Claudio Braga rời sân và được thay thế bởi Kristian Hemmingsen Lonebu.
![]() Claudio Braga 5 | |
![]() Eric Kitolano 11 | |
![]() David Snaer Johannsson 25 | |
![]() Thomas Lehne Olsen 43 | |
![]() (Pen) Paul Ngongo Iversen 50 | |
![]() Eric Kitolano 50 | |
![]() Aleksander Hammer Kjelsen 54 | |
![]() Frederik Heiselberg (Thay: Paul Ngongo Iversen) 60 | |
![]() Henrik Melland (Thay: Haakon Butli Hammer) 60 | |
![]() Jubril Adedeji (Thay: Salieu Drammeh) 68 | |
![]() Lars Mogstad Ranger (Thay: Eric Larsson) 68 | |
![]() Claudio Braga 74 | |
![]() Kevin Martin Krygaard (Thay: Markus Seehusen Karlsbakk) 83 | |
![]() Kristian Hemmingsen Lonebu (Thay: Claudio Braga) 83 |
Thống kê trận đấu Aalesund vs Lillestroem


Diễn biến Aalesund vs Lillestroem
Markus Seehusen Karlsbakk rời sân và được thay thế bởi Kevin Martin Krygaard.

Thẻ vàng cho Claudio Braga.
Eric Larsson rời sân và được thay thế bởi Lars Mogstad Ranger.
Salieu Drammeh rời sân và được thay thế bởi Jubril Adedeji.
Haakon Butli Hammer rời sân và được thay thế bởi Henrik Melland.
Paul Ngongo Iversen rời sân và được thay thế bởi Frederik Heiselberg.

Thẻ vàng cho Aleksander Hammer Kjelsen.

Thẻ vàng cho Eric Kitolano.

ANH ẤY BỎ LỠ - Paul Ngongo Iversen thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A A O O O - Thomas Lehne Olsen đã ghi bàn!
![V À A A O O O! - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O! - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O! - David Snaer Johannsson đã ghi bàn!

V À A A O O O - Eric Kitolano đã ghi bàn!

V À A A O O O - Claudio Braga đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Aalesund vs Lillestroem
Aalesund (3-5-2): Sten Grytebust (1), Aleksander Hammer Kjelsen (5), Philip Sandvik Aukland (45), John Kitolano (25), Marius Andresen (2), Kristoffer Nesso (7), David Johannsson (11), Hakon Butli Hammer (6), Janus Seehusen (66), Paul Ngongo Iversen (9), Claudio Braga (10)
Lillestroem (4-3-3): Mads Christiansen (12), Eric Larsson (64), Espen Garnas (4), Ruben Gabrielsen (28), Frederik Elkaer (11), Eric Kitolano (17), Vebjørn Hoff (6), Markus Seehusen Karlsbakk (8), Vá (20), Thomas Lehne Olsen (10), Salieu Drammeh (15)


Thay người | |||
60’ | Haakon Butli Hammer Henrik Molvaer Melland | 68’ | Eric Larsson Lars Ranger |
60’ | Paul Ngongo Iversen Frederik Heiselberg | 68’ | Salieu Drammeh Jubril Adedeji |
83’ | Claudio Braga Kristian Hemmingsen Lonebu | 83’ | Markus Seehusen Karlsbakk Kevin Martin Krygard |
Cầu thủ dự bị | |||
Tor Erik Valderhaug Larsen | Stephan Hagerup | ||
Joergen Boee | Sander Moen Foss | ||
Simen Vatne Haram | Lars Ranger | ||
Olafur Gudmundsson | Kparobo Arierhi | ||
Henrik Molvaer Melland | Jubril Adedeji | ||
Frederik Heiselberg | Kevin Martin Krygard | ||
Kristian Hemmingsen Lonebu | Leandro Elvestad Neto | ||
Marius Gulbrandsen | Lucas Svenningsen | ||
Magnus Doeving | Moctar Diop |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Aalesund
Thành tích gần đây Lillestroem
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
7 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
8 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
13 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại