![]() Efe Tatli 90+3' |
Thống kê trận đấu Adanaspor vs Manisa FK
số liệu thống kê

Adanaspor

Manisa FK
13 Phạm lỗi 18
21 Ném biên 20
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
12 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Adanaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Manisa FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại