- Dante Polvara56
- Dante Polvara (Thay: Jamie McGrath)56
- Leighton Clarkson (Thay: Graeme Shinnie)56
- Ester Sokler (Thay: Nicky Devlin)80
- Christopher Kane65
- Christopher Kane (Thay: Luke Jephcott)65
- Cameron MacPherson (Thay: Maksym Kucheriavyi)73
- Drey Wright76
- Stevie May (Thay: Drey Wright)78
- Luke Robinson81
Thống kê trận đấu Aberdeen vs St. Johnstone
số liệu thống kê
Aberdeen
St. Johnstone
55 Kiểm soát bóng 45
11 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aberdeen vs St. Johnstone
Aberdeen (3-4-1-2): Kelle Roos (24), Stefan Gartenmann (6), Slobodan Rubezic (33), Richard Jensen (5), Nicky Devlin (2), Jonny Hayes (17), Connor Barron (8), Graeme Shinnie (4), Bojan Miovski (9), Jamie McGrath (7), Duk (11)
St. Johnstone (4-1-4-1): Dimitar Mitov (1), Drey Wright (14), Liam Gordon (6), Andy Considine (4), Luke Robinson (19), Dara Costelloe (44), Matt Smith (22), Sven Sprangler (23), Maksym Kucheriavyi (15), Graham Carey (11), Luke Jephcott (16)
Aberdeen
3-4-1-2
24
Kelle Roos
6
Stefan Gartenmann
33
Slobodan Rubezic
5
Richard Jensen
2
Nicky Devlin
17
Jonny Hayes
8
Connor Barron
4
Graeme Shinnie
9
Bojan Miovski
7
Jamie McGrath
11
Duk
16
Luke Jephcott
11
Graham Carey
15
Maksym Kucheriavyi
23
Sven Sprangler
22
Matt Smith
44
Dara Costelloe
19
Luke Robinson
4
Andy Considine
6
Liam Gordon
14
Drey Wright
1
Dimitar Mitov
St. Johnstone
4-1-4-1
Thay người | |||
56’ | Graeme Shinnie Leighton Clarkson | 65’ | Luke Jephcott Chris Kane |
56’ | Jamie McGrath Dante Polvara | 73’ | Maksym Kucheriavyi Cameron MacPherson |
80’ | Nicky Devlin Ester Sokler | 78’ | Drey Wright Stevie May |
Cầu thủ dự bị | |||
Ross Doohan | Dave Richards | ||
Jack MacKenzie | Tony Gallacher | ||
Leighton Clarkson | Stevie May | ||
Ester Sokler | Cameron MacPherson | ||
Dante Polvara | Nicky Clark | ||
Vicente Besuijen | Diallang Jaiyesimi | ||
Ryan Duncan | Sam Mcclelland | ||
Angus MacDonald | Jay Turner-Cooke | ||
Habib Gueye | Chris Kane |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Aberdeen
VĐQG Scotland
Scotland League Cup
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Johnstone
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 11 | 10 | 1 | 0 | 28 | 31 | T H T T T |
2 | Aberdeen | 11 | 10 | 1 | 0 | 14 | 31 | T H T T T |
3 | Rangers | 11 | 7 | 1 | 3 | 8 | 22 | T B T B T |
4 | Dundee United | 12 | 5 | 4 | 3 | 5 | 19 | T B B H T |
5 | Motherwell | 11 | 6 | 1 | 4 | 1 | 19 | T B B T T |
6 | St. Mirren | 13 | 4 | 3 | 6 | -5 | 15 | B B T H T |
7 | Dundee FC | 12 | 3 | 3 | 6 | -6 | 12 | T B B T B |
8 | Kilmarnock | 12 | 3 | 3 | 6 | -10 | 12 | T B T B B |
9 | Ross County | 13 | 2 | 6 | 5 | -11 | 12 | B T H H B |
10 | St. Johnstone | 13 | 3 | 1 | 9 | -11 | 10 | T T B B B |
11 | Hearts | 13 | 2 | 3 | 8 | -6 | 9 | T H B T B |
12 | Hibernian | 12 | 1 | 5 | 6 | -7 | 8 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại