![]() Cihan Kahraman 5 | |
![]() Yuri 23 | |
![]() Paulinho 45+1' | |
![]() Samba Kone (Thay: Cihan Kahraman) 56 | |
![]() Rui Monteiro (Thay: Goncalo Santos Sousa) 57 | |
![]() Joao Teixeira (Thay: Rodrigo Fernandes) 57 | |
![]() Dinis Rodrigues (Thay: Felipe Sousa) 63 | |
![]() Anha Cande (Thay: Luis Mota) 63 | |
![]() Nils Mortimer (Thay: Yuri Nascimento de Araujo) 70 | |
![]() Famana Quizera (Thay: Gauthier Ott) 70 | |
![]() Gil Pinto Martins (Thay: Domingos Paulo Andrade) 72 | |
![]() Daniel Nussbaumer (Thay: Marquinho) 80 | |
![]() Alan Marinelli (Thay: Andre Clovis) 80 | |
![]() (Pen) Gabriel Bras 90+6' |
Thống kê trận đấu Academico Viseu vs FC Porto B
số liệu thống kê

Academico Viseu

FC Porto B
41 Kiểm soát bóng 59
24 Phạm lỗi 9
21 Ném biên 31
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Academico Viseu vs FC Porto B
Thay người | |||
56’ | Cihan Kahraman Samba Kone | 57’ | Goncalo Santos Sousa Rui Monteiro |
70’ | Gauthier Ott Famana Quizera | 57’ | Rodrigo Fernandes João Teixeira |
70’ | Yuri Nascimento de Araujo Nils Mortimer | 63’ | Felipe Sousa Dinis Rodrigues |
80’ | Marquinho Daniel Nussbaumer | 63’ | Luis Mota Anha Cande |
80’ | Andre Clovis Alan Marinelli | 72’ | Domingos Paulo Andrade Gil Pinto Martins |
Cầu thủ dự bị | |||
Matheus Sampaio | Goncalo Ribeiro | ||
Joao Reis Pinto | Luis Gomes | ||
Samba Kone | Andre Oliveira | ||
Famana Quizera | Dinis Rodrigues | ||
Nils Mortimer | Rui Monteiro | ||
Daniel Nussbaumer | Jorge Meirele | ||
Miguel Bandarra Rodrigues | Gil Pinto Martins | ||
Alan Marinelli | João Teixeira | ||
Nikolaos Michelis | Anha Cande |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 12 | 12 | 2 | 18 | 48 | T H H T T |
2 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 15 | 44 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 11 | 44 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 6 | 43 | B T B T B |
5 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 10 | 40 | H T T H T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | B H T H B |
9 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 10 | 7 | 4 | 37 | H H H H T |
11 | ![]() | 26 | 7 | 10 | 9 | -1 | 31 | B T H H H |
12 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -4 | 30 | H H B B T |
13 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -9 | 30 | B B T H H |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -12 | 27 | B H B B B |
16 | ![]() | 26 | 4 | 10 | 12 | -13 | 22 | T B B H B |
17 | ![]() | 26 | 5 | 6 | 15 | -25 | 21 | T B T B B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -19 | 18 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại