Cyrille Bayala vào sân và thay thế anh là Ryad Nouri.
- Salomon Abergel (Thay: Stephen Quemper)11
- Salomon Abergel11
- Ben Hamed Toure28
- Mickael Barreto (Thay: Moussa Soumano)46
- Ben Hamed Toure (Kiến tạo: Cyrille Bayala)50
- Ben Hamed Toure55
- Cyrille Bayala59
- Cyrille Bayala (Kiến tạo: Maxime Chanot)65
- Thomas Mangani70
- Everson Junior70
- Thomas Mangani (Thay: Tim Jabol-Folcarelli)70
- Everson Junior (Thay: Valentin Jacob)70
- Ryad Nouri81
- Ryad Nouri (Thay: Cyrille Bayala)82
- Armand Gnanduillet (Kiến tạo: Rayan Ghrieb)19
- Hugo Gambor34
- Remy Boissier (Kiến tạo: Rayan Ghrieb)52
- Alain Ipiele (Thay: Enzo Bardeli)60
- Julien Anziani (Thay: Tidiane Keita)70
- Moussa Guel (Thay: Remy Boissier)71
- Amadou Ba-Sy (Thay: Armand Gnanduillet)81
- Angel Orelien (Thay: Rayan Ghrieb)81
Thống kê trận đấu AC Ajaccio vs Dunkerque
Diễn biến AC Ajaccio vs Dunkerque
Rayan Ghrieb rời sân và được thay thế bởi Angel Orelien.
Armand Gnanduillet vào sân và được thay thế bởi Amadou Ba-Sy.
Cyrille Bayala vào sân và thay thế anh là Ryad Nouri.
Remy Boissier rời sân và thay thế anh là Moussa Guel.
Tidiane Keita vào sân và thay thế anh là Julien Anziani.
Tim Jabol-Folcarelli rời sân và được thay thế bởi Thomas Mangani.
Valentin Jacob rời sân và được thay thế bởi Everson Junior.
Tim Jabol-Folcarelli rời sân và được thay thế bởi [player2].
Valentin Jacob sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Remy Boissier rời sân và thay thế anh là Moussa Guel.
Maxime Chanot đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Cyrille Bayala đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Enzo Bardeli rời sân và được thay thế bởi Alain Ipiele.
Thẻ vàng dành cho Cyrille Bayala.
Thẻ vàng cho [player1].
THẺ ĐỎ! - Ben Hamed Toure nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Thẻ vàng cho [player1].
Rayan Ghrieb đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Remy Boissier đã trúng mục tiêu!
Đội hình xuất phát AC Ajaccio vs Dunkerque
AC Ajaccio (4-4-2): Mathieu Michel (1), Julien Benhaim (22), Maxime Chanot (2), Clement Vidal (15), Stephen Quemper (3), Cyrille Bayala (14), Vincent Marchetti (8), Valentin Jacob (19), Tim Jabol Folcarelli (26), Ben Hamed Toure (11), Moussa Soumano (18)
Dunkerque (3-4-3): Arnaud Balijon (16), Yohan Bilingi (7), Demba Thiam (28), Hugo Gambor (23), Benjaloud Youssouf (19), Remy Boissier (5), Tidiane Keita (8), Driss Trichard (22), Rayan Ghrieb (27), Armand Gnanduillet (21), Enzo Bardeli (20)
Thay người | |||
11’ | Stephen Quemper Salomon Abergel | 60’ | Enzo Bardeli Alain Ipiele |
46’ | Moussa Soumano Mickael Barreto | 70’ | Tidiane Keita Julien Anziani |
70’ | Valentin Jacob Everson Junior | 71’ | Remy Boissier Moussa Guel |
70’ | Tim Jabol-Folcarelli Thomas Mangani | 81’ | Rayan Ghrieb Angel Orelien |
82’ | Cyrille Bayala Riad Nouri | 81’ | Armand Gnanduillet Amadou Ba-Sy |
Cầu thủ dự bị | |||
Salomon Abergel | Moussa Guel | ||
Francois-Joseph Sollacaro | Julien Anziani | ||
Cedric Avinel | Billy Koumetio | ||
Riad Nouri | Lucas Lavallée | ||
Everson Junior | Angel Orelien | ||
Thomas Mangani | Alain Ipiele | ||
Mickael Barreto | Amadou Ba-Sy |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AC Ajaccio
Thành tích gần đây Dunkerque
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris FC | 13 | 8 | 3 | 2 | 11 | 27 | T T H H H |
2 | Lorient | 13 | 8 | 2 | 3 | 11 | 26 | T H T B T |
3 | Dunkerque | 13 | 8 | 1 | 4 | 4 | 25 | B T B T T |
4 | Metz | 13 | 7 | 3 | 3 | 9 | 24 | B T B T T |
5 | FC Annecy | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | B T H T B |
6 | Amiens | 13 | 6 | 2 | 5 | 2 | 20 | T T H B H |
7 | Guingamp | 13 | 6 | 1 | 6 | 2 | 19 | B B T T B |
8 | Grenoble | 13 | 5 | 2 | 6 | 2 | 17 | T B H B B |
9 | Laval | 13 | 4 | 4 | 5 | 2 | 16 | T B B H H |
10 | SC Bastia | 12 | 3 | 7 | 2 | 0 | 16 | H H H B H |
11 | Pau | 13 | 4 | 4 | 5 | -4 | 16 | H B B B H |
12 | Rodez | 13 | 4 | 3 | 6 | 2 | 15 | T H H H T |
13 | Clermont Foot 63 | 13 | 4 | 3 | 6 | -3 | 15 | H B T T B |
14 | Caen | 13 | 4 | 2 | 7 | -3 | 14 | H B T T B |
15 | AC Ajaccio | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | H B B B T |
16 | Troyes | 13 | 4 | 2 | 7 | -6 | 14 | B T T H T |
17 | Red Star | 13 | 4 | 2 | 7 | -11 | 14 | H B T T B |
18 | Martigues | 13 | 2 | 3 | 8 | -18 | 9 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại