![]() (Pen) Eduart Rroca 56 | |
![]() Harun Alpsoy (Thay: Feyzi Yildirim) 60 | |
![]() Ferhat Katipoglu (Thay: Check Oumar Diakite) 60 | |
![]() Halil Can Ayan (Thay: William Togui) 67 | |
![]() Dogukan Emeksiz (Thay: Metehan Altunbas) 72 | |
![]() Oguzhan Ayaydin (Thay: Eduard Rroca) 78 | |
![]() Dogukan Emeksiz 81 | |
![]() Metehan Mustafa Mollaoglu (Thay: Amadou Ciss) 87 | |
![]() Mame Diouf (Thay: Aliou Badara Traore) 88 | |
![]() Orhan Nahirci (Thay: Malaly Dembele) 88 | |
![]() Suleyman Lus (Thay: Moustapha Camara) 88 |
Thống kê trận đấu Adanaspor vs Keciorengucu
số liệu thống kê

Adanaspor

Keciorengucu
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Adanaspor vs Keciorengucu
Thay người | |||
60’ | Feyzi Yildirim Harun Alpsoy | 67’ | William Togui Halil Can Ayan |
60’ | Check Oumar Diakite Ferhat Katipoglu | 78’ | Eduard Rroca Oguzhan Ayaydin |
72’ | Metehan Altunbas Dogukan Emeksiz | 88’ | Moustapha Camara Suleyman Lus |
87’ | Amadou Ciss Metehan Mustafa Mollaoglu | 88’ | Malaly Dembele Orhan Nahirci |
88’ | Aliou Badara Traore Mame Diouf |
Cầu thủ dự bị | |||
Harun Alpsoy | Halil Can Ayan | ||
Aksu Emir Can | Oguzhan Ayaydin | ||
Muhammed Emin Celik | Yilmaz Basravi | ||
Dogukan Emeksiz | Gorkem Bitin | ||
Cem Guzelbay | Mehmet Erdogan | ||
Ferhat Katipoglu | Suleyman Lus | ||
Alp Efe Kilinc | Orhan Nahirci | ||
Metehan Mustafa Mollaoglu | Arda Hilmi Sengul | ||
Samuel Yepie Yepie | Recep Tasbakir | ||
Ugur Demirok | Mame Diouf |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Adanaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Keciorengucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại