Thứ Bảy, 28/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Aberdeen vs Kilmarnock hôm nay 01-10-2022

Giải VĐQG Scotland - Th 7, 01/10

Kết thúc

Aberdeen

Aberdeen

4 : 1

Kilmarnock

Kilmarnock

Hiệp một: 3-1
T7, 21:00 01/10/2022
Vòng 9 - VĐQG Scotland
Pittodrie Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Vicente Besuijen22
  • (Pen) Bojan Miovski24
  • Marley Watkins39
  • Bojan Miovski45
  • Anthony Stewart (Kiến tạo: Jonathan Hayes)63
  • Duk (Thay: Bojan Miovski)66
  • Shayden Morris (Thay: Marley Watkins)66
  • Jack Milne (Thay: Vicente Besuijen)80
  • Jack Milne (Thay: Matthew Kennedy)80
  • Christian Ramirez (Thay: Vicente Besuijen)80
  • Ryan Duncan (Thay: Jonathan Hayes)80
  • Jordan Jones18
  • Ash Taylor (Kiến tạo: Liam Polworth)27
  • Ash Taylor51
  • Danny Armstrong (Thay: Jordan Jones)64
  • Rory McKenzie (Thay: Brad Lyons)64
  • Innes Cameron (Thay: Christian Doidge)64
  • Blair Alston (Thay: Liam Polworth)70
  • Steven Warnock (Thay: Alan Power)81

Thống kê trận đấu Aberdeen vs Kilmarnock

số liệu thống kê
Aberdeen
Aberdeen
Kilmarnock
Kilmarnock
60 Kiểm soát bóng 40
12 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Aberdeen vs Kilmarnock

Aberdeen (4-4-2): Kelle Roos (24), Jayden Richardson (25), Anthony Stewart (5), Ross McCrorie (2), Hayden Coulson (22), Marley Watkins (15), Ylber Ramadani (16), Matthew Kennedy (33), Jonny Hayes (17), Bojan Miovski (9), Vicente Besuijen (10)

Kilmarnock (4-2-3-1): Zachary Hemming (1), Lewis Mayo (2), Ash Taylor (5), Joe Wright (19), Benjamin Chrisene (33), Bradley Lyons (17), Alan Power (4), Jordan Jones (10), Liam Polworth (31), Oli Shaw (9), Christian Doidge (26)

Aberdeen
Aberdeen
4-4-2
24
Kelle Roos
25
Jayden Richardson
5
Anthony Stewart
2
Ross McCrorie
22
Hayden Coulson
15
Marley Watkins
16
Ylber Ramadani
33
Matthew Kennedy
17
Jonny Hayes
9 2
Bojan Miovski
10
Vicente Besuijen
26
Christian Doidge
9
Oli Shaw
31
Liam Polworth
10
Jordan Jones
4
Alan Power
17
Bradley Lyons
33
Benjamin Chrisene
19
Joe Wright
5
Ash Taylor
2
Lewis Mayo
1
Zachary Hemming
Kilmarnock
Kilmarnock
4-2-3-1
Thay người
66’
Bojan Miovski
Duk
64’
Brad Lyons
Rory McKenzie
66’
Marley Watkins
Shayden Morris
64’
Jordan Jones
Daniel Armstrong
80’
Jonathan Hayes
Ryan Duncan
64’
Christian Doidge
Innes Cameron
80’
Matthew Kennedy
Jack Milne
70’
Liam Polworth
Blair Alston
80’
Vicente Besuijen
Christian Ramirez
81’
Alan Power
Steven Warnock
Cầu thủ dự bị
Duk
Sam Walker
Dante Polvara
Jeriel Dorsett
Ryan Duncan
Rory McKenzie
Jack Milne
Blair Alston
Dylan Lobban
Daniel Armstrong
Christian Ramirez
Kerr McInroy
Shayden Morris
Innes Cameron
Jack MacKenzie
Kyle Lafferty
Joe Lewis
Steven Warnock

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
06/10 - 2012
15/12 - 2012
23/02 - 2013
03/08 - 2013
05/01 - 2014
22/03 - 2014
14/08 - 2014
20/12 - 2014
12/04 - 2015
09/08 - 2015
01/10 - 2022
29/12 - 2022
08/04 - 2023
29/10 - 2023
07/12 - 2023
24/02 - 2024
Cúp quốc gia Scotland
09/03 - 2024
VĐQG Scotland
25/08 - 2024
26/12 - 2024

Thành tích gần đây Aberdeen

VĐQG Scotland
26/12 - 2024
21/12 - 2024
07/12 - 2024
05/12 - 2024
H1: 0-0
01/12 - 2024
H1: 0-1
27/11 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024
31/10 - 2024
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Kilmarnock

VĐQG Scotland
26/12 - 2024
21/12 - 2024
15/12 - 2024
07/12 - 2024
05/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
31/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic1715204447T T T H T
2RangersRangers1711241835T T T T B
3AberdeenAberdeen181044634H B H B B
4Dundee UnitedDundee United18774728T H B H T
5St. MirrenSt. Mirren19838-427B B T T T
6MotherwellMotherwell18828-826B T T H B
7HibernianHibernian19568-521T B T T T
8KilmarnockKilmarnock19568-1221B H T H T
9Dundee FCDundee FC18549-619H T B B B
10Ross CountyRoss County19469-1818B B B B T
11HeartsHearts194411-816H T B T B
12St. JohnstoneSt. Johnstone194213-1414B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X