![]() Arlen Sharshenbekov (Kiến tạo: Ernist Batyrkanov) 4 | |
![]() Mirbek Akhmataliev (Kiến tạo: Teymur Charyyev) 7 | |
![]() Murat Yakshiyev 10 | |
![]() Kayrat Zhyrgalbek Uulu (Kiến tạo: Ernist Batyrkanov) 14 | |
![]() Arlen Sharshenbekov 28 | |
![]() Teymur Charyyev 28 | |
![]() Mirbek Akhmataliev (Kiến tạo: Azim Azarov) 33 | |
![]() Emmanuel Yaghr (Kiến tạo: Kayrat Zhyrgalbek Uulu) 39 | |
![]() Azim Azarov 45+2' | |
![]() Kutman Kadyrbekov (Thay: Marsel Islamkulov) 46 | |
![]() Shohrat Ovmadov (Thay: Igor Dovletmyradov) 48 | |
![]() Kayrat Zhyrgalbek Uulu (Kiến tạo: Azim Azarov) 54 | |
![]() Amangeldi Saparov (Thay: Yakshisakhet Dovletgeldyev) 67 | |
![]() Erbol Abduzhaparov (Kiến tạo: Emmanuel Yaghr) 70 | |
![]() Atai Dzhumashev (Thay: Kayrat Zhyrgalbek Uulu) 70 | |
![]() Erbol Abduzhaparov (Thay: Ernist Batyrkanov) 70 | |
![]() Dovlet Dovletmyradov (Thay: Azat Orazmuhammedow) 71 | |
![]() Murat Yakshiyev (Kiến tạo: Dovlet Dovletmyradov) 72 | |
![]() Dovlet Dovletmyradov (Thay: Azat Orazmuhammedow) 74 | |
![]() Arslan Bekberdinov (Thay: Aizar Akmatov) 75 | |
![]() Dayanch Durdyyev 84 | |
![]() Mukam Annamuhammedov (Kiến tạo: Amangeldi Saparov) 85 | |
![]() Rustam Matrizayev (Thay: Dayanch Durdyyev) 86 | |
![]() Erbol Abduzhaparov (Kiến tạo: Atai Dzhumashev) 88 |
Thống kê trận đấu Abdish-Ata vs Merw
số liệu thống kê

Abdish-Ata
Merw
51 Kiểm soát bóng 49
9 Phạm lỗi 3
13 Ném biên 19
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
13 Sút trúng đích 4
10 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Abdish-Ata vs Merw
Thay người | |||
46’ | Marsel Islamkulov Kutman Kadyrbekov | 48’ | Igor Dovletmyradov Shohrat Ovmadov |
70’ | Ernist Batyrkanov Erbol Abduzhaparov | 67’ | Yakshisakhet Dovletgeldyev Amangeldi Saparov |
70’ | Kayrat Zhyrgalbek Uulu Atai Dzhumashev | 71’ | Azat Orazmuhammedow Dovlet Dovletmyradov |
75’ | Aizar Akmatov Arslan Bekberdinov | 86’ | Dayanch Durdyyev Rustam Matrizayev |
Cầu thủ dự bị | |||
Asylbek Iskakov | Anton Maksimov | ||
Argen Zhumatayev | Shohrat Ovmadov | ||
Farkhat Musabekov | Rejep Rejepov | ||
Kutman Kadyrbekov | Rustam Matrizayev | ||
Islam Mezhitov | Mukam Annamuhammedov | ||
Temirlan Dzhakypov | Dovlet Dovletmyradov | ||
Erbol Abduzhaparov | Nurgeldi Astanov | ||
Atai Dzhumashev | Babanyyaz Charyyev | ||
Arslan Bekberdinov | Amangeldi Saparov | ||
Begench Palvanov | |||
MYRAT OVEZMYRADOV | |||
Murat Yakshiyev | |||
Toyly Gochnazarov | |||
Musa Nurnazarov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Cup
Thành tích gần đây Abdish-Ata
AFC Challenge League
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Merw
AFC Champions League Two
Bảng xếp hạng AFC Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | T T T H | |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B B T | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | B T T T T |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T T T B T | |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | H T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | T B B T T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | B T B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H T B B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T B T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T B B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | H T T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B T H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T B T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B H T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T T B B T |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại