![]() Jhamir D'Arrigo (Kiến tạo: Giancarlo Carmona Maldonado) 4 | |
![]() Jhamir D'Arrigo (Kiến tạo: Rodrigo Pastorini de Leon) 13 | |
![]() Bryan Reyna 27 | |
![]() Rodrigo Pastorini de Leon 28 | |
![]() Jhamir D'Arrigo 37 | |
![]() Gianmarco Gambetta Sponza (Thay: Jose Andres Ramirez Jaramillo) 45 | |
![]() Diego Chavez (Kiến tạo: Jean Pierre Fuentes Siguas) 45+1' | |
![]() Luis Enrique Carranza Vargas (Thay: Carlos Roberto Neyra Leyva) 46 | |
![]() Jose Daniel Rivera Martinez 51 | |
![]() Joazhino Waldhir Arroe Salcedo (Thay: Gustavo Agustin Vieira Velazquez) 64 | |
![]() Alexander Lecaros Aragon (Thay: Joao Luis Ortiz Perez) 64 | |
![]() Diego Alberto Morales (Thay: Jose Miguel Manzaneda Pineda) 69 | |
![]() Carlos Ivan Uribe Zambrano (Thay: Rodrigo Miguel Salinas Moreano) 69 | |
![]() Jose Daniel Rivera Martinez 70 | |
![]() Carlos Roberto Neyra Leyva 73 | |
![]() Relly Henry Fernandez Manzanares 76 | |
![]() Christian Edgardo Adrianzen Gomez (Thay: Jhamir D'Arrigo) 79 | |
![]() Anthony Aldair Quijano Quina 83 | |
![]() Javier Eduardo Nunez (Thay: Yuriel Dario Celi Guerrero) 86 | |
![]() Carlos Ivan Uribe Zambrano 90+2' | |
![]() Luis Enrique Carranza Vargas 90+3' |
Thống kê trận đấu Academia Cantolao vs Carlos A. Mannucci
số liệu thống kê

Academia Cantolao

Carlos A. Mannucci
19 Phạm lỗi 15
21 Ném biên 17
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 8
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
12 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Academia Cantolao
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Carlos A. Mannucci
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
13 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
15 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B | |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B H B | |
17 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
19 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại