Thứ Tư, 13/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Aasane vs Mjoendalen hôm nay 09-08-2023

Giải Hạng 2 Na Uy - Th 4, 09/8

Kết thúc

Aasane

Aasane

3 : 2

Mjoendalen

Mjoendalen

Hiệp một: 1-1
T4, 23:00 09/08/2023
Vòng 17 - Hạng 2 Na Uy
Aasane Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • (og) Thomas Kinn1
  • Emil Sildnes (Thay: Kristoffer Nesse Stephensen)58
  • Stian Bogetveit Nygard (Thay: Mame Mor Ndiaye)58
  • Ole Kallevaag (Thay: Isak Hjorteseth)58
  • Stian Bogetveit Nygard (Kiến tạo: Emil Sildnes)65
  • Eirik Wollen Steen (Thay: Magnus Nybakken Bruun-Hanssen)75
  • Erling Myklebust (Kiến tạo: Emil Sildnes)82
  • Jon Berisha (Thay: Kristoffer Larsen)86
  • Erling Myklebust88
  • Ole Amund Sveen9
  • Sivert Oeverby30
  • Mats Pedersen (Kiến tạo: Sondre Milian Granaas)50
  • Kristoffer Tokstad (Thay: Love Reuterswaerd)63
  • Joackim Olsen Solberg (Thay: Mats Pedersen)76
  • Sander Bratvold (Thay: Sondre Milian Granaas)86

Thống kê trận đấu Aasane vs Mjoendalen

số liệu thống kê
Aasane
Aasane
Mjoendalen
Mjoendalen
50 Kiểm soát bóng 50
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Aasane vs Mjoendalen

Aasane (3-5-2): Idar Lysgard (30), Didrik Bjornstad Fredriksen (16), Ole Martin Kolskogen (40), Magnus Nybakken Bruun Hansen (17), Haakon Sjaatil (22), Kristoffer Stephensen (29), Isak Hjorteseth (31), Kristoffer Larsen (19), Sander Eng Strand (15), Erling Flotve Myklebust (9), Mame Mor Ndiaye (28)

Mjoendalen (4-2-3-1): Thomas Kinn (1), Syver Skaar Eriksen (2), Rasmus Holten (23), Sondre Skogen (3), Sivert Engh Overby (5), Ole Amund Sveen (8), Mats Pedersen (24), Carl Mikael Love Reutersward (15), Sondre Milian Granaas (38), Martin Ovenstad (7), Mathias Idsoe Bringaker (9)

Aasane
Aasane
3-5-2
30
Idar Lysgard
16
Didrik Bjornstad Fredriksen
40
Ole Martin Kolskogen
17
Magnus Nybakken Bruun Hansen
22
Haakon Sjaatil
29
Kristoffer Stephensen
31
Isak Hjorteseth
19
Kristoffer Larsen
15
Sander Eng Strand
9
Erling Flotve Myklebust
28
Mame Mor Ndiaye
9
Mathias Idsoe Bringaker
7
Martin Ovenstad
38
Sondre Milian Granaas
15
Carl Mikael Love Reutersward
24
Mats Pedersen
8
Ole Amund Sveen
5
Sivert Engh Overby
3
Sondre Skogen
23
Rasmus Holten
2
Syver Skaar Eriksen
1
Thomas Kinn
Mjoendalen
Mjoendalen
4-2-3-1
Thay người
58’
Mame Mor Ndiaye
Stian Nygard
63’
Love Reuterswaerd
Kristoffer Tokstad
58’
Isak Hjorteseth
Ole Kallevag
76’
Mats Pedersen
Joackim Olsen Solberg
58’
Kristoffer Nesse Stephensen
Emil Sildnes
86’
Sondre Milian Granaas
Sander Bratvold
75’
Magnus Nybakken Bruun-Hanssen
Eirik Wollen Steen
86’
Kristoffer Larsen
Jon Berisha
Cầu thủ dự bị
Thomas Lotsberg
Sander Bratvold
Jon Berisha
Adrian Aleksander Hansen
Stian Nygard
Joackim Olsen Solberg
Ole Kallevag
Brinder Singh
Knut Spangelo Haga
Kristoffer Tokstad
Jacob Jacobsen Bolso
Sondre Svanes Strand
Emil Sildnes
Eirik Wollen Steen
Erik Ostgaard

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Na Uy
10/04 - 2023
09/08 - 2023
16/05 - 2024
21/09 - 2024

Thành tích gần đây Aasane

Hạng 2 Na Uy
09/11 - 2024
H1: 1-0
02/11 - 2024
H1: 2-1
26/10 - 2024
H1: 0-1
22/10 - 2024
H1: 0-1
06/10 - 2024
H1: 1-0
28/09 - 2024
H1: 1-1
26/09 - 2024
H1: 0-0
21/09 - 2024
17/09 - 2024
03/09 - 2024

Thành tích gần đây Mjoendalen

Hạng 2 Na Uy
09/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
22/10 - 2024
03/10 - 2024
28/09 - 2024
26/09 - 2024
21/09 - 2024
17/09 - 2024
01/09 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1VaalerengaVaalerenga3021635169T T T H T
2BryneBryne3018482158B T B T T
3MossMoss3016591353H T H T T
4EgersundEgersund3014511147B B T B T
5LynLyn30121081646H T T B B
6KongsvingerKongsvinger3011118-344T B H B T
7StabaekStabaek3012612-242T T B B B
8RaufossRaufoss3011811-141H B H B B
9AalesundAalesund3012414-440T T T T T
10RanheimRanheim3010911239H T B T B
11AasaneAasane3010713-637H B T T T
12IK StartIK Start309813-1235T B H H B
13SogndalSogndal309714-634B H B T B
14MjoendalenMjoendalen308814-1232B H B T T
15LevangerLevanger3061113-429B B T B B
16SandnesSandnes304521-5417H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X