Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Tyler Walton (Kiến tạo: Sebastian Quirk) 24 | |
![]() Joe O'Brien Whitmarsh (Kiến tạo: Charlie Caton) 39 | |
![]() Travis Patterson 59 | |
![]() Joe Tomlinson (Thay: Travis Patterson) 61 | |
![]() Joe White (Thay: Jay Williams) 61 | |
![]() Nico Lawrence 62 | |
![]() Kelsey Mooney (Thay: Charlie Caton) 64 | |
![]() Danilo Orsi (Thay: Liam Kelly) 71 | |
![]() Jake Batty (Thay: Alex Henderson) 78 | |
![]() Connor Lemonheigh-Evans (Thay: Charlie Waller) 88 | |
![]() Sebastian Quirk 89 | |
![]() Tyler Walton 90+5' | |
![]() Luke Offord 90+5' |
Thống kê trận đấu Accrington Stanley vs MK Dons


Diễn biến Accrington Stanley vs MK Dons

Thẻ vàng cho Luke Offord.

Thẻ vàng cho Tyler Walton.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho Sebastian Quirk.
Charlie Waller rời sân và được thay thế bởi Connor Lemonheigh-Evans.
Alex Henderson rời sân và được thay thế bởi Jake Batty.
Liam Kelly rời sân và được thay thế bởi Danilo Orsi.
Charlie Caton rời sân và được thay thế bởi Kelsey Mooney.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho Nico Lawrence.
Jay Williams rời sân và được thay thế bởi Joe White.
Travis Patterson rời sân và được thay thế bởi Joe Tomlinson.

Thẻ vàng cho Travis Patterson.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Charlie Caton đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Joe O'Brien Whitmarsh ghi bàn!
Sebastian Quirk đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tyler Walton ghi bàn!
Đội hình xuất phát Accrington Stanley vs MK Dons
Accrington Stanley (3-4-3): Billy Crellin (13), Devon Matthews (17), Farrend Rawson (5), Benn Ward (14), Donald Love (2), Liam Coyle (6), Joe O'Brien-Whitmarsh (43), Seb Quirk (12), Charlie Caton (18), Alex Henderson (10), Tyler Walton (23)
MK Dons (3-4-3): Connal Trueman (1), Luke Offord (17), Nico Lawrence (26), Charlie Waller (35), Aaron Nemane (16), Jay Williams (42), Liam Kelly (10), Travis Patterson (66), Dan Crowley (11), Scott Hogan (29), Alex Gilbey (8)


Thay người | |||
64’ | Charlie Caton Kelsey Mooney | 61’ | Travis Patterson Joe Tomlinson |
78’ | Alex Henderson Jake Batty | 61’ | Jay Williams Joe White |
71’ | Liam Kelly Danilo Orsi | ||
88’ | Charlie Waller Connor Lemonheigh-Evans |
Cầu thủ dự bị | |||
Michael Kelly | Craig MacGillivray | ||
Kelsey Mooney | Joe Tomlinson | ||
Jake Batty | Tommi O'Reilly | ||
Charlie Brown | Kane Thompson-Sommers | ||
Sonny Aljofree | Danilo Orsi | ||
Connor O'Brien | Connor Lemonheigh-Evans | ||
Ashley Hunter | Joe White |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Accrington Stanley
Thành tích gần đây MK Dons
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 24 | 68 | T H B H B |
2 | ![]() | 36 | 19 | 9 | 8 | 18 | 66 | T T T T B |
3 | ![]() | 36 | 18 | 8 | 10 | 10 | 62 | T T T B H |
4 | ![]() | 36 | 17 | 10 | 9 | 18 | 61 | T H B B T |
5 | ![]() | 36 | 17 | 9 | 10 | 22 | 60 | H B B T B |
6 | ![]() | 35 | 15 | 13 | 7 | 7 | 58 | T H H H B |
7 | ![]() | 36 | 14 | 14 | 8 | 7 | 56 | H T T B H |
8 | ![]() | 36 | 17 | 5 | 14 | -2 | 56 | T H H T B |
9 | ![]() | 36 | 13 | 16 | 7 | 9 | 55 | H T T T T |
10 | 36 | 13 | 12 | 11 | 3 | 51 | T B T T B | |
11 | ![]() | 36 | 13 | 11 | 12 | 2 | 50 | B B H H B |
12 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | 6 | 49 | B T H T H |
13 | ![]() | 36 | 13 | 10 | 13 | -3 | 49 | H H B B T |
14 | ![]() | 35 | 13 | 9 | 13 | 13 | 48 | B B B T T |
15 | ![]() | 36 | 11 | 13 | 12 | 0 | 46 | B T T H H |
16 | ![]() | 35 | 12 | 7 | 16 | -3 | 43 | B B B T T |
17 | ![]() | 36 | 12 | 7 | 17 | -16 | 43 | B B T B B |
18 | ![]() | 35 | 12 | 6 | 17 | -4 | 42 | H B B B T |
19 | ![]() | 35 | 11 | 8 | 16 | -8 | 41 | H B T B T |
20 | ![]() | 36 | 11 | 7 | 18 | -16 | 40 | T B T H T |
21 | ![]() | 36 | 10 | 9 | 17 | -10 | 39 | T B T B T |
22 | ![]() | 36 | 7 | 12 | 17 | -28 | 33 | B B H H T |
23 | ![]() | 36 | 8 | 5 | 23 | -23 | 29 | B B B T B |
24 | ![]() | 35 | 6 | 9 | 20 | -26 | 27 | H H T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại