![]() Leigh Griffiths 7 | |
![]() Ryan Hedges (Kiến tạo: Teddy Jenks) 12 | |
![]() Jordan McGhee 31 | |
![]() Corey Panter 46 | |
![]() Lewis Ferguson (Kiến tạo: Christian Ramirez) 70 | |
![]() Cameron Kerr 86 |
Thống kê trận đấu Aberdeen vs Dundee FC
số liệu thống kê

Aberdeen

Dundee FC
73 Kiểm soát bóng 27
8 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aberdeen vs Dundee FC
Aberdeen (4-3-3): Joe Lewis (1), Calvin Ramsey (22), Ross McCrorie (2), David Bates (27), Jonathan Hayes (17), Funso Ojo (16), Teddy Jenks (20), Lewis Ferguson (19), Ryan Hedges (11), Christian Ramirez (9), Marley Watkins (7)
Dundee FC (4-4-2): Adam Legzdins (1), Corey Panter (20), Liam Fontaine (4), Ryan Sweeney (5), Jordan Marshall (3), Cameron Kerr (2), Luke McCowan (17), Jordan McGhee (6), Paul McGowan (10), Alexander Louis Jakubiak (7), Leigh Griffiths (29)

Aberdeen
4-3-3
1
Joe Lewis
22
Calvin Ramsey
2
Ross McCrorie
27
David Bates
17
Jonathan Hayes
16
Funso Ojo
20
Teddy Jenks
19
Lewis Ferguson
11
Ryan Hedges
9
Christian Ramirez
7
Marley Watkins
29
Leigh Griffiths
7
Alexander Louis Jakubiak
10
Paul McGowan
6
Jordan McGhee
17
Luke McCowan
2
Cameron Kerr
3
Jordan Marshall
5
Ryan Sweeney
4
Liam Fontaine
20
Corey Panter
1
Adam Legzdins

Dundee FC
4-4-2
Cầu thủ dự bị | |||
Jay Emmanuel-Thomas | David Mackay | ||
Gary Woods | Ian Lawlor | ||
Austin Samuels | Harrison Sharp | ||
Dean Campbell | Callum Lamb | ||
Connor McLennan | |||
Niall McGinn | |||
Declan Gallagher |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Aberdeen
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Dundee FC
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại