- Andre Clovis (Kiến tạo: Yuri Nascimento de Araujo)6
- Igor Milioransa15
- Yuri20
- Gauthier Ott (Thay: Daniel Labila)60
- Marquinho (Thay: Miguel Bandarra Rodrigues)61
- Soufiane Messeguem (Thay: Famana Quizera)65
- Soufiane Messeguem (Thay: Gauthier Ott)71
- Simao Silva (Thay: Samba Kone)71
- Famana Quizera (Thay: Andre Clovis)84
- Joao Reis Pinto (Thay: Mohamed Aidara)84
- Stivan Petkov (Thay: Andre Clovis)90
- Joao Reis Pinto (Thay: Miguel Bandarra Rodrigues)90
- Silva (Thay: Samba Kone)90
- Joshua Wynder15
- Joao Rego46
- Zan Jevsenak64
- Gilson Tavares (Thay: Vinicius Caue)64
- Hugo Félix Sequeira (Thay: Gerson Sousa)64
- Luan Dias Farias (Thay: Gerson Sousa)74
- Diogo Prioste (Thay: Zan Jevsenak)78
- Diogo Spencer (Thay: Joao Tome)78
- Rafael Luis (Thay: Joao Pedro Seno Luis Rego)78
- Rafael Luis (Thay: Gustavo Miguel Pereira Sousa)78
- Melro (Thay: Joao Rego)78
- Joao Veloso (Thay: Hugo Felix)88
- Tiago Miguel Gerlades Parente (Thay: Leandro)88
Thống kê trận đấu Academico Viseu vs Benfica B
số liệu thống kê
Academico Viseu
Benfica B
45 Kiểm soát bóng 55
9 Phạm lỗi 14
36 Ném biên 29
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Academico Viseu vs Benfica B
Thay người | |||
60’ | Daniel Labila Gauthier Ott | 64’ | Gerson Sousa Hugo Félix Sequeira |
61’ | Miguel Bandarra Rodrigues Marquinho | 74’ | Gerson Sousa Luan Dias Farias |
71’ | Gauthier Ott Soufiane Messeguem | 78’ | Joao Rego Melro |
71’ | Samba Kone Simao Silva | 78’ | Joao Tome Diogo Spencer |
84’ | Mohamed Aidara Joao Reis Pinto | 78’ | Gustavo Miguel Pereira Sousa Rafael Luis |
84’ | Andre Clovis Famana Quizera | 78’ | Zan Jevsenak Diogo Prioste |
88’ | Hugo Felix Joao Veloso | ||
88’ | Leandro Tiago Miguel Gerlades Parente |
Cầu thủ dự bị | |||
Joao Reis Pinto | Joao Veloso | ||
Soufiane Messeguem | Paul Okon-Engstler | ||
Gauthier Ott | Ivan Lima | ||
Henrique Gomes | Melro | ||
Matheus Sampaio | Luan Dias Farias | ||
Famana Quizera | Tiago Miguel Gerlades Parente | ||
Cihan Kahraman | Ricardo Dias Ribeiro | ||
Daniel Nussbaumer | Lenny Lacroix | ||
Igor Milioransa | Hugo Félix Sequeira | ||
Simao Silva | Diogo Spencer | ||
Marquinho | Rafael Luis | ||
Diogo Prioste |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tondela | 15 | 8 | 7 | 0 | 17 | 31 | H T H T H |
2 | Penafiel | 15 | 9 | 4 | 2 | 7 | 31 | T H B T T |
3 | Benfica B | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | T H B B T |
4 | Academico Viseu | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T T B T H |
5 | Torreense | 15 | 8 | 1 | 6 | 4 | 25 | T T T T B |
6 | Chaves | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | T T T B H |
7 | Alverca | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | B T T T T |
8 | Leixoes | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T B H B T |
9 | Uniao de Leiria | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | B T T B T |
10 | Feirense | 15 | 4 | 7 | 4 | 3 | 19 | H T B T H |
11 | Maritimo | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | B B H T B |
12 | Vizela | 15 | 4 | 5 | 6 | 0 | 17 | H B H B T |
13 | Felgueiras 1932 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H T B |
14 | Pacos de Ferreira | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | H B B T B |
15 | Mafra | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B H B T B |
16 | Portimonense | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B B T B H |
17 | FC Porto B | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | H T B H B |
18 | Oliveirense | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại