Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Theo Le Bris 14 | |
![]() Theo Le Bris 42 | |
![]() Tim Jabol-Folcarelli 47 | |
![]() Brighton Labeau (Kiến tạo: Amine Hemia) 56 | |
![]() Theo Le Bris (Thay: Brighton Labeau) 57 | |
![]() Taylor Luvambo (Thay: Brighton Labeau) 57 | |
![]() Benjamin Santelli (Thay: Matthieu Huard) 60 | |
![]() Mohamed Youssouf (Thay: Julien Anziani) 60 | |
![]() Everson Junior (Thay: Julien Anziani) 60 | |
![]() Ivane Chegra (Thay: Mickael Barreto) 69 | |
![]() Taylor Luvambo 70 | |
![]() Mathis Riou (Thay: Kalidou Sidibe) 72 | |
![]() Lebogang Phiri (Thay: Amine Hemia) 72 | |
![]() Rayan Ghrieb (Thay: Dylan Ourega) 72 | |
![]() Sabri Guendouz (Thay: Hugo Picard) 77 | |
![]() Thomas Mangani (Thay: Tim Jabol-Folcarelli) 84 |
Thống kê trận đấu AC Ajaccio vs Guingamp


Diễn biến AC Ajaccio vs Guingamp
Tim Jabol-Folcarelli rời sân và được thay thế bởi Thomas Mangani.
Hugo Picard rời sân và được thay thế bởi Sabri Guendouz.
Amine Hemia rời sân và được thay thế bởi Lebogang Phiri.
Dylan Ourega rời sân và được thay thế bởi Rayan Ghrieb.
Amine Hemia rời sân và được thay thế bởi Lebogang Phiri.
Kalidou Sidibe rời sân và được thay thế bởi Mathis Riou.

Thẻ vàng cho Taylor Luvambo.
Mickael Barreto rời sân và được thay thế bởi Ivane Chegra.
Julien Anziani rời sân và được thay thế bởi Everson Junior.
Julien Anziani rời sân và được thay thế bởi Mohamed Youssouf.
Matthieu Huard rời sân và được thay thế bởi Benjamin Santelli.
Brighton Labeau rời sân và được thay thế bởi Taylor Luvambo.
Amine Hemia đã cung cấp đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Brighton Labeau đã ghi bàn!
![V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Tim Jabol-Folcarelli.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O O - Theo Le Bris đã ghi bàn!

V À A A O O O
Đội hình xuất phát AC Ajaccio vs Guingamp
AC Ajaccio (5-3-2): Francois-Joseph Sollacaro (16), Tony Strata (23), Axel Bamba (88), Clement Vidal (5), Matthieu Huard (12), Arsene Kouassi (43), Julien Anziani (25), Tim Jabol Folcarelli (26), Mickael Barreto (4), Aboubakary Kante (27), Moussa Soumano (22)
Guingamp (4-4-2): Enzo Basilio (16), Alpha Sissoko (22), Donacien Gomis (7), Sohaib Nair (18), Dylan Ourega (31), Amine Hemia (13), Dylan Louiserre (4), Kalidou Sidibe (8), Hugo Picard (10), Theo Le Bris (28), Brighton Labeau (9)


Thay người | |||
60’ | Matthieu Huard Benjamin Santelli | 57’ | Brighton Labeau Taylor Luvambo |
60’ | Julien Anziani Everson Junior | 72’ | Kalidou Sidibe Mathis Riou |
69’ | Mickael Barreto Ivane Chegra | 72’ | Amine Hemia Lebogang Phiri |
84’ | Tim Jabol-Folcarelli Thomas Mangani | 72’ | Dylan Ourega Rayan Ghrieb |
77’ | Hugo Picard Sabri Guendouz |
Cầu thủ dự bị | |||
Ghjuvanni Quilichini | Babacar Niasse | ||
Thomas Mangani | Mathis Riou | ||
Mehdi Puch-Herrantz | Lebogang Phiri | ||
Ivane Chegra | Sabri Guendouz | ||
Mohamed Youssouf | Rayan Ghrieb | ||
Benjamin Santelli | Junior Armando Mendes | ||
Everson Junior | Taylor Luvambo |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AC Ajaccio
Thành tích gần đây Guingamp
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 15 | 3 | 8 | 8 | 48 | T T T T B |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | 2 | 30 | B T H B T |
15 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại