![]() Afonso Rodrigues 36 | |
![]() Welton Nunes Carvalho Junior 37 | |
![]() Christophe Nduwarugira 38 | |
![]() Uilton 48 | |
![]() Yuri Nascimento de Araujo (Thay: Sori Mane) 57 | |
![]() Famana Quizera (Thay: Martim Augusto Ferreira) 57 | |
![]() Brian Kibambe Cipenga (Thay: Afonso Rodrigues) 65 | |
![]() Stivan Petkov (Thay: Henrique Gomes) 70 | |
![]() Joao Reis Pinto (Thay: Soufiane Messeguem) 70 | |
![]() Matchoi Djalo (Thay: Welton Nunes Carvalho Junior) 76 | |
![]() Pablo (Thay: Rui Fonte) 76 | |
![]() Simao Rocha 86 | |
![]() (Pen) Andre Clovis 88 | |
![]() Vitorino Antunes (Thay: Luiz Carlos) 89 | |
![]() Tomás Morais Costa (Thay: Uilton) 89 | |
![]() (VAR check) 90+7' |
Thống kê trận đấu Academico Viseu vs Pacos de Ferreira
số liệu thống kê

Academico Viseu

Pacos de Ferreira
5 Phạm lỗi 11
26 Ném biên 20
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
10 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Academico Viseu vs Pacos de Ferreira
Thay người | |||
57’ | Sori Mane Yuri Nascimento de Araujo | 65’ | Afonso Rodrigues Brian Kibambe Cipenga |
57’ | Martim Augusto Ferreira Famana Quizera | 76’ | Welton Nunes Carvalho Junior Matchoi Djalo |
70’ | Soufiane Messeguem Joao Reis Pinto | 76’ | Rui Fonte Pablo |
70’ | Henrique Gomes Stivan Petkov | 89’ | Luiz Carlos Vitorino Antunes |
89’ | Uilton Costinha |
Cầu thủ dự bị | |||
Samba Kone | Brian Kibambe Cipenga | ||
Igor Milioransa | Matchoi Djalo | ||
Yuri Nascimento de Araujo | Marcos Paulo | ||
Joao Reis Pinto | Jeimes | ||
Famana Quizera | Vitorino Antunes | ||
Joao Monteiro | Pablo | ||
Jovani Francisco Welch Lopez | Miguel Alexis Moreno Moreno | ||
Francisco Machado | Costinha | ||
Stivan Petkov | Tiago Ribeiro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Pacos de Ferreira
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 12 | 12 | 2 | 18 | 48 | T H H T T |
2 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 15 | 44 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 11 | 44 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 6 | 43 | B T B T B |
5 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 10 | 40 | H T T H T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | B H T H B |
9 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 10 | 7 | 4 | 37 | H H H H T |
11 | ![]() | 26 | 7 | 10 | 9 | -1 | 31 | B T H H H |
12 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -4 | 30 | H H B B T |
13 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -9 | 30 | B B T H H |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -12 | 27 | B H B B B |
16 | ![]() | 26 | 4 | 10 | 12 | -13 | 22 | T B B H B |
17 | ![]() | 26 | 5 | 6 | 15 | -25 | 21 | T B T B B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -19 | 18 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại