![]() Donald Love 39 | |
![]() Kelly N'Mai 45+1' | |
![]() Hakeeb Adelakun (Thay: Kelly N'Mai) 46 | |
![]() Haji Mnoga (Kiến tạo: Ossama Ashley) 48 | |
![]() Jimmy Knowles (Thay: Shaun Whalley) 60 | |
![]() Josh Woods (Thay: Tyler Walton) 60 | |
![]() Alex Henderson (Thay: Dara Costelloe) 62 | |
![]() Kylian Kouassi (Thay: Conor McAleny) 68 | |
![]() Ben Woods 72 | |
![]() Ossama Ashley 72 | |
![]() Ryan Watson (Thay: Benjamin Woodburn) 77 | |
![]() Matthew Young 79 | |
![]() Ashley Hunter (Thay: Ben Woods) 80 | |
![]() Cole Stockton (Kiến tạo: Luke Garbutt) 85 | |
![]() Jon Taylor (Thay: Cole Stockton) 90 | |
![]() Jon Taylor 90+4' |
Thống kê trận đấu Accrington Stanley vs Salford City
số liệu thống kê

Accrington Stanley

Salford City
37 Kiểm soát bóng 63
12 Phạm lỗi 12
30 Ném biên 37
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Accrington Stanley vs Salford City
Accrington Stanley (3-4-1-2): Billy Crellin (13), Sonny Aljofree (24), Farrend Rawson (5), Donald Love (2), Connor O'Brien (38), Ben Woods (8), Liam Coyle (6), Nelson Khumbeni (14), Shaun Whalley (7), Tyler Walton (23), Dara Costelloe (17)
Salford City (3-4-2-1): Matthew Young (13), Liam Shephard (32), Stephan Negru (5), Luke Garbutt (29), Haji Mnoga (19), Kelly N'Mai (10), Ossama Ashley (4), Tyrese Fornah (6), Ben Woodburn (14), Conor McAleny (18), Cole Stockton (9)

Accrington Stanley
3-4-1-2
13
Billy Crellin
24
Sonny Aljofree
5
Farrend Rawson
2
Donald Love
38
Connor O'Brien
8
Ben Woods
6
Liam Coyle
14
Nelson Khumbeni
7
Shaun Whalley
23
Tyler Walton
17
Dara Costelloe
9
Cole Stockton
18
Conor McAleny
14
Ben Woodburn
6
Tyrese Fornah
4
Ossama Ashley
10
Kelly N'Mai
19
Haji Mnoga
29
Luke Garbutt
5
Stephan Negru
32
Liam Shephard
13
Matthew Young

Salford City
3-4-2-1
Thay người | |||
60’ | Shaun Whalley Jimmy Knowles | 46’ | Kelly N'Mai Hakeeb Adelakun |
60’ | Tyler Walton Josh Woods | 68’ | Conor McAleny Kylian Kouassi |
62’ | Dara Costelloe Alex Henderson | 77’ | Benjamin Woodburn Ryan Watson |
80’ | Ben Woods Ashley Hunter | 90’ | Cole Stockton Jon Taylor |
Cầu thủ dự bị | |||
Michael Kelly | Jamie Jones | ||
Seamus Conneely | Hakeeb Adelakun | ||
Alex Henderson | Tom Edwards | ||
Ashley Hunter | Kylian Kouassi | ||
Jimmy Knowles | Jon Taylor | ||
Anjola Popoola | Curtis Tilt | ||
Josh Woods | Ryan Watson |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Accrington Stanley
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Salford City
Hạng 4 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 40 | 20 | 12 | 8 | 24 | 72 | B H H H H |
2 | ![]() | 40 | 20 | 10 | 10 | 18 | 70 | B B T H B |
3 | ![]() | 40 | 19 | 13 | 8 | 13 | 70 | T T B T T |
4 | ![]() | 40 | 19 | 11 | 10 | 22 | 68 | T B H T T |
5 | ![]() | 39 | 19 | 10 | 10 | 13 | 67 | B H H T H |
6 | ![]() | 40 | 18 | 11 | 11 | 22 | 65 | B T H H B |
7 | ![]() | 40 | 19 | 5 | 16 | -3 | 62 | B B T T B |
8 | ![]() | 40 | 15 | 16 | 9 | 8 | 61 | H H H B T |
9 | ![]() | 40 | 14 | 17 | 9 | 8 | 59 | T T B B H |
10 | ![]() | 39 | 16 | 10 | 13 | 16 | 58 | T T H T T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 12 | 12 | 4 | 57 | H B T T H |
12 | ![]() | 40 | 14 | 14 | 12 | 8 | 56 | H B H T T |
13 | 40 | 13 | 14 | 13 | 1 | 53 | B H B B H | |
14 | ![]() | 40 | 12 | 15 | 13 | 0 | 51 | H H H B T |
15 | ![]() | 40 | 13 | 11 | 16 | -8 | 50 | T H B B B |
16 | ![]() | 40 | 13 | 10 | 17 | -3 | 49 | H H T B H |
17 | ![]() | 40 | 13 | 8 | 19 | -16 | 47 | B T B B H |
18 | ![]() | 40 | 13 | 7 | 20 | -11 | 46 | B T H B B |
19 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | T H H H H |
20 | ![]() | 40 | 12 | 9 | 19 | -18 | 45 | T B H H T |
21 | ![]() | 40 | 10 | 12 | 18 | -13 | 42 | T H H H B |
22 | ![]() | 40 | 9 | 13 | 18 | -26 | 40 | T T H T B |
23 | ![]() | 40 | 10 | 6 | 24 | -21 | 36 | B H B T T |
24 | ![]() | 40 | 7 | 10 | 23 | -30 | 31 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại