Sau hiệp hai tuyệt vời, Athletic Bilbao đã lội ngược dòng và bước ra khỏi trận đấu với chiến thắng!
![]() Willian Jose 2 | |
![]() Isco (Kiến tạo: Aitor Ruibal) 10 | |
![]() (Pen) Mikel Vesga 30 | |
![]() Guido Rodriguez 44 | |
![]() (Pen) Mikel Vesga 45 | |
![]() Gorka Guruzeta (Kiến tạo: Inaki Williams) 45+7' | |
![]() Abner 48 | |
![]() Rodri (Thay: Aitor Ruibal) 57 | |
![]() Juan Miranda (Thay: Abner) 58 | |
![]() Aitor Paredes 59 | |
![]() Inigo Ruiz de Galarreta 61 | |
![]() Paul Akouokou (Thay: Guido Rodriguez) 65 | |
![]() Yuri Berchiche (Thay: Imanol Garcia de Albeniz) 66 | |
![]() Alex Berenguer (Thay: Gorka Guruzeta) 66 | |
![]() Unai Gomez (Thay: Iker Muniain) 66 | |
![]() Borja Iglesias (Thay: Willian Jose) 74 | |
![]() Andres Guardado (Thay: Marc Roca) 74 | |
![]() Asier Villalibre (Thay: Nico Williams) 75 | |
![]() Mikel Vesga 79 | |
![]() Unai Gomez 84 | |
![]() Dani Garcia (Thay: Inigo Ruiz de Galarreta) 85 | |
![]() Alex Berenguer 90+1' |
Thống kê trận đấu A.Bilbao vs Betis


Diễn biến A.Bilbao vs Betis
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Athletic Bilbao: 45%, Real Betis: 55%.
Borja Iglesias của Real Betis bị việt vị.
Quả phát bóng lên cho Real Betis.
Athletic Bilbao thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Athletic Bilbao đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Aitor Paredes thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình
Paul Akouokou thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình
Pezzella của Đức của Real Betis bị phạt việt vị.
Daniel Vivian giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Inaki Williams của Athletic Bilbao chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.

Alex Berenguer nhận thẻ vàng.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Alex Berenguer của Athletic Bilbao vấp ngã Rodri
Chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian được cộng thêm.
Unai Simon ra tay an toàn khi anh ấy bước ra và nhận bóng
Kiểm soát bóng: Athletic Bilbao: 46%, Real Betis: 54%.
Real Betis đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Asier Villalibre của Athletic Bilbao cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Isco chuyền bóng từ quả phạt góc bên cánh trái nhưng bóng không đến gần đồng đội.
Unai Simon giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Đội hình xuất phát A.Bilbao vs Betis
A.Bilbao (4-2-3-1): Unai Simon (1), Inigo Lekue (15), Dani Vivian (3), Aitor Paredes (4), Imanol Garcia de Albeniz (19), Mikel Vesga (6), Inigo Ruiz De Galarreta (16), Inaki Williams (9), Iker Muniain (10), Nicholas Williams (11), Gorka Guruzeta (12)
Betis (4-2-3-1): Rui Silva (13), Youssouf Sabaly (23), German Pezzella (6), Luiz Felipe (19), Abner Vinicius (20), Guido Rodriguez (5), Marc Roca (21), Aitor Ruibal (24), Isco (22), Ayoze Perez (10), Willian Jose (12)


Thay người | |||
66’ | Imanol Garcia de Albeniz Yuri Berchiche | 57’ | Aitor Ruibal Rodri |
66’ | Gorka Guruzeta Alex Berenguer | 58’ | Abner Juan Miranda |
75’ | Nico Williams Asier Villalibre | 65’ | Guido Rodriguez Paul Akouokou |
85’ | Inigo Ruiz de Galarreta Dani Garcia | 74’ | Marc Roca Andres Guardado |
74’ | Willian Jose Borja Iglesias |
Cầu thủ dự bị | |||
Julen Agirrezabala | Francisco Barbosa | ||
Yuri Berchiche | Guilherme Sousa Carvalho Fernandes | ||
Unai Eguiluz Arroyo | Hector Bellerin | ||
Malcom Ares Ares Djalo | Juan Miranda | ||
Alex Berenguer | Marc Bartra | ||
Dani Garcia | Chadi Riad | ||
Ander Herrera | Paul Akouokou | ||
Benat Prados Diaz | Rodri | ||
Asier Villalibre | Andres Guardado | ||
Raul Garcia | Sergi Altimira | ||
Javier Marton | Juan Cruz | ||
Unai Gomez Echevarria | Borja Iglesias |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định A.Bilbao vs Betis
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây A.Bilbao
Thành tích gần đây Betis
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 3 | 5 | 46 | 57 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 6 | 4 | 31 | 57 | H H T B T |
3 | ![]() | 27 | 16 | 8 | 3 | 26 | 56 | H H T T B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 21 | 49 | T H T B H |
5 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 12 | 44 | T T H T B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 2 | 41 | B T T T T |
7 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -7 | 37 | H T H H H |
8 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | 0 | 36 | T B B H B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -1 | 36 | T H T H T |
10 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | -4 | 36 | B T H H T |
11 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | T B T B B |
12 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | 1 | 33 | T T B B T |
13 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -5 | 33 | B B B H H |
14 | ![]() | 26 | 7 | 12 | 7 | -5 | 33 | T H H B H |
15 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -12 | 28 | T B H T H |
16 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -15 | 27 | T H B H T |
17 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -16 | 27 | B H B T B |
18 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -10 | 26 | B H B H T |
19 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -15 | 24 | B B B H B |
20 | ![]() | 27 | 4 | 4 | 19 | -44 | 16 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại