![]() (og) Tiago Manso 5 | |
![]() Andre Clovis (Kiến tạo: Daniel Labila) 14 | |
![]() Rui Jorge Farto Correia 26 | |
![]() Pedro Carvalho 35 | |
![]() Rui Jorge Farto Correia 43 | |
![]() Dany Tavares (Thay: Filipe Chaby) 46 | |
![]() Euclides Tavares Andrade (Thay: Ruben Pina) 64 | |
![]() Tiago Goncalves (Thay: Andre Serra) 64 | |
![]() Marquinho (Thay: Famana Quizera) 66 | |
![]() Andre Clovis (Kiến tạo: Gauthier Ott) 69 | |
![]() Maxuel (Thay: Ricardo Matos) 71 | |
![]() Miguel Bandarra Rodrigues (Thay: Joao Reis Pinto) 75 | |
![]() Issoufi Maiga (Thay: Daniel Labila) 75 | |
![]() Mouhamadou Keita (Thay: Tiago Manso) 85 | |
![]() Eduvie Ikoba (Thay: Andre Clovis) 86 | |
![]() Samba Kone (Thay: Soufiane Messeguem) 86 | |
![]() Mouhamadou Keita 89 |
Thống kê trận đấu Academico Viseu vs CF Os Belenenses
số liệu thống kê

Academico Viseu

CF Os Belenenses
51 Kiểm soát bóng 49
11 Phạm lỗi 10
23 Ném biên 16
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
6 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Academico Viseu vs CF Os Belenenses
Thay người | |||
66’ | Famana Quizera Marquinho | 46’ | Filipe Chaby Dany Tavares |
75’ | Daniel Labila Issoufi Maiga | 64’ | Ruben Pina Euclides Tavares Andrade |
75’ | Joao Reis Pinto Miguel Bandarra Rodrigues | 64’ | Andre Serra Tiago Goncalves |
86’ | Soufiane Messeguem Samba Kone | 71’ | Ricardo Matos Maxuel |
86’ | Andre Clovis Eduvie Ikoba | 85’ | Tiago Manso Mouhamadou Keita |
Cầu thủ dự bị | |||
Mouhamed Mbaye | David Grilo | ||
Samba Kone | Fabio Campos Luis | ||
Eduvie Ikoba | Euclides Tavares Andrade | ||
Rodrigo Pereira | Dany Tavares | ||
Stivan Petkov | Midana Quintino Sambu | ||
Christophe Nduwarugira | Cain Attard | ||
Issoufi Maiga | Mouhamadou Keita | ||
Miguel Bandarra Rodrigues | Maxuel | ||
Marquinho | Tiago Goncalves |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây CF Os Belenenses
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại