Thứ Bảy, 15/03/2025 Mới nhất
Filippo Nardi
35
Natan Girma (Thay: Filippo Melegoni)
46
Filippo Romagna
55
Przemyslaw Szyminski (Thay: Alessandro Marcandalli)
62
Muhamed Varela Djamanca (Thay: Filippo Romagna)
63
Jacopo Da Riva (Thay: Filippo Nardi)
63
Giacomo Olzer (Thay: Alexander Jallow)
67
Massimo Bertagnoli (Thay: Nicolas Galazzi)
67
Davide Adorni
70
Gabriele Moncini (Thay: Gennaro Borrelli)
73
Flavio Bianchi (Thay: Birkir Bjarnason)
73
Cedric Gondo (Thay: Riccardo Fiamozzi)
74
Natan Girma
76
Lorenzo Dickmann
78
Natan Girma
78
Muhamed Varela Djamanca
80
Matteo Ferro (Thay: Davide Adorni)
82
Natan Girma
84
Tommie van de Looi
87
(Pen) Gabriele Moncini
90+2'
Massimo Bertagnoli
90+7'

Thống kê trận đấu AC Reggiana vs Brescia

số liệu thống kê
AC Reggiana
AC Reggiana
Brescia
Brescia
55 Kiểm soát bóng 45
13 Phạm lỗi 15
16 Ném biên 23
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 5
5 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến AC Reggiana vs Brescia

Tất cả (130)
90+10'

Reggiana được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

90+9'

Reggiana thực hiện quả ném biên bên phần sân Brescia.

90+7' Massimo Bertagnoli (Brescia) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Massimo Bertagnoli (Brescia) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

90+7'

Ở Reggio Emilia, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt trực tiếp.

90+5'

Daniele Rutella trao quả ném biên cho đội khách.

90+5'

Đó là quả phát bóng lên cho đội chủ nhà Reggio Emilia.

90+5'

Daniele Rutella ra hiệu cho Brescia thực hiện quả ném biên bên phần sân của Reggiana.

90+3'

Trên sân Mapei, Reggiana bị phạt vì lỗi việt vị.

90+2' Gabriele Moncini san bằng tỷ số 1-1 từ chấm phạt đền.

Gabriele Moncini san bằng tỷ số 1-1 từ chấm phạt đền.

88'

Reggiana ném biên.

87' Trên sân Mapei, Tom Van de Looi đã bị đội khách nhận thẻ vàng.

Trên sân Mapei, Tom Van de Looi đã bị đội khách nhận thẻ vàng.

87'

Reggiana được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

87'

Ném biên cho Brescia gần vòng cấm.

86'

Bóng ra ngoài do quả phát bóng lên của Reggiana.

84' Natan Girma (Reggiana) đã bị trọng tài phạt thẻ lần thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

Natan Girma (Reggiana) đã bị trọng tài phạt thẻ lần thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

84'

Daniele Rutella ra hiệu cho Brescia hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.

83'

Đá phạt cho Reggiana bên phần sân nhà.

83'

Brescia có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Reggiana không?

82'

Quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

82'

Rolando Maran (Brescia) thực hiện lần thay người thứ năm, với Matteo Ferro thay cho Davide Adorni.

81' Muhamed Varela Djamanca (Reggiana) nhận thẻ vàng

Muhamed Varela Djamanca (Reggiana) nhận thẻ vàng

Đội hình xuất phát AC Reggiana vs Brescia

AC Reggiana (3-4-2-1): Francesco Bardi (22), Mario Sampirisi (31), Filippo Romagna (19), Alessandro Marcandalli (27), Riccardo Fiamozzi (15), Lorenzo Libutti (17), Filippo Nardi (24), Alessandro Bianco (42), Manolo Portanova (90), Filippo Melegoni (72), Janis Antiste (28)

Brescia (3-4-2-1): Luca Lezzerini (1), Davide Adorni (28), Andrea Cistana (15), Massimiliano Mangraviti (14), Lorenzo Dickmann (24), Alexander Jallow (18), Dimitri Bisoli (25), Tom Van de Looi (5), Birkir Bjarnason (7), Nicolas Galazzi (23), Gennaro Borrelli (29)

AC Reggiana
AC Reggiana
3-4-2-1
22
Francesco Bardi
31
Mario Sampirisi
19
Filippo Romagna
27
Alessandro Marcandalli
15
Riccardo Fiamozzi
17
Lorenzo Libutti
24
Filippo Nardi
42
Alessandro Bianco
90
Manolo Portanova
72
Filippo Melegoni
28
Janis Antiste
29
Gennaro Borrelli
23
Nicolas Galazzi
7
Birkir Bjarnason
5
Tom Van de Looi
25
Dimitri Bisoli
18
Alexander Jallow
24
Lorenzo Dickmann
14
Massimiliano Mangraviti
15
Andrea Cistana
28
Davide Adorni
1
Luca Lezzerini
Brescia
Brescia
3-4-2-1
Thay người
46’
Filippo Melegoni
Natan Girma
67’
Nicolas Galazzi
Massimo Bertagnoli
62’
Alessandro Marcandalli
Przemyslaw Szyminski
67’
Alexander Jallow
Giacomo Olzer
63’
Filippo Nardi
Jacopo Da Riva
73’
Birkir Bjarnason
Flavio Junior Bianchi
63’
Filippo Romagna
Muhamed Varela Djamanca
73’
Gennaro Borrelli
Gabriele Moncini
74’
Riccardo Fiamozzi
Cedric Gondo
82’
Davide Adorni
Matteo Ferro
Cầu thủ dự bị
Natan Girma
Andrea Papetti
Przemyslaw Szyminski
Massimo Bertagnoli
Jacopo Da Riva
Matteo Ferro
Shaibu Nuhu
Michele Besaggio
Cedric Gondo
Fabrizio Paghera
Eric Lanini
Flavio Junior Bianchi
Muhamed Varela Djamanca
Gabriele Moncini
Paolo Rozzio
Riccardo Fogliata
Giacomo Satalino
Matthieu Huard
Alex Sposito
Giacomo Olzer
Lorenzo Andrenacci

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie B
19/12 - 2020
05/04 - 2021
10/12 - 2023
24/02 - 2024
28/08 - 2024

Thành tích gần đây AC Reggiana

Serie B
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
02/02 - 2025
26/01 - 2025
18/01 - 2025
12/01 - 2025
29/12 - 2024

Thành tích gần đây Brescia

Serie B
09/03 - 2025
02/03 - 2025
H1: 0-0
23/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
26/01 - 2025
18/01 - 2025
H1: 2-1
13/01 - 2025
29/12 - 2024

Bảng xếp hạng Serie B

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SassuoloSassuolo2920633466T T H T H
2PisaPisa2917662057B H T B B
3SpeziaSpezia29141232354H H B H T
4CremoneseCremonese3013981548H B H T T
5CatanzaroCatanzaro299164543H T T H B
6Cesena FCCesena FC2911810241T H T T H
7Juve StabiaJuve Stabia2910109-140T T B B H
8PalermoPalermo3010911539H T T H B
9BariBari298156439B H T H H
10ModenaModena297148135B H T H B
11SudtirolSudtirol299614-833B T H H T
12CittadellaCittadella299614-2233T B B T B
13CarrareseCarrarese298813-1032B T H H B
14BresciaBrescia2961310-631H B H B H
15AC ReggianaAC Reggiana2971012-631B H H H B
16SampdoriaSampdoria2961310-731T B H H H
17MantovaMantova2961211-1030B H B B H
18FrosinoneFrosinone2961211-1530H H H T T
19SalernitanaSalernitana297814-1229H B H B T
20CosenzaCosenza2961112-1225T B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X