Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất
  • Yildirim Cetin17
  • Emre Akbaba (Kiến tạo: Badou Ndiaye)33
  • Cherif Ndiaye45+2'
  • (Pen) Cherif Ndiaye58
  • Gokhan Inler (Thay: Yusuf Sari)73
  • Henry Onyekuru (Thay: Cherif Ndiaye)73
  • Fredrik Gulbrandsen (Thay: Babajide David)87
  • Jorge Morel90
  • Jorge Morel (Thay: Badou Ndiaye)90
  • Shoya Nakajima (Thay: Sherel Floranus)46
  • Veysel Sari57
  • Omer Toprak61
  • Omer Toprak (Thay: Alassane Ndao)61
  • Bertug Yildirim (Thay: Fredy)61
  • Houssam Ghacha (Thay: Bunyamin Balci)73
  • Cemali Sertel (Thay: Guray Vural)87

Thống kê trận đấu Adana Demirspor vs Antalyaspor

số liệu thống kê
Adana Demirspor
Adana Demirspor
Antalyaspor
Antalyaspor
47 Kiểm soát bóng 53
11 Phạm lỗi 14
29 Ném biên 21
4 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Adana Demirspor vs Antalyaspor

Adana Demirspor (4-4-2): Ertac Ozbir (25), Jonas Svensson (22), Mert Cetin (45), Semih Guler (4), Kevin Rodrigues (77), Yusuf Sari (26), Benjamin Stambouli (90), Badou Ndiaye (17), Babajide David (11), Cherif Ndiaye (29), Emre Akbaba (20)

Antalyaspor (4-2-3-1): Helton Leite (90), Sherel Floranus (2), Veysel Sari (89), Emrecan Uzunhan (5), Guray Vural (11), Bunyamin Balci (7), Ufuk Akyol (19), Alassane Ndao (18), Fredy (16), Sam Larsson (20), Haji Wright (9)

Adana Demirspor
Adana Demirspor
4-4-2
25
Ertac Ozbir
22
Jonas Svensson
45
Mert Cetin
4
Semih Guler
77
Kevin Rodrigues
26
Yusuf Sari
90
Benjamin Stambouli
17
Badou Ndiaye
11
Babajide David
29
Cherif Ndiaye
20
Emre Akbaba
9
Haji Wright
20
Sam Larsson
16
Fredy
18
Alassane Ndao
19
Ufuk Akyol
7
Bunyamin Balci
11
Guray Vural
5
Emrecan Uzunhan
89
Veysel Sari
2
Sherel Floranus
90
Helton Leite
Antalyaspor
Antalyaspor
4-2-3-1
Thay người
73’
Cherif Ndiaye
Henry Onyekuru
46’
Sherel Floranus
Shoya Nakajima
73’
Yusuf Sari
Gokhan Inler
61’
Alassane Ndao
Omer Toprak
87’
Babajide David
Fredrik Gulbrandsen
61’
Fredy
Bertug Ozgur Yildirim
90’
Badou Ndiaye
Jorge Morel
73’
Bunyamin Balci
Houssam Eddine Ghacha
87’
Guray Vural
Cemali Sertel
Cầu thủ dự bị
Henry Onyekuru
Ataberk Dadakdeniz
Fredrik Gulbrandsen
Alperen Uysal
Kevin Soni
Cemali Sertel
Gokhan Inler
Amar Gerxhaliu
Furkan Soyalp
Balint Szabo
Hijran Boyaci
Houssam Eddine Ghacha
Ismail Cokcalis
Mark Mampassi
Goran Karacic
Shoya Nakajima
Jorge Morel
Omer Toprak
Jovan Manev
Bertug Ozgur Yildirim

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
02/10 - 2021
26/02 - 2022
18/09 - 2022
18/03 - 2023
18/05 - 2024
17/09 - 2024

Thành tích gần đây Adana Demirspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
24/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
19/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
16/12 - 2024
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
03/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
30/11 - 2024
26/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Antalyaspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
18/12 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
15/12 - 2024
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
30/11 - 2024
09/11 - 2024
05/11 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1614202844T H T T T
2FenerbahceFenerbahce1611322536T T B T H
3SamsunsporSamsunspor169341230B H T B H
4GoztepeGoztepe168441028T B T H T
5EyupsporEyupspor17764727B H T B H
6BesiktasBesiktas16754726B H T B H
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir16655423B T T B H
8Gaziantep FKGaziantep FK16637-221T B T B T
9AntalyasporAntalyaspor16637-821T T H T B
10KasimpasaKasimpasa16484-120B H H T H
11KonyasporKonyaspor16556-520B H T H H
12RizesporRizespor16628-920T T B H B
13TrabzonsporTrabzonspor16475219T B H B T
14SivassporSivasspor17548-719H B B B H
15AlanyasporAlanyaspor16466-318H T B T H
16KayserisporKayserispor16367-1615B B T B B
17Bodrum FKBodrum FK164210-1014B B B T B
18HataysporHatayspor16169-139H H B H B
19Adana DemirsporAdana Demirspor162212-215B B B T T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X