Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất
Alexandre Oukidja (Thay: Pape Sy)
25
Gauthier Hein
30
Mathieu Chabert
38
Christopher Ibayi (Thay: Moussa Soumano)
56
Benjamin Santelli (Thay: Julien Anziani)
56
Maxime Colin (Thay: Koffi Kouao)
57
Mehdi Puch-Herrantz (Thay: Tim Jabol-Folcarelli)
72
Tony Strata (Thay: Ben Hamed Toure)
80
Thomas Mangani (Thay: Everson Junior)
81
Joel Asoro (Thay: Cheikh Sabaly)
83
Alpha Toure (Thay: Jessy Deminguet)
83
Simon Elisor (Thay: Morgan Bokele)
83
Christopher Ibayi
89

Thống kê trận đấu AC Ajaccio vs Metz

số liệu thống kê
AC Ajaccio
AC Ajaccio
Metz
Metz
63 Kiểm soát bóng 37
17 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
3 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến AC Ajaccio vs Metz

Tất cả (21)
89' Thẻ vàng cho Christopher Ibayi.

Thẻ vàng cho Christopher Ibayi.

83'

Morgan Bokele rời sân và được thay thế bởi Simon Elisor.

83'

Jessy Deminguet rời sân và được thay thế bởi Alpha Toure.

83'

Morgan Bokele rời sân và được thay thế bởi [player2].

83'

Jessy Deminguet rời sân và được thay thế bởi [player2].

83'

Cheikh Sabaly rời sân và được thay thế bởi Joel Asoro.

81'

Ben Hamed Toure rời sân và được thay thế bởi Tony Strata.

81'

Everson Junior rời sân và được thay thế bởi Thomas Mangani.

80'

Ben Hamed Toure rời sân và được thay thế bởi Tony Strata.

72'

Tim Jabol-Folcarelli rời sân và được thay thế bởi Mehdi Puch-Herrantz.

57'

Koffi Kouao rời sân và được thay thế bởi Maxime Colin.

57'

Koffi Kouao rời sân và được thay thế bởi [player2].

57'

Julien Anziani rời sân và được thay thế bởi [player2].

56'

Julien Anziani rời sân và được thay thế bởi Benjamin Santelli.

56'

Moussa Soumano rời sân và được thay thế bởi Christopher Ibayi.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+4'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

38' Thẻ vàng cho Mathieu Chabert.

Thẻ vàng cho Mathieu Chabert.

31' G O O O A A A L - Gauthier Hein đã trúng đích!

G O O O A A A L - Gauthier Hein đã trúng đích!

30' G O O O A A A L - Gauthier Hein đã trúng đích!

G O O O A A A L - Gauthier Hein đã trúng đích!

25'

Pape Sy rời sân và được thay thế bởi Alexandre Oukidja.

Đội hình xuất phát AC Ajaccio vs Metz

AC Ajaccio (4-3-3): Francois-Joseph Sollacaro (16), Mohamed Youssouf (20), Axel Bamba (88), Jesah Ayessa (31), Matthieu Huard (12), Tim Jabol Folcarelli (26), Everson Junior (17), Julien Anziani (25), Ben Hamed Toure (11), Moussa Soumano (22), Mickael Barreto (4)

Metz (4-4-2): Pape Sy (61), Sadibou Sane (38), Koffi Kouao (39), Matthieu Udol (3), Ismael Traore (8), Ablie Jallow (36), Benjamin Stambouli (21), Jessy Deminguet (20), Morgan Bokele (19), Cheikh Sabaly (14), Gauthier Hein (7)

AC Ajaccio
AC Ajaccio
4-3-3
16
Francois-Joseph Sollacaro
20
Mohamed Youssouf
88
Axel Bamba
31
Jesah Ayessa
12
Matthieu Huard
26
Tim Jabol Folcarelli
17
Everson Junior
25
Julien Anziani
11
Ben Hamed Toure
22
Moussa Soumano
4
Mickael Barreto
7
Gauthier Hein
14
Cheikh Sabaly
19
Morgan Bokele
20
Jessy Deminguet
21
Benjamin Stambouli
36
Ablie Jallow
8
Ismael Traore
3
Matthieu Udol
39
Koffi Kouao
38
Sadibou Sane
61
Pape Sy
Metz
Metz
4-4-2
Thay người
56’
Julien Anziani
Benjamin Santelli
25’
Pape Sy
Alexandre Oukidja
56’
Moussa Soumano
Christopher Ibayi
57’
Koffi Kouao
Maxime Colin
72’
Tim Jabol-Folcarelli
Mehdi Puch-Herrantz
83’
Morgan Bokele
Simon Elisor
80’
Ben Hamed Toure
Tony Strata
83’
Jessy Deminguet
Alpha Toure
81’
Everson Junior
Thomas Mangani
83’
Cheikh Sabaly
Joel Asoro
Cầu thủ dự bị
Ghjuvanni Quilichini
Simon Elisor
Tony Strata
Alpha Toure
Clement Vidal
Kevin Van Den Kerkhof
Mehdi Puch-Herrantz
Ababacar Moustapha Lo
Thomas Mangani
Maxime Colin
Benjamin Santelli
Alexandre Oukidja
Christopher Ibayi
Joel Asoro
Huấn luyện viên

Olivier Pantaloni

Laszlo Boloni

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
05/11 - 2024
H1: 0-1
23/02 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây AC Ajaccio

Ligue 2
08/03 - 2025
04/03 - 2025
23/02 - 2025
H1: 0-0
15/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
18/01 - 2025
H1: 0-0
11/01 - 2025
04/01 - 2025

Thành tích gần đây Metz

Ligue 2
09/03 - 2025
H1: 2-0
01/03 - 2025
H1: 1-0
23/02 - 2025
H1: 0-0
16/02 - 2025
H1: 0-1
09/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 1-0
25/01 - 2025
H1: 1-0
18/01 - 2025
H1: 1-1
12/01 - 2025
04/01 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient2616461952T T B T B
2Paris FCParis FC2616461752T B T T T
3MetzMetz2614842550T T B T T
4DunkerqueDunkerque261538848T T T T B
5GuingampGuingamp26133101042T B H B T
6LavalLaval261178840B B T B T
7FC AnnecyFC Annecy261169-439T T B B B
8SC BastiaSC Bastia268135637T H T B T
9GrenobleGrenoble2610610136H T H B H
10TroyesTroyes2610313233T B B T T
11PauPau26899-733B B H T B
12Red StarRed Star269512-1232H T B T T
13AC AjaccioAC Ajaccio269413-931B T T B H
14RodezRodez268612230B T H B T
15AmiensAmiens269314-1430B B H B B
16Clermont Foot 63Clermont Foot 63266713-1325B H B B B
17MartiguesMartigues267316-2324B B T T B
18CaenCaen265417-1619B B H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X