![]() Soufiane Messeguem 8 | |
![]() Arthur Chaves 8 | |
![]() Andre Clovis 21 | |
![]() Soufiane Messeguem 24 | |
![]() Christophe Nduwarugira (Thay: Roberto Massimo) 28 | |
![]() Jojo (Thay: Edgar Pacheco) 59 | |
![]() Jefferson (Thay: Diogo Tavares) 59 | |
![]() Yuri Nascimento de Araujo (Thay: Famana Quizera) 60 | |
![]() Diogo Tavares 67 | |
![]() Patrick 71 | |
![]() Patrick (Thay: Francisco Teixeira) 71 | |
![]() Jefferson 73 | |
![]() Valdemar Antonio Almeida (Thay: Jonathan Rubio) 80 | |
![]() Rafael Fonseca (Thay: Tiago Manuel Oliveira Mesquita) 80 | |
![]() Ricardo Ramirez (Thay: Igor Milioransa) 80 | |
![]() Jefferson 85 | |
![]() Ricardo Ramirez 85 | |
![]() Yuri Nascimento de Araujo (Kiến tạo: Ricardo Ramirez) 88 | |
![]() Tomas Castro (Thay: Braima Sambu) 90 | |
![]() Tiago Lopes (Thay: Azongha Tembeng Abenego) 90 |
Thống kê trận đấu Academico Viseu vs BSAD
số liệu thống kê

Academico Viseu

BSAD
18 Phạm lỗi 14
33 Ném biên 29
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Academico Viseu vs BSAD
Thay người | |||
28’ | Roberto Massimo Christophe Nduwarugira | 59’ | Diogo Tavares Jefferson |
60’ | Famana Quizera Yuri Nascimento de Araujo | 59’ | Edgar Pacheco Jojo |
80’ | Igor Milioransa Ricardo Ezequiel Ramirez | 71’ | Francisco Teixeira Patrick |
80’ | Tiago Manuel Oliveira Mesquita Rafael Fonseca | 90’ | Braima Sambu Tomas Castro |
80’ | Jonathan Rubio Valdemar Antonio Almeida | 90’ | Azongha Tembeng Abenego Tiago Lopes |
Cầu thủ dự bị | |||
Ricardo Baleia Janota | Dylan Ayrton Garcia Silva | ||
Yuri Nascimento de Araujo | Brian Sousa Saramago | ||
Ricardo Ezequiel Ramirez | Jefferson | ||
Fernando Jorge Barbosa Martins | Tomas Castro | ||
Kaua Oliveira | Martim Rafael Coelho Coxixo | ||
Christophe Nduwarugira | Samuel Lobato | ||
Rafael Fonseca | Patrick | ||
Silva | Tiago Lopes | ||
Valdemar Antonio Almeida | Jojo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây BSAD
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại