![]() (Pen) Jakob Bonde 9 | |
![]() Younes Bakiz (Kiến tạo: Justin Lonwijk) 45 | |
![]() Louka Prip 45 | |
![]() Justin Lonwijk 51 | |
![]() Clint Leemans (Kiến tạo: Tobias Bech) 69 | |
![]() Milan Makaric (Kiến tạo: Frederik Boersting) 76 | |
![]() Mads Lauritsen (Kiến tạo: Ibrahim Said) 79 |
Thống kê trận đấu Aalborg vs Viborg
số liệu thống kê

Aalborg

Viborg
53 Kiểm soát bóng 47
6 Phạm lỗi 15
29 Ném biên 17
6 Việt vị 0
22 Chuyền dài 27
5 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 9
4 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 4
2 Phản công 7
3 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 6
5 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aalborg vs Viborg
Aalborg (3-4-1-2): Jacob Rinne (1), Daniel Granli (5), Rasmus Thelander (26), Anders Hagelskjaer (15), Kristoffer Pallesen (2), Malthe Hoejholt (14), Pedro Ferreira (6), Frederik Boersting (25), Iver Fossum (8), Louka Prip (18), Aleksandar Trajkovski (7)
Viborg (4-1-4-1): Mikkel Andersen (16), Frans Dhia Putros (5), Lars Kramer (6), Mads Lauritsen (3), Christian Soerensen (7), Jakob Bonde (17), Jeppe Groenning (13), Jay-Roy Grot (11), Justin Lonwijk (8), Clint Leemans (14), Younes Bakiz (23), Sebastian Groenning (9)

Aalborg
3-4-1-2
1
Jacob Rinne
5
Daniel Granli
26
Rasmus Thelander
15
Anders Hagelskjaer
2
Kristoffer Pallesen
14
Malthe Hoejholt
6
Pedro Ferreira
25
Frederik Boersting
8
Iver Fossum
18
Louka Prip
7
Aleksandar Trajkovski
9
Sebastian Groenning
23
Younes Bakiz
14
Clint Leemans
8
Justin Lonwijk
11
Jay-Roy Grot
13
Jeppe Groenning
17
Jakob Bonde
7
Christian Soerensen
3
Mads Lauritsen
6
Lars Kramer
5
Frans Dhia Putros
16
Mikkel Andersen

Viborg
4-1-4-1
Thay người | |||
46’ | Aleksandar Trajkovski Tim Prica | 52’ | Younes Bakiz Tobias Bech |
46’ | Pedro Ferreira Milan Makaric | 77’ | Clint Leemans Sofus Berger |
74’ | Kristoffer Pallesen Marcus Hannesbo | 77’ | Jay-Roy Grot Ibrahim Said |
74’ | Anders Hagelskjaer Jakob Ahlmann | 81’ | Justin Lonwijk Mads Aaquist |
83’ | Frederik Boersting Kasper Kusk |
Cầu thủ dự bị | |||
Andreas Hansen | Tobias Bech | ||
Tim Prica | Lorenzo Gordinho | ||
Magnus Christensen | Alassana Jatta | ||
Kasper Kusk | Mads Aaquist | ||
Marcus Hannesbo | Sofus Berger | ||
Jakob Ahlmann | Ibrahim Said | ||
Milan Makaric | Christian Hauge |
Nhận định Aalborg vs Viborg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
Giao hữu
Cúp quốc gia Đan Mạch
Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
Giao hữu
Thành tích gần đây Aalborg
VĐQG Đan Mạch
Giao hữu
Cúp quốc gia Đan Mạch
Thành tích gần đây Viborg
VĐQG Đan Mạch
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 3 | 5 | 13 | 42 | T T B T T |
2 | ![]() | 21 | 11 | 8 | 2 | 15 | 41 | T T T H H |
3 | ![]() | 21 | 9 | 9 | 3 | 20 | 36 | H T T H H |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 13 | 35 | T B H H T |
5 | ![]() | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T B T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 8 | 5 | 10 | 32 | T T H H B |
7 | ![]() | 21 | 8 | 8 | 5 | 9 | 32 | H B T T B |
8 | ![]() | 21 | 6 | 7 | 8 | -2 | 25 | B B B T H |
9 | ![]() | 21 | 4 | 6 | 11 | -21 | 18 | B B B H B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 5 | 12 | -22 | 17 | T B B B H |
11 | ![]() | 21 | 2 | 9 | 10 | -12 | 15 | B B H H T |
12 | ![]() | 21 | 2 | 4 | 15 | -27 | 10 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại