![]() Ricardo Valente 7 | |
![]() Famana Quizera (Thay: Jovani Francisco Welch Lopez) 46 | |
![]() (og) Andre Simoes 60 | |
![]() Avtandil Ebralidze (Thay: Vito) 64 | |
![]() Adriano Luis Amorim Santos (Thay: Joao Marcos Lima Candido) 64 | |
![]() Samba Kone (Thay: Sori Mane) 76 | |
![]() Rodrigo Vale Pereira (Thay: Yuri Nascimento de Araujo) 76 | |
![]() Rafael De Freitas Silva (Thay: Ricardo Valente) 78 | |
![]() Agostinho (Thay: Evrard Zag) 78 | |
![]() Silva (Thay: Gauthier Ott) 89 | |
![]() Stivan Petkov (Thay: Andre Clovis) 90 | |
![]() Paulinho (Thay: Paulo Manuel Neves Alves) 90 |
Thống kê trận đấu Academico Viseu vs Leixoes
số liệu thống kê

Academico Viseu

Leixoes
54 Kiểm soát bóng 46
15 Phạm lỗi 14
32 Ném biên 18
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Academico Viseu vs Leixoes
Thay người | |||
46’ | Jovani Francisco Welch Lopez Famana Quizera | 64’ | Vito Avtandil Ebralidze |
76’ | Sori Mane Samba Kone | 64’ | Joao Marcos Lima Candido Adriano Luis Amorim Santos |
76’ | Yuri Nascimento de Araujo Rodrigo Vale Pereira | 78’ | Ricardo Valente Rafael De Freitas Silva |
89’ | Gauthier Ott Silva | 78’ | Evrard Zag Agostinho |
90’ | Andre Clovis Stivan Petkov | 90’ | Paulo Manuel Neves Alves Paulinho |
Cầu thủ dự bị | |||
Federico Gomes Gerth | Ricardo Ribeiro | ||
Joao Reis Pinto | Rafael De Freitas Silva | ||
Samba Kone | Paulinho | ||
Famana Quizera | Bruno Ventura | ||
Kaua Oliveira | Avtandil Ebralidze | ||
Rodrigo Vale Pereira | Joao Amorim | ||
Stivan Petkov | Adriano Luis Amorim Santos | ||
Silva | Agostinho | ||
Henrique Gomes | Rafael Jose Fernandes Teixeira Vieira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại