- Youcef Atal (Kiến tạo: Maestro)13
- Youcef Atal44
- Nani (Thay: Stiven Mendoza)46
- Yusuf Sari (Kiến tạo: Yusuf Erdogan)54
- Nani (Kiến tạo: Youcef Atal)65
- Edouard Michut66
- Emre Akbaba (Kiến tạo: Yusuf Erdogan)83
- Youcef Atal85
- Jose Rodriguez (Thay: Yusuf Sari)85
- Abat Aimbetov (Thay: Edouard Michut)90
- Yusuf Barasi (Thay: Emre Akbaba)90
- Ali Sasal Vural40
- Ugur Ciftci43
- Clinton N'Jie (Thay: Mijo Caktas)46
- Emrah Bassan (Thay: Queensy Menig)46
- Bengali-Fode Koita (Kiến tạo: Clinton N'Jie)51
- Achilleas Poungouras (Thay: Ibrahim Akdag)72
- Roman Kvet (Thay: Azizbek Turgunbaev)72
- Kerem Kesgin (Thay: Charilaos Charisis)87
Thống kê trận đấu Adana Demirspor vs Sivasspor
số liệu thống kê
Adana Demirspor
Sivasspor
64 Kiểm soát bóng 36
11 Phạm lỗi 13
17 Ném biên 15
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Adana Demirspor vs Sivasspor
Adana Demirspor (4-2-3-1): Shakhrudin Magomedaliyev (71), Youcef Atal (31), Andrew Gravillon (5), Semih Guler (4), Milad Mohammadi (13), Edouard Michut (20), Maestro (58), Yusuf Sari (7), Emre Akbaba (8), Yusuf Erdogan (32), Stiven Mendoza (11)
Sivasspor (4-1-4-1): Ali Sasal Vural (35), Murat Paluli (99), Aaron Appindangoye (4), Caner Osmanpasa (88), Ugur Ciftci (3), Ibrahim Akdag (12), Azizbek Turgunbaev (90), Charilaos Charisis (8), Mijo Caktas (30), Queensy Menig (95), Fode Koita (55)
Adana Demirspor
4-2-3-1
71
Shakhrudin Magomedaliyev
31
Youcef Atal
5
Andrew Gravillon
4
Semih Guler
13
Milad Mohammadi
20
Edouard Michut
58
Maestro
7
Yusuf Sari
8
Emre Akbaba
32
Yusuf Erdogan
11
Stiven Mendoza
55
Fode Koita
95
Queensy Menig
30
Mijo Caktas
8
Charilaos Charisis
90
Azizbek Turgunbaev
12
Ibrahim Akdag
3
Ugur Ciftci
88
Caner Osmanpasa
4
Aaron Appindangoye
99
Murat Paluli
35
Ali Sasal Vural
Sivasspor
4-1-4-1
Thay người | |||
46’ | Stiven Mendoza Nani | 46’ | Queensy Menig Emrah Bassan |
85’ | Yusuf Sari Jose Rodriguez | 46’ | Mijo Caktas Clinton N'Jie |
90’ | Emre Akbaba Yusuf Barasi | 72’ | Ibrahim Akdag Achilleas Poungouras |
90’ | Edouard Michut Abat Aimbetov | 72’ | Azizbek Turgunbaev Roman Kvet |
87’ | Charilaos Charisis Kerem Kesgin |
Cầu thủ dự bị | |||
Jose Rodriguez | Emrah Bassan | ||
Tayfun Aydogan | Samba Camara | ||
Ismail Cokcalis | Djordje Nikolic | ||
Abdulsamet Burak | Achilleas Poungouras | ||
Pape Cisse | Alaaddin Okumus | ||
Jovan Manev | Clinton N'Jie | ||
Vedat Karakus | Roman Kvet | ||
Yusuf Barasi | Kerem Kesgin | ||
Nani | Mehmet Albayrak | ||
Abat Aimbetov | Ziya Erdal |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Adana Demirspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sivasspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 16 | 6 | 5 | 5 | 4 | 23 | B T T B H |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Kasimpasa | 16 | 4 | 8 | 4 | -1 | 20 | B H H T H |
11 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
12 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
13 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 16 | 1 | 6 | 9 | -13 | 9 | H H B H B |
19 | Adana Demirspor | 16 | 2 | 2 | 12 | -21 | 5 | B B B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại