Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() (Pen) Hakan Calhanoglu 11 | |
![]() (og) Stefan de Vrij 17 | |
![]() Fode Ballo-Toure 26 | |
![]() (Pen) Lautaro Martinez 27 |
Thống kê trận đấu AC Milan vs Inter Milan


Diễn biến AC Milan vs Inter Milan
Tỷ lệ cầm bóng: AC Milan: 51%, Inter: 49%.
Ismael Bennacer giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá
Một cầu thủ Inter thực hiện cú ném xa từ bên trái của phần sân vào vòng cấm đối phương
Zlatan Ibrahimovic giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Hakan Calhanoglu băng xuống từ quả đá phạt trực tiếp.
Fikayo Tomori đánh bóng bằng tay.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Ante Rebic từ AC Milan làm khách Arturo Vidal
Trận đấu chính thức thứ tư cho biết có 3 phút thời gian sẽ được thêm vào.
AC Milan thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
Quả phát bóng lên cho Inter.
Tỷ lệ cầm bóng: AC Milan: 50%, Inter: 50%.
Làm thế nào mà anh ấy bỏ lỡ điều đó? Franck Kessie có một cơ hội tuyệt vời để ghi bàn nhưng bằng cách nào đó lại đi chệch mục tiêu!
Gần! Alexis Saelemaekers với một cú sút xa cực kỳ nguy hiểm, bóng đi chệch cột dọc!
Quả phát bóng lên cho Inter.
Pierre Kalulu không thể tìm thấy mục tiêu với một cú sút từ ngoài vòng cấm
Franck Kessie của AC Milan chuyền bóng cho đồng đội.
Cú sút của Davide Calabria đã bị chặn lại.
Alexis Saelemaekers của AC Milan cố gắng truy cản đồng đội trong vòng cấm nhưng đường chuyền của anh ta đã bị chặn lại bởi một cầu thủ đối phương.
Một cú sút của Ante Rebic đã bị chặn lại.
AC Milan với hàng công tiềm ẩn nhiều nguy cơ.
Đội hình xuất phát AC Milan vs Inter Milan
AC Milan (4-2-3-1): Ciprian Tatarusanu (1), Davide Calabria (2), Simon Kjaer (24), Fikayo Tomori (23), Fode Ballo-Toure (5), Sandro Tonali (8), Franck Kessie (79), Brahim Diaz (10), Rade Krunic (33), Rafael Leao (17), Zlatan Ibrahimovic (11)
Inter Milan (3-5-2): Samir Handanovic (1), Milan Skriniar (37), Stefan de Vrij (6), Alessandro Bastoni (95), Matteo Darmian (36), Nicolo Barella (23), Marcelo Brozovic (77), Hakan Calhanoglu (20), Ivan Perisic (14), Edin Dzeko (9), Lautaro Martinez (10)


Thay người | |||
46’ | Fode Ballo-Toure Pierre Kalulu | 68’ | Nicolo Barella Arturo Vidal |
59’ | Rafael Leao Ante Rebic | 76’ | Matteo Darmian Denzel Dumfries |
59’ | Brahim Diaz Alexis Saelemaekers | 76’ | Edin Dzeko Joaquin Correa |
71’ | Sandro Tonali Ismael Bennacer | 84’ | Lautaro Martinez Alexis Sanchez |
84’ | Rade Krunic Tiemoue Bakayoko | 84’ | Alessandro Bastoni Federico Dimarco |
Cầu thủ dự bị | |||
Antonio Mirante | Ionut Andrei Radu | ||
Ismael Bennacer | Denzel Dumfries | ||
Olivier Giroud | Roberto Gagliardini | ||
Ante Rebic | Alexis Sanchez | ||
Andrea Conti | Matias Vecino | ||
Pierre Kalulu | Aleksandar Kolarov | ||
Alessandro Florenzi | Stefano Sensi | ||
Daniel Maldini | Andrea Ranocchia | ||
Tiemoue Bakayoko | Joaquin Correa | ||
Matteo Gabbia | Arturo Vidal | ||
Alexis Saelemaekers | Federico Dimarco | ||
Pietro Pellegri | Danilo D'Ambrosio |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định AC Milan vs Inter Milan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AC Milan
Thành tích gần đây Inter Milan
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 7 | 3 | 36 | 61 | T B T H T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 22 | 60 | H H B H T |
3 | ![]() | 28 | 17 | 7 | 4 | 37 | 58 | T H T H T |
4 | ![]() | 28 | 13 | 13 | 2 | 20 | 52 | T T T T B |
5 | ![]() | 28 | 15 | 6 | 7 | 14 | 51 | T H H T H |
6 | ![]() | 28 | 13 | 11 | 4 | 10 | 50 | T B T T T |
7 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 13 | 46 | T T T T T |
8 | ![]() | 28 | 13 | 6 | 9 | 13 | 45 | B B B T B |
9 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 10 | 44 | T B B B T |
10 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | -3 | 40 | H T T T H |
11 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | -1 | 35 | H B T T H |
12 | ![]() | 28 | 7 | 11 | 10 | -10 | 32 | H T B H H |
13 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -10 | 29 | B T T B H |
14 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 26 | T H B B H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 2 | 18 | -30 | 26 | B B T B B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -26 | 25 | H H B B B |
17 | ![]() | 28 | 5 | 9 | 14 | -14 | 24 | B B T B H |
18 | ![]() | 28 | 4 | 10 | 14 | -22 | 22 | B B B H B |
19 | ![]() | 28 | 3 | 10 | 15 | -19 | 19 | B B H H H |
20 | ![]() | 28 | 2 | 8 | 18 | -25 | 14 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại