![]() Florent Hadergjonaj 39 | |
![]() Joher Khadim Rassoul 52 | |
![]() Haris Hajradinovic 56 | |
![]() Samet Akaydin 90+4' | |
![]() Yusuf Erdogan 90+4' |
Thống kê trận đấu Adana Demirspor vs Kasimpasa
số liệu thống kê

Adana Demirspor

Kasimpasa
52 Kiểm soát bóng 48
8 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Adana Demirspor vs Kasimpasa
Adana Demirspor (4-2-3-1): Arijanet Muric (49), Jonas Svensson (22), Samet Akaydin (5), Simon Deli (91), Joher Khadim Rassoul (95), Sinan Kurt (8), Benjamin Stambouli (90), Babajide David (11), Yunus Akgun (23), Matias Vargas (77), Britt Assombalonga (7)
Kasimpasa (4-2-3-1): Harun Tekin (23), Florent Hadergjonaj (94), Jeffrey Bruma (5), Ryan Donk (4), Sakib Aytac (20), Dogucan Haspolat (34), Haris Hajradinovic (10), Yusuf Erdogan (11), Umut Bozok (19), Kevin Varga (21), Nicolai Joergensen (14)

Adana Demirspor
4-2-3-1
49
Arijanet Muric
22
Jonas Svensson
5
Samet Akaydin
91
Simon Deli
95
Joher Khadim Rassoul
8
Sinan Kurt
90
Benjamin Stambouli
11
Babajide David
23
Yunus Akgun
77
Matias Vargas
7
Britt Assombalonga
14
Nicolai Joergensen
21
Kevin Varga
19
Umut Bozok
11
Yusuf Erdogan
10
Haris Hajradinovic
34
Dogucan Haspolat
20
Sakib Aytac
4
Ryan Donk
5
Jeffrey Bruma
94
Florent Hadergjonaj
23
Harun Tekin

Kasimpasa
4-2-3-1
Thay người | |||
71’ | Matias Vargas Birkir Bjarnason | 68’ | Kevin Varga Tarkan Serbest |
81’ | Yunus Akgun Metehan Mimaroglu | 89’ | Nicolai Joergensen Ahmet Engin |
90’ | Yusuf Erdogan Mortadha Ben Ouannes |
Cầu thủ dự bị | |||
Ferhat Kaplan | Erdem Canpolat | ||
Tayyib Sanuc | Mortadha Ben Ouannes | ||
Kaan Kanak | Tarkan Serbest | ||
Vedat Karakus | Ahmet Engin | ||
Izzet Celik | Evren Eren Elmali | ||
Tarik Camdal | Tomas Brecka | ||
Metehan Mimaroglu | Mehmet Feyzi Yildirim | ||
Gokhan Inler | Taha Kemendi | ||
Semih Guler | Berat Kalkan | ||
Birkir Bjarnason | Hasan Yesilyurt |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Adana Demirspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kasimpasa
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 24 | 5 | 1 | 44 | 77 | T T B T T |
2 | ![]() | 30 | 22 | 6 | 2 | 47 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 31 | 14 | 10 | 7 | 16 | 52 | T H B H T |
4 | ![]() | 31 | 15 | 6 | 10 | 8 | 51 | H B B B B |
5 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 15 | 50 | H B T T B |
6 | ![]() | 30 | 14 | 6 | 10 | 10 | 48 | B T T T T |
7 | ![]() | 30 | 11 | 9 | 10 | 12 | 42 | T H B T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 0 | 42 | T B H T B |
9 | ![]() | 31 | 10 | 12 | 9 | -2 | 42 | T T H B T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 9 | 40 | H H H B H |
11 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -5 | 40 | T T B T T |
12 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -19 | 40 | T B T T H |
13 | ![]() | 30 | 9 | 10 | 11 | -11 | 37 | B T T T H |
14 | ![]() | 30 | 11 | 4 | 15 | -13 | 37 | B B H B T |
15 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -12 | 34 | T B T H B |
16 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -10 | 34 | B B B B T |
17 | ![]() | 31 | 8 | 7 | 16 | -12 | 31 | B T H B B |
18 | ![]() | 31 | 4 | 7 | 20 | -29 | 19 | B B B B B |
19 | ![]() | 30 | 2 | 4 | 24 | -48 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại