Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Salem Al-Dawsari
23
Zoir Dzhuraboev
28
Abbas Sadiq Al Hassan (Thay: Saleh Al-Shehri)
56
Faisel Al-Ghamdi (Thay: Abdulrahman Ghareeb)
69
Hasan Kadesh (Thay: Awn Al Slaluli)
69
Abdullah Hadi Radif (Thay: Mohamed Kanno)
69
Alidzhoni Ayni (Thay: Shervoni Mabatshoev)
73
Rustam Soirov (Thay: Shahrom Samiev)
73
Nasser Al Dawsari
77
Yasir Al Shahrani (Thay: Nasser Al Dawsari)
82
Nuriddin Khamrokulov (Thay: Akhtam Nazarov)
85
Ali Al-Bulayhi
90

Thống kê trận đấu Ả Rập Xê-út vs Tajikistan

số liệu thống kê
Ả Rập Xê-út
Ả Rập Xê-út
Tajikistan
Tajikistan
11 Phạm lỗi 9
15 Ném biên 30
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ả Rập Xê-út vs Tajikistan

Ả Rập Xê-út (3-1-4-2): Mohammed Khalil Al Owais (21), Awn Al-Saluli (3), Ali Al-Boleahi (5), Ali Lajami (4), Mukhtar Ali (7), Saud Abdulhamid (12), Mohamed Kanno (23), Salem Al Dawsari (10), Nasser Al-Dawsari (15), Saleh Al-Shehri (11), Abdulrahman Ghareeb (18)

Tajikistan (4-4-2): Rustam Yatimov (1), Manuchekhr Safarov (5), Vahdat Hanonov (6), Zoir Dzhuraboev (2), Akhtam Nazarov (19), Amadoni Kamolov (13), Parvizdzhon Umarbaev (7), Ekhson Pandzhshanbe (17), Shervoni Mabatshoev (15), Shahrom Samiev (22), Alisher Dzhalilov (10)

Ả Rập Xê-út
Ả Rập Xê-út
3-1-4-2
21
Mohammed Khalil Al Owais
3
Awn Al-Saluli
5
Ali Al-Boleahi
4
Ali Lajami
7
Mukhtar Ali
12
Saud Abdulhamid
23
Mohamed Kanno
10
Salem Al Dawsari
15
Nasser Al-Dawsari
11
Saleh Al-Shehri
18
Abdulrahman Ghareeb
10
Alisher Dzhalilov
22
Shahrom Samiev
15
Shervoni Mabatshoev
17
Ekhson Pandzhshanbe
7
Parvizdzhon Umarbaev
13
Amadoni Kamolov
19
Akhtam Nazarov
2
Zoir Dzhuraboev
6
Vahdat Hanonov
5
Manuchekhr Safarov
1
Rustam Yatimov
Tajikistan
Tajikistan
4-4-2
Thay người
56’
Saleh Al-Shehri
Abbas Al-Hassan
73’
Shervoni Mabatshoev
Alijoni Ayni
69’
Awn Al Slaluli
Hassan Kadesh
73’
Shahrom Samiev
Rustam Soirov
69’
Abdulrahman Ghareeb
Faisal Al-Ghamdi
85’
Akhtam Nazarov
Nuriddin Khamrokulov
69’
Mohamed Kanno
Abdullah Hadi Radif
82’
Nasser Al Dawsari
Yasir Al Shahrani
Cầu thủ dự bị
Mohammed Alsubaie
Mukhriddin Khasanov
Ahmed Al-Kassar
Dalerjon Barotov
Mohammed Al-Breik
Tabrez Islomov
Hassan Kadesh
Mekhrubon Karimov
Abdulelah Al Malki
Sodikjon Kurbonov
Sami Al Naji
Daler Imomnazarov
Faisal Al-Ghamdi
Amirbek Juraboev
Abbas Al-Hassan
Alisher Shukurov
Abdullah Hadi Radif
Alijoni Ayni
Yasir Al Shahrani
Nuriddin Khamrokulov
Rayan Hamed
Rustam Soirov
Firas Al-Buraikan
Murodali Aknazarov

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
22/03 - 2024
26/03 - 2024

Thành tích gần đây Ả Rập Xê-út

Gulf Cup
31/12 - 2024
28/12 - 2024
25/12 - 2024
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
19/11 - 2024
14/11 - 2024
16/10 - 2024
11/10 - 2024
10/09 - 2024

Thành tích gần đây Tajikistan

Giao hữu
19/11 - 2024
13/11 - 2024
Kings Cup
14/10 - 2024
11/10 - 2024
Giao hữu
08/09 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
04/09 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
11/06 - 2024
07/06 - 2024
26/03 - 2024
22/03 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran6510716T H T T T
2UzbekistanUzbekistan6411313T H T B T
3UAEUAE6312810B H B T T
4QatarQatar6213-77H T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan6105-73B B T B B
6Triều TiênTriều Tiên6024-42H H B B B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc6420714T T T T H
2IraqIraq6321211H T B H T
3JordanJordan623149T B T H H
4OmanOman6204-36B T B T B
5KuwaitKuwait6042-64H B H B H
6PalestinePalestine6033-43B B H B H
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản65102016T T H T T
2AustraliaAustralia614117H T H H H
3IndonesiaIndonesia6132-36H H B B T
4Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6132-36T B H H B
5BahrainBahrain6132-56B H H B H
6Trung QuốcTrung Quốc6204-106B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X