Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất
  • Simon Kjaer18
  • Davide Calabria45
  • Pierre Kalulu (Thay: Simon Kjaer)46
  • Sergino Dest (Thay: Davide Calabria)46
  • Rade Krunic53
  • Brahim Diaz (Thay: Rade Krunic)66
  • Junior Messias (Thay: Alexis Saelemaekers)66
  • Olivier Giroud (Kiến tạo: Theo Hernandez)69
  • Fikayo Tomori74
  • Yacine Adli (Thay: Charles De Ketelaere)82
  • (Pen) Matteo Politano55
  • Amir Rrahmani63
  • Alessio Zerbin (Thay: Matteo Politano)66
  • Giovanni Simeone (Thay: Giacomo Raspadori)66
  • Giovanni Simeone71
  • Giovanni Simeone (Kiến tạo: Mario Rui)78
  • Alessio Zerbin87
  • Tanguy Ndombele (Thay: Khvicha Kvaratskhelia)87
  • Eljif Elmas (Thay: Piotr Zielinski)87
  • Mathias Olivera90

Thống kê trận đấu AC Milan vs Napoli

số liệu thống kê
AC Milan
AC Milan
Napoli
Napoli
51 Kiểm soát bóng 49
18 Phạm lỗi 11
23 Ném biên 13
1 Việt vị 0
27 Chuyền dài 7
9 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 3
7 Cú sút bị chặn 2
1 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 9
1 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến AC Milan vs Napoli

Tất cả (323)
90+8'

Số người tham dự hôm nay là 72573.

90+8'

Tỷ lệ cầm bóng: AC Milan: 51%, SSC Napoli: 49%.

90+8'

Pierre Kalulu từ AC Milan tiến về phía khung thành nhưng nỗ lực của anh ta bị chặn lại.

90+8'

Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng ngày hôm nay nhưng SSC Napoli chỉ cố gắng tạo ra chiến thắng

90+8'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+8'

Tỷ lệ cầm bóng: AC Milan: 50%, SSC Napoli: 50%.

90+8'

Một cơ hội đến với Pierre Kalulu từ AC Milan nhưng cú đánh đầu của anh ấy lại đi chệch cột dọc

90+8'

Sandro Tonali của AC Milan thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.

90+8'

Amir Rrahmani của SSC Napoli thực hiện một đường chuyền ngang nhằm vào vòng cấm.

90+7'

Alex Meret bên phía SSC Napoli thực hiện đường chuyền ngang nhằm vào vòng cấm.

90+7'

Sandro Tonali thực hiện quả treo bóng từ một quả phạt góc bên cánh trái nhưng bóng đi không trúng đích của đồng đội.

90+7'

Min-Jae Kim cản phá thành công cú sút

90+7'

Brahim Diaz của AC Milan tiến về phía khung thành nhưng nỗ lực của anh ta bị chặn lại.

90+7'

Quả tạt của Ismael Bennacer bên phía AC Milan tìm thành công đồng đội trong vòng cấm.

90+6'

Stanislav Lobotka thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

90+6'

Andre-Frank Zambo Anguissa của SSC Napoli thực hiện một đường chuyền ngang nhằm vào vòng cấm.

90+6'

Sandro Tonali thực hiện quả treo bóng từ một quả phạt góc bên cánh trái nhưng bóng đi không trúng đích của đồng đội.

90+5'

Tanguy Ndombele của SSC Napoli thực hiện đường chuyền ngang nhằm vào vòng cấm.

90+5'

Tỷ lệ cầm bóng: AC Milan: 50%, SSC Napoli: 50%.

90+4'

AC Milan thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương

90+4'

Amir Rrahmani của SSC Napoli thực hiện một đường chuyền ngang nhằm vào vòng cấm.

Đội hình xuất phát AC Milan vs Napoli

AC Milan (4-2-3-1): Mike Maignan (16), Davide Calabria (2), Simon Kjaer (24), Fikayo Tomori (23), Theo Hernandez (19), Ismael Bennacer (4), Sandro Tonali (8), Alexis Saelemaekers (56), Charles De Ketelaere (90), Rade Krunic (33), Olivier Giroud (9)

Napoli (4-3-3): Alex Meret (1), Giovanni Di Lorenzo (22), Amir Rrahmani (13), Min-jae Kim (3), Mario Rui (6), Andre Zambo Anguissa (99), Stanislav Lobotka (68), Piotr Zielinski (20), Matteo Politano (21), Giacomo Raspadori (81), Khvicha Kvaratskhelia (77)

AC Milan
AC Milan
4-2-3-1
16
Mike Maignan
2
Davide Calabria
24
Simon Kjaer
23
Fikayo Tomori
19
Theo Hernandez
4
Ismael Bennacer
8
Sandro Tonali
56
Alexis Saelemaekers
90
Charles De Ketelaere
33
Rade Krunic
9
Olivier Giroud
77
Khvicha Kvaratskhelia
81
Giacomo Raspadori
21
Matteo Politano
20
Piotr Zielinski
68
Stanislav Lobotka
99
Andre Zambo Anguissa
6
Mario Rui
3
Min-jae Kim
13
Amir Rrahmani
22
Giovanni Di Lorenzo
1
Alex Meret
Napoli
Napoli
4-3-3
Thay người
46’
Davide Calabria
Sergino Dest
66’
Giacomo Raspadori
Giovanni Simeone
66’
Alexis Saelemaekers
Junior Messias
66’
Matteo Politano
Alessio Zerbin
66’
Rade Krunic
Brahim Diaz
87’
Piotr Zielinski
Eljif Elmas
82’
Charles De Ketelaere
Yacine Adli
87’
Khvicha Kvaratskhelia
Tanguy Ndombele
90’
Mario Rui
Mathias Olivera
Cầu thủ dự bị
Pierre Kalulu
Davide Marfella
Junior Messias
Salvatore Sirigu
Ciprian Tatarusanu
Juan Jesus
Antonio Mirante
Eljif Elmas
Fode Toure
Hirving Lozano
Yacine Adli
Giovanni Simeone
Brahim Diaz
Alessio Zerbin
Tiemoue Bakayoko
Leo Ostigard
Sergino Dest
Alessandro Zanoli
Marco Lazetic
Gianluca Gaetano
Malick Thiaw
Tanguy Ndombele
Tommaso Pobega
Mathias Olivera
Aster Vranckx
Matteo Gabbia
Huấn luyện viên

Paulo Fonseca

Antonio Conte

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
23/02 - 2016
28/08 - 2016
22/01 - 2017
19/11 - 2017
15/04 - 2018
26/08 - 2018
27/01 - 2019
24/11 - 2019
13/07 - 2020
23/11 - 2020
15/03 - 2021
20/12 - 2021
H1: 0-1
07/03 - 2022
H1: 0-0
19/09 - 2022
H1: 0-0
03/04 - 2023
H1: 0-2
Champions League
13/04 - 2023
H1: 1-0
19/04 - 2023
H1: 0-1
Serie A
30/10 - 2023
H1: 0-2
12/02 - 2024
H1: 1-0
30/10 - 2024
H1: 0-2

Thành tích gần đây AC Milan

Serie A
10/11 - 2024
Champions League
06/11 - 2024
Serie A
03/11 - 2024
H1: 0-1
30/10 - 2024
H1: 0-2
Champions League
22/10 - 2024
Serie A
19/10 - 2024
07/10 - 2024
Champions League
02/10 - 2024
Serie A
28/09 - 2024
H1: 3-0
23/09 - 2024
H1: 1-1

Thành tích gần đây Napoli

Serie A
11/11 - 2024
H1: 1-1
03/11 - 2024
H1: 0-2
30/10 - 2024
H1: 0-2
26/10 - 2024
H1: 0-0
20/10 - 2024
H1: 0-0
04/10 - 2024
30/09 - 2024
H1: 2-0
Coppa Italia
27/09 - 2024
H1: 3-0
Serie A
21/09 - 2024
H1: 0-0
15/09 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NapoliNapoli128221026T T T B H
2AtalantaAtalanta128131625T T T T T
3FiorentinaFiorentina127411525T T T T T
4InterInter127411225T H T T H
5LazioLazio128131125B T T T T
6JuventusJuventus126601424T H H T T
7AC MilanAC Milan11533618B T B T H
8BolognaBologna11461218H H T T T
9UdineseUdinese12516-316B T B B B
10EmpoliEmpoli12363-115B H B T H
11TorinoTorino12426-314B T B B B
12RomaRoma12345-313B B T B B
13ParmaParma12264-212H H H B T
14Hellas VeronaHellas Verona12408-1012B B B T B
15Como 1907Como 190712246-1010H B B B H
16CagliariCagliari12246-1010T B B B H
17GenoaGenoa12246-1310H B B T H
18LecceLecce12237-169B B T B H
19MonzaMonza12156-58T H B B B
20VeneziaVenezia12228-108B H T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow
X