- Graeme Shinnie39
- Ryan Duncan (Thay: Connor Barron)73
- Dante Polvara (Thay: Leighton Clarkson)73
- Graeme Shinnie90+6'
- Juan Portales3
- Dara Costelloe15
- Jordan McGhee23
- Malachi Boateng (Thay: Mohamad Sylla)46
- Curtis Main75
- Curtis Main (Thay: Dara Costelloe)75
- Michael Mellon (Thay: Scott Tiffoney)85
- Owen Dodgson (Thay: Aaron Donnelly)90
- Ricki Lamie (Thay: Amadou Bakayoko)90
Thống kê trận đấu Aberdeen vs Dundee FC
số liệu thống kê
Aberdeen
Dundee FC
55 Kiểm soát bóng 45
14 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aberdeen vs Dundee FC
Aberdeen (4-2-3-1): Kelle Roos (24), Nicky Devlin (2), Angus MacDonald (27), Stefan Gartenmann (6), Jack MacKenzie (3), Connor Barron (8), Graeme Shinnie (4), Duk (11), Leighton Clarkson (10), Jamie McGrath (7), Bojan Miovski (9)
Dundee FC (3-5-2): Jon McCracken (22), Juan Antonio Portales Villarreal (29), Joe Shaughnessy (5), Aaron Donnelly (25), Jordan McGhee (6), Lyall Cameron (10), Mohamad Sylla (28), Luke McCowan (17), Dara Costelloe (44), Scott Tiffoney (7), Amadou Bakayoko (9)
Aberdeen
4-2-3-1
24
Kelle Roos
2
Nicky Devlin
27
Angus MacDonald
6
Stefan Gartenmann
3
Jack MacKenzie
8
Connor Barron
4
Graeme Shinnie
11
Duk
10
Leighton Clarkson
7
Jamie McGrath
9
Bojan Miovski
9
Amadou Bakayoko
7
Scott Tiffoney
44
Dara Costelloe
17
Luke McCowan
28
Mohamad Sylla
10
Lyall Cameron
6
Jordan McGhee
25
Aaron Donnelly
5
Joe Shaughnessy
29
Juan Antonio Portales Villarreal
22
Jon McCracken
Dundee FC
3-5-2
Thay người | |||
73’ | Leighton Clarkson Dante Polvara | 46’ | Mohamad Sylla Malachi Boateng |
73’ | Connor Barron Ryan Duncan | 75’ | Dara Costelloe Curtis Main |
85’ | Scott Tiffoney Michael Mellon | ||
90’ | Amadou Bakayoko Ricki Lamie | ||
90’ | Aaron Donnelly Owen Dodgson |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Milne | Michael Mellon | ||
Dante Polvara | Malachi Boateng | ||
Ester Sokler | Finlay Robertson | ||
Killian Phillips | Zach Robinson | ||
James McGarry | Ricki Lamie | ||
Richard Jensen | Harrison Sharp | ||
Ross Doohan | Owen Dodgson | ||
Junior Hoilett | Ryan Astley | ||
Ryan Duncan | Curtis Main |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Aberdeen
VĐQG Scotland
Scotland League Cup
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Dundee FC
VĐQG Scotland
Scotland League Cup
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 11 | 10 | 1 | 0 | 28 | 31 | T H T T T |
2 | Aberdeen | 11 | 10 | 1 | 0 | 14 | 31 | T H T T T |
3 | Rangers | 11 | 7 | 1 | 3 | 8 | 22 | T B T B T |
4 | Dundee United | 12 | 5 | 4 | 3 | 5 | 19 | T B B H T |
5 | Motherwell | 11 | 6 | 1 | 4 | 1 | 19 | T B B T T |
6 | St. Mirren | 13 | 4 | 3 | 6 | -5 | 15 | B B T H T |
7 | Dundee FC | 12 | 3 | 3 | 6 | -6 | 12 | T B B T B |
8 | Kilmarnock | 12 | 3 | 3 | 6 | -10 | 12 | T B T B B |
9 | Ross County | 13 | 2 | 6 | 5 | -11 | 12 | B T H H B |
10 | St. Johnstone | 13 | 3 | 1 | 9 | -11 | 10 | T T B B B |
11 | Hearts | 13 | 2 | 3 | 8 | -6 | 9 | T H B T B |
12 | Hibernian | 12 | 1 | 5 | 6 | -7 | 8 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại