![]() Domen Gril 29 | |
![]() Rafael Salgado Alves (Thay: Yuri Nascimento de Araujo) 33 | |
![]() Charles Atshimene (Kiến tạo: Joao Pedro Abreu De Oliveira) 34 | |
![]() Carlos Renteria 41 | |
![]() Ricardo Jorge Tavares Machado 45 | |
![]() (Pen) Fabio Miguel Jesus Carvalho 45 | |
![]() Daniel Nussbaumer (Kiến tạo: Ricardo Jorge Tavares Machado) 47 | |
![]() Valdemar Antonio Almeida 58 | |
![]() Joao Vasco Lima Santos de Miranda 62 | |
![]() Paul Ayongo (Thay: Ericson Jorge Silva Rodrigues Duarte) 67 | |
![]() Fernando Jose Almeida Sequeira Ferreira (Thay: Carlos Renteria) 67 | |
![]() Filipe Cardoso (Thay: Joao Vasco Lima Santos de Miranda) 67 | |
![]() Nemanja Calasan 70 | |
![]() Ben Hassan Traoré 72 | |
![]() Erivaldo (Thay: Joao Pedro Abreu De Oliveira) 75 | |
![]() Thalis Henrique Cantanhede (Thay: Francisco Pedro Tiago Silva) 75 | |
![]() Musa Auwal Yahaya (Thay: Vitor Bruno Ramos Goncalves) 80 | |
![]() Evrard Zag (Thay: Ben Hassan Traoré) 80 | |
![]() Victor Ribeiro (Thay: Charles Atshimene) 88 | |
![]() Nemanja Calasan 90+3' |
Thống kê trận đấu Academico Viseu vs Leixoes
số liệu thống kê

Academico Viseu

Leixoes
48 Kiểm soát bóng 52
21 Phạm lỗi 22
21 Ném biên 20
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 1
4 Sút trúng đích 6
0 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 1
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 12 | 2 | 20 | 51 | H H T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 16 | 47 | T T T T T |
3 | ![]() | 27 | 12 | 10 | 5 | 15 | 46 | H T B H T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 9 | 44 | T B T T B |
5 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 11 | 43 | T T H T T |
6 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 6 | 43 | H T H B T |
7 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 5 | 43 | T B T B B |
8 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 4 | 40 | B H T H B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 2 | 39 | T B B T B |
10 | ![]() | 27 | 9 | 10 | 8 | 3 | 37 | H H H T B |
11 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -8 | 33 | B T H H T |
12 | ![]() | 27 | 7 | 11 | 9 | -1 | 32 | B T H H H |
13 | ![]() | 27 | 7 | 9 | 11 | -5 | 30 | H B B T B |
14 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -10 | 30 | H B B B T |
15 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -10 | 30 | B T H B B |
16 | ![]() | 27 | 5 | 10 | 12 | -11 | 25 | B B H B T |
17 | ![]() | 27 | 5 | 6 | 16 | -27 | 21 | B T B B B |
18 | ![]() | 27 | 3 | 10 | 14 | -19 | 19 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại