Thứ Bảy, 28/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Aberdeen vs Kilmarnock hôm nay 25-08-2024

Giải VĐQG Scotland - CN, 25/8

Kết thúc

Aberdeen

Aberdeen

2 : 0

Kilmarnock

Kilmarnock

Hiệp một: 1-0
CN, 21:00 25/08/2024
Vòng 3 - VĐQG Scotland
Pittodrie Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Pape Habib Gueye (Kiến tạo: Graeme Shinnie)23
  • Pape Habib Gueye (Kiến tạo: Jamie McGrath)65
  • Jamie McGrath67
  • Vicente Besuijen (Thay: Topi Keskinen)71
  • Peter Ambrose (Thay: Ester Sokler)79
  • Kevin Nisbet (Thay: Pape Habib Gueye)79
  • Shayden Morris (Thay: Jamie McGrath)88
  • Ante Palaversa (Thay: Sivert Heltne Nilsen)88
  • Ante Palaversa90+2'
  • Slobodan Rubezic90+3'
  • Bruce Anderson (Thay: David Watson)31
  • Brad Lyons54
  • Rory McKenzie (Thay: Danny Armstrong)56
  • Corrie Ndaba (Thay: Robbie Deas)75
  • Innes Cameron (Thay: Marley Watkins)75
  • Liam Polworth (Thay: Matthew Kennedy)75
  • Oliver Bainbridge (Thay: Stuart Findlay)90

Thống kê trận đấu Aberdeen vs Kilmarnock

số liệu thống kê
Aberdeen
Aberdeen
Kilmarnock
Kilmarnock
56 Kiểm soát bóng 44
16 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Aberdeen vs Kilmarnock

Aberdeen (4-2-3-1): Dimitar Mitov (1), Nicky Devlin (2), Slobodan Rubezic (33), Gavin Molloy (21), Jack MacKenzie (3), Graeme Shinnie (4), Sivert Heltne Nilsen (6), Topi Keskinen (81), Habib Gueye (14), Jamie McGrath (7), Ester Sokler (19)

Kilmarnock (4-1-4-1): Kieran O'Hara (1), Bradley Lyons (8), Lewis Mayo (5), Stuart Findlay (17), Robbie Deas (6), Liam Donnelly (22), Daniel Armstrong (11), Jack Burroughs (2), David Watson (12), Matthew Kennedy (10), Marley Watkins (23)

Aberdeen
Aberdeen
4-2-3-1
1
Dimitar Mitov
2
Nicky Devlin
33
Slobodan Rubezic
21
Gavin Molloy
3
Jack MacKenzie
4
Graeme Shinnie
6
Sivert Heltne Nilsen
81
Topi Keskinen
14 2
Habib Gueye
7
Jamie McGrath
19
Ester Sokler
23
Marley Watkins
10
Matthew Kennedy
12
David Watson
2
Jack Burroughs
11
Daniel Armstrong
22
Liam Donnelly
6
Robbie Deas
17
Stuart Findlay
5
Lewis Mayo
8
Bradley Lyons
1
Kieran O'Hara
Kilmarnock
Kilmarnock
4-1-4-1
Thay người
71’
Topi Keskinen
Vicente Besuijen
31’
David Watson
Bruce Anderson
79’
Ester Sokler
Peter Ambrose
56’
Danny Armstrong
Rory McKenzie
79’
Pape Habib Gueye
Kevin Nisbet
75’
Matthew Kennedy
Liam Polworth
88’
Jamie McGrath
Shayden Morris
75’
Marley Watkins
Innes Cameron
88’
Sivert Heltne Nilsen
Ante Palaversa
75’
Robbie Deas
Corrie Ndaba
90’
Stuart Findlay
Oliver Bainbridge
Cầu thủ dự bị
Peter Ambrose
Oliver Bainbridge
Angus MacDonald
Liam Polworth
Jack Milne
Bruce Anderson
Shayden Morris
Innes Cameron
Ante Palaversa
Bobby Wales
Vicente Besuijen
Gary Mackay-Steven
James McGarry
Rory McKenzie
Kevin Nisbet
Corrie Ndaba
Ross Doohan
Robby McCrorie

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
06/10 - 2012
15/12 - 2012
23/02 - 2013
03/08 - 2013
05/01 - 2014
22/03 - 2014
14/08 - 2014
20/12 - 2014
12/04 - 2015
09/08 - 2015
01/10 - 2022
29/12 - 2022
08/04 - 2023
29/10 - 2023
07/12 - 2023
24/02 - 2024
Cúp quốc gia Scotland
09/03 - 2024
VĐQG Scotland
25/08 - 2024
26/12 - 2024

Thành tích gần đây Aberdeen

VĐQG Scotland
26/12 - 2024
21/12 - 2024
07/12 - 2024
05/12 - 2024
H1: 0-0
01/12 - 2024
H1: 0-1
27/11 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024
31/10 - 2024
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Kilmarnock

VĐQG Scotland
26/12 - 2024
21/12 - 2024
15/12 - 2024
07/12 - 2024
05/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
31/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic1715204447T T T H T
2RangersRangers1711241835T T T T B
3AberdeenAberdeen181044634H B H B B
4Dundee UnitedDundee United18774728T H B H T
5St. MirrenSt. Mirren19838-427B B T T T
6MotherwellMotherwell18828-826B T T H B
7HibernianHibernian19568-521T B T T T
8KilmarnockKilmarnock19568-1221B H T H T
9Dundee FCDundee FC18549-619H T B B B
10Ross CountyRoss County19469-1818B B B B T
11HeartsHearts194411-816H T B T B
12St. JohnstoneSt. Johnstone194213-1414B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X