![]() Dries Saddiki 44 | |
![]() Ahmed Alghamdi (Thay: Robin Quaison) 46 | |
![]() Saad Bguir (Kiến tạo: Nawaf Alsadi) 66 | |
![]() Faisel Al-Ghamdi (Thay: Ali Abdullah Hazzazi) 67 | |
![]() Vitinho (Thay: Berat Ozdemir) 67 | |
![]() Darko Velkovski 70 | |
![]() (Pen) Saad Bguir 72 | |
![]() Saad Bguir 73 | |
![]() Saeed Al Mowalad 79 | |
![]() Naim Sliti (Thay: Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi) 81 | |
![]() Hamed Al Ghamdi (Thay: Ibrahim Mahnashi) 81 | |
![]() Uros Matic 82 | |
![]() Felipe Caicedo (Thay: Saad Bguir) 85 | |
![]() Saad Alselouli (Thay: Abdel Fatah Adam) 90 | |
![]() Youssouf Niakate (Kiến tạo: Vitinho) 90+2' |
Thống kê trận đấu Abha vs Al Ettifaq
số liệu thống kê

Abha

Al Ettifaq
48 Kiểm soát bóng 52
10 Phạm lỗi 11
23 Ném biên 20
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Saudi Arabia
Thành tích gần đây Abha
Hạng 2 Saudi Arabia
Thành tích gần đây Al Ettifaq
VĐQG Saudi Arabia
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 20 | 5 | 2 | 37 | 65 | H H T H T |
2 | ![]() | 27 | 18 | 4 | 5 | 42 | 58 | B T T B H |
3 | ![]() | 27 | 17 | 6 | 4 | 29 | 57 | B H T T T |
4 | ![]() | 27 | 16 | 4 | 7 | 25 | 52 | T H B H T |
5 | ![]() | 27 | 16 | 4 | 7 | 15 | 52 | T H B H B |
6 | ![]() | 27 | 15 | 4 | 8 | 21 | 49 | T H T T T |
7 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 5 | 38 | T T B T H |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -4 | 37 | H T B H H |
9 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -9 | 34 | B T B H B |
10 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -10 | 33 | B H B T B |
11 | 27 | 9 | 4 | 14 | -17 | 31 | T T B B B | |
12 | ![]() | 27 | 6 | 11 | 10 | -13 | 29 | H B T H T |
13 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -12 | 28 | B B T H B |
14 | ![]() | 27 | 7 | 5 | 15 | -18 | 26 | B B T H T |
15 | 27 | 8 | 2 | 17 | -31 | 26 | T B B B B | |
16 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -14 | 24 | H B T T H |
17 | 27 | 6 | 5 | 16 | -25 | 23 | H T T B T | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 3 | 19 | -21 | 18 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại