![]() Oguz Gurbulak 6 | |
![]() Junior Fernandes 27 | |
![]() Check Oumar Diakite (Thay: Harun Alpsoy) 60 | |
![]() Kubilay Aktas (Thay: Evren Korkmaz) 68 | |
![]() Mohamed Ofkir (Thay: Jetmir Topalli) 69 | |
![]() Kerim Frei (Thay: Burak Altiparmak) 70 | |
![]() Andrej Dokanovic (Thay: Oguz Gurbulak) 80 | |
![]() Ferhat Katipoglu (Thay: Abdoulaye Dabo) 83 | |
![]() Hidir Aytekin (Thay: Feyzi Yildirim) 83 | |
![]() Samuel Yepie Yepie (Thay: Amadou Ciss) 83 | |
![]() Sertan Tashgin (Thay: Demba Diallo) 90 | |
![]() Kazım Can Kahya (Thay: Bekir Karadeniz) 90 |
Thống kê trận đấu Adanaspor vs Manisa FK
số liệu thống kê

Adanaspor

Manisa FK
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Adanaspor vs Manisa FK
Thay người | |||
60’ | Harun Alpsoy Check Oumar Diakite | 69’ | Jetmir Topalli Mohamed Ofkir |
68’ | Evren Korkmaz Kubilay Aktas | 70’ | Burak Altiparmak Kerim Frei |
83’ | Feyzi Yildirim Hidir Aytekin | 80’ | Oguz Gurbulak Andrej Dokanovic |
83’ | Amadou Ciss Samuel Yepie Yepie | 90’ | Demba Diallo Sertan Tashgin |
83’ | Abdoulaye Dabo Ferhat Katipoglu | 90’ | Bekir Karadeniz Kazım Can Kahya |
Cầu thủ dự bị | |||
Ahmet Kivanc | Eren Karatas | ||
Kubilay Aktas | Sertan Tashgin | ||
Devran Senyurt | Bartu Gocmen | ||
Metehan Altunbas | Muhammet Ensar Akgun | ||
Jordan Lukaku | Alp Ada Abay | ||
Hidir Aytekin | Andrej Dokanovic | ||
Check Oumar Diakite | Kazım Can Kahya | ||
Samuel Yepie Yepie | Kerim Frei | ||
Burhan Tuzun | Mohamed Ofkir | ||
Ferhat Katipoglu | Dogukan Emeksiz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Adanaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Manisa FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại