- Einar Iversen9
- Einar Iversen (Kiến tạo: Kristoffer Larsen)14
- Erling Myklebust (Kiến tạo: Sander Eng Strand)78
- Knut Haga (Thay: Emil Sildnes)82
- Emmanuel Bangoura (Thay: Kristoffer Larsen)88
- Magnus Nybakken Bruun-Hanssen90
- (Pen) Sanel Bojadzic43
- Sanel Bojadzic (Kiến tạo: Arne Gunnes)48
- Jonas Pereira (Thay: Daniel Pollen)68
- William Fredriksen Bjeglerud (Thay: Haavard Kleven Lorentsen)77
- Kjartan Ulstad (Thay: Adrian Olsen Teigen)77
- Herman Stang Stakset (Thay: Arne Gunnes)88
- Kjartan Ulstad90
Thống kê trận đấu Aasane vs Levanger
số liệu thống kê
Aasane
Levanger
56 Kiểm soát bóng 44
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aasane vs Levanger
Aasane (3-4-3): Simen Lillevik Kjellevold (1), Martin Skiftestad Ueland (2), Eirik Wollen Steen (3), Magnus Nybakken Bruun Hansen (17), Emil Sildnes (8), Didrik Bjornstad Fredriksen (16), Einar Iversen (5), Sander Eng Strand (15), Steffen Lie Skalevik (11), Erling Flotve Myklebust (9), Kristoffer Larsen (19)
Levanger (3-5-2): Morten Saetra (12), Sander Sundnes (32), Havard Kleven Lorentsen (5), Daniel Pollen (2), Ermal Hajdari (7), Adrian Olsen Teigen (8), Sander Saugestad (6), Jo Sondre Aas (10), Simen Bakkemyr Hagbo (21), Arne Gunnes (14), Sanel Bojadzic (11)
Aasane
3-4-3
1
Simen Lillevik Kjellevold
2
Martin Skiftestad Ueland
3
Eirik Wollen Steen
17
Magnus Nybakken Bruun Hansen
8
Emil Sildnes
16
Didrik Bjornstad Fredriksen
5
Einar Iversen
15
Sander Eng Strand
11
Steffen Lie Skalevik
9
Erling Flotve Myklebust
19
Kristoffer Larsen
11 2
Sanel Bojadzic
14
Arne Gunnes
21
Simen Bakkemyr Hagbo
10
Jo Sondre Aas
6
Sander Saugestad
8
Adrian Olsen Teigen
7
Ermal Hajdari
2
Daniel Pollen
5
Havard Kleven Lorentsen
32
Sander Sundnes
12
Morten Saetra
Levanger
3-5-2
Thay người | |||
82’ | Emil Sildnes Knut Spangelo Haga | 68’ | Daniel Pollen Jonas Pereira |
88’ | Kristoffer Larsen Emmanuel Bangoura | 77’ | Haavard Kleven Lorentsen William Fredriksen Bjeglerud |
77’ | Adrian Olsen Teigen Kjartan Ulstad | ||
88’ | Arne Gunnes Herman Stang Stakset |
Cầu thủ dự bị | |||
Thomas Lotsberg | Erlend Henriksen | ||
Emmanuel Bangoura | William Fredriksen Bjeglerud | ||
Ole Kallevag | Gabriel Andersen | ||
Knut Spangelo Haga | Kjartan Ulstad | ||
Ola Heltne Nilsen | Jonas Pereira | ||
Olivier Andreas Madsen | Herman Stang Stakset | ||
Haavard Torkildsen-Espeland | |||
Styrk Hagen Gullaksen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Na Uy
Thành tích gần đây Aasane
Hạng 2 Na Uy
Thành tích gần đây Levanger
Hạng 2 Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
Hạng 2 Na Uy
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vaalerenga | 30 | 21 | 6 | 3 | 51 | 69 | T T T H T |
2 | Bryne | 30 | 18 | 4 | 8 | 21 | 58 | B T B T T |
3 | Moss | 30 | 16 | 5 | 9 | 13 | 53 | H T H T T |
4 | Egersund | 30 | 14 | 5 | 11 | 1 | 47 | B B T B T |
5 | Lyn | 30 | 12 | 10 | 8 | 16 | 46 | H T T B B |
6 | Kongsvinger | 30 | 11 | 11 | 8 | -3 | 44 | T B H B T |
7 | Stabaek | 30 | 12 | 6 | 12 | -2 | 42 | T T B B B |
8 | Raufoss | 30 | 11 | 8 | 11 | -1 | 41 | H B H B B |
9 | Aalesund | 30 | 12 | 4 | 14 | -4 | 40 | T T T T T |
10 | Ranheim | 30 | 10 | 9 | 11 | 2 | 39 | H T B T B |
11 | Aasane | 30 | 10 | 7 | 13 | -6 | 37 | H B T T T |
12 | IK Start | 30 | 9 | 8 | 13 | -12 | 35 | T B H H B |
13 | Sogndal | 30 | 9 | 7 | 14 | -6 | 34 | B H B T B |
14 | Mjoendalen | 30 | 8 | 8 | 14 | -12 | 32 | B H B T T |
15 | Levanger | 30 | 6 | 11 | 13 | -4 | 29 | B B T B B |
16 | Sandnes | 30 | 4 | 5 | 21 | -54 | 17 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại