![]() Christian Reyes 8 | |
![]() Christian Reyes 10 | |
![]() Javier Rosales 25 | |
![]() Jefry Valverde 34 | |
![]() Luis Diaz 65 | |
![]() Orlando Sinclair 89 |
Thống kê trận đấu AD Municipal Liberia vs Deportivo Saprissa
số liệu thống kê
AD Municipal Liberia

Deportivo Saprissa
35 Kiểm soát bóng 65
11 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 11
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Costa Rica
Thành tích gần đây AD Municipal Liberia
VĐQG Costa Rica
Thành tích gần đây Deportivo Saprissa
VĐQG Costa Rica
CONCACAF Champions Cup
VĐQG Costa Rica
CONCACAF Champions Cup
VĐQG Costa Rica
Bảng xếp hạng VĐQG Costa Rica
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 7 | 5 | 0 | 9 | 26 | T T H T H |
2 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 10 | 25 | H T T H B |
3 | ![]() | 12 | 6 | 6 | 0 | 9 | 24 | T T H H T |
4 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | H B T B T |
5 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | 4 | 17 | B T T B H |
6 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | T B B T H |
7 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -7 | 14 | B B B T B |
8 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -3 | 13 | T B H B H |
9 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -4 | 13 | H T H B H |
10 | 12 | 4 | 0 | 8 | -3 | 12 | B T B B T | |
11 | 12 | 2 | 4 | 6 | -9 | 10 | B T H H H | |
12 | ![]() | 12 | 1 | 4 | 7 | -8 | 7 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại