![]() Igor Milioransa 23 | |
![]() Roberto Massimo (Kiến tạo: Gauthier Ott) 26 | |
![]() Jonathan Rubio 36 | |
![]() Soufiane Messeguem (Thay: Valdemar Antonio Almeida) 58 | |
![]() Pedro Pacheco (Thay: Pite) 60 | |
![]() Zidane Banjaqui (Thay: Ousmane Diomande) 60 | |
![]() Pedro Lucas (Thay: Enca Fati) 60 | |
![]() Famana Quizera (Thay: Jonathan Rubio) 63 | |
![]() Gauthier Ott (Kiến tạo: Andre Clovis) 64 | |
![]() Fernando Jorge Barbosa Martins (Thay: Roberto Massimo) 75 | |
![]() Miguel Angelo Marques Granja (Thay: Mattheus) 76 | |
![]() Vitor Gabriel Alves Nery (Thay: Murilo Freitas) 76 | |
![]() Guilherme Filipe Salgado Ferreira 79 | |
![]() Famana Quizera 79 | |
![]() Igor Milioransa 81 | |
![]() Lucas Rodrigues 88 |
Thống kê trận đấu Academico Viseu vs Mafra
số liệu thống kê

Academico Viseu

Mafra
24 Phạm lỗi 6
17 Ném biên 27
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 10
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
19 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Academico Viseu vs Mafra
Thay người | |||
58’ | Valdemar Antonio Almeida Soufiane Messeguem | 60’ | Ousmane Diomande Zidane Banjaqui |
63’ | Jonathan Rubio Famana Quizera | 60’ | Pite Pedro Pacheco |
75’ | Roberto Massimo Fernando Jorge Barbosa Martins | 60’ | Enca Fati Pedro Lucas |
76’ | Murilo Freitas Vitor Gabriel Alves Nery | ||
76’ | Mattheus Miguel Angelo Marques Granja |
Cầu thủ dự bị | |||
Ricardo Baleia Janota | Vitor Gabriel Alves Nery | ||
Rafael Fonseca | Edwin Banguera | ||
Fernando Jorge Barbosa Martins | Zidane Banjaqui | ||
Soufiane Messeguem | Diogo Miguel Guedes Almeida | ||
Yuri Nascimento de Araujo | Miguel Angelo Marques Granja | ||
Famana Quizera | Pedro Pacheco | ||
Ricardo Ezequiel Ramirez | Pedro Lucas | ||
Vitor Bruno Ramos Goncalves | Joao Goulart | ||
Silva | Renan Silva Braganca |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Atlantic Cup
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 12 | 2 | 20 | 51 | H H T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 16 | 47 | T T T T T |
3 | ![]() | 27 | 12 | 10 | 5 | 15 | 46 | H T B H T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 9 | 44 | T B T T B |
5 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 11 | 43 | T T H T T |
6 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 6 | 43 | B H T H B |
7 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 5 | 43 | T B T B B |
8 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 4 | 40 | B H T H B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 2 | 39 | T B B T B |
10 | ![]() | 27 | 9 | 10 | 8 | 3 | 37 | H H H H T |
11 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -8 | 33 | B T H H T |
12 | ![]() | 26 | 7 | 10 | 9 | -1 | 31 | B T H H H |
13 | ![]() | 27 | 7 | 9 | 11 | -5 | 30 | H B B T B |
14 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -10 | 30 | H B B B T |
15 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -10 | 30 | B T H B B |
16 | ![]() | 27 | 5 | 10 | 12 | -11 | 25 | B B H B T |
17 | ![]() | 27 | 5 | 6 | 16 | -27 | 21 | B T B B B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -19 | 18 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại