![]() Che-Yu Lin 2 | |
![]() Kayrat Zhyrgalbek Uulu (Kiến tạo: Farkhat Musabekov) 14 | |
![]() Ernist Batyrkanov 45+1' | |
![]() Hao Cheng (Thay: Che-Yu Lin) 58 | |
![]() Amantur Shamurzaev 60 | |
![]() Chieh-Hsun Tsai (Thay: Meng Hsin Liang) 76 | |
![]() Suleyman Muhadov (Thay: Ernist Batyrkanov) 81 | |
![]() Mirbek Akhmataliev (Thay: Magamed Uzdenov) 82 | |
![]() Mirbek Akhmataliev (Thay: Atai Dzhumashev) 82 | |
![]() Chun-Fu Chen (Thay: Yoshitaka Komori) 84 | |
![]() Magamed Uzdenov (Kiến tạo: Kayrat Zhyrgalbek Uulu) 85 | |
![]() Mirbek Akhmataliev (Kiến tạo: Farkhat Musabekov) 87 | |
![]() Teymur Charyyev (Kiến tạo: Mirbek Akhmataliev) 90 | |
![]() Sarykbaev Nurlanbek (Thay: Arlen Sharshenbekov) 90 | |
![]() Erbol Abduzhaparov (Thay: Kayrat Zhyrgalbek Uulu) 90 |
Thống kê trận đấu Abdish-Ata vs Taichung Futuro
số liệu thống kê

Abdish-Ata

Taichung Futuro
74 Kiểm soát bóng 26
14 Phạm lỗi 8
25 Ném biên 20
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
2 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Abdish-Ata vs Taichung Futuro
Thay người | |||
81’ | Ernist Batyrkanov Suleyman Muhadov | 58’ | Che-Yu Lin Hao Cheng |
82’ | Atai Dzhumashev Mirbek Akhmataliev | 76’ | Meng Hsin Liang Chieh-Hsun Tsai |
90’ | Arlen Sharshenbekov Sarykbaev Nurlanbek | 84’ | Yoshitaka Komori Chun-Fu Chen |
90’ | Kayrat Zhyrgalbek Uulu Erbol Abduzhaparov |
Cầu thủ dự bị | |||
Argen Zhumatayev | Ming-Wei Lee | ||
Kutman Kadyrbekov | Ting-Yang Chen | ||
Sarykbaev Nurlanbek | Te-Lung Tseng | ||
Sukhrobbek Berdiev | Hao Cheng | ||
Islam Mezhitov | Chieh-Hsun Tsai | ||
Mirbek Akhmataliev | Hung-Wei Chen | ||
Biimyerza Zhenishbekov | Chun-Fu Chen | ||
Erbol Abduzhaparov | Yu Tuan | ||
Suleyman Muhadov | |||
Khasan Mukbilov | |||
Bekzhan Sagynbaev |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Cup
Thành tích gần đây Abdish-Ata
AFC Challenge League
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Taichung Futuro
VĐQG Đài Loan
Bảng xếp hạng AFC Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | T T T H | |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B B T | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | B T T T T |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T T T B T | |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | H T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | T B B T T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | B T B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H T B B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T B T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T B B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | H T T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B T H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T B T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B H T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T T B B T |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại