Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Adanaspor vs Keciorengucu hôm nay 23-01-2022

Giải Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ - CN, 23/1

Kết thúc

Adanaspor

Adanaspor

0 : 1

Keciorengucu

Keciorengucu

Hiệp một: 0-1
CN, 17:30 23/01/2022
Vòng 22 - Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
5 Ocak Fatih Terim
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Anthony Uzodimma
28
Eren Karadag (Thay: Cem Ozdemir)
46
Isaac Donkor (Thay: Yohan Roche)
75
Innocent Kingsley (Thay: Thomas Bruns)
75
Ziya Alkurt (Thay: Vusal Iskenderli)
78
Erkam Resmen (Thay: Ibrahim Olawoyin Olasunkanmi)
79
Adamu Alhassan (Thay: Taskin Calis)
84
Ulas Zengin (Thay: Ugurcan Yazgili)
90
Hamza Gur (Thay: Anthony Uzodimma)
90
Yaw Ackah
90+1'

Thống kê trận đấu Adanaspor vs Keciorengucu

số liệu thống kê
Adanaspor
Adanaspor
Keciorengucu
Keciorengucu
60 Kiểm soát bóng 40
10 Phạm lỗi 20
42 Ném biên 20
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
28/08 - 2021
23/01 - 2022
10/12 - 2022
07/05 - 2023
27/08 - 2023
27/01 - 2024
17/09 - 2024
12/02 - 2025

Thành tích gần đây Adanaspor

Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
09/03 - 2025
05/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
17/02 - 2025
12/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
18/01 - 2025

Thành tích gần đây Keciorengucu

Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
10/03 - 2025
05/03 - 2025
16/02 - 2025
12/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025
26/01 - 2025
19/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KocaelisporKocaelispor2917752058T H H H H
2Fatih KaragumrukFatih Karagumruk2915771852H B T B T
3Erzurum FKErzurum FK2914691748T H H B T
4GenclerbirligiGenclerbirligi2913971248T H T H B
5BandirmasporBandirmaspor291388247T B T T H
6BolusporBoluspor291289844H T H T T
7IstanbulsporIstanbulspor29134121243B T H T B
8Amed SportifAmed Sportif2910136743H T H H T
9KeciorengucuKeciorengucu291199942B H T H B
10Corum FKCorum FK291199642B H B B T
11UmraniyesporUmraniyespor2911810541H H B H T
12Igdir FKIgdir FK2911711140T H T T H
13PendiksporPendikspor2911711040B H B T B
14AnkaragucuAnkaragucu2911513838H T B T H
15Esenler EroksporEsenler Erokspor299119238B H H H H
16SakaryasporSakaryaspor298129-736H H B B H
17SanliurfasporSanliurfaspor299713-234H H T B H
18Manisa FKManisa FK2910415-534T B B B H
19AdanasporAdanaspor296914-2127H H T T B
20Yeni MalatyasporYeni Malatyaspor290029-920B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X