Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất
Ragnar Oratmangoen
19
Calvin Verdonk
23
Saud Abdulhamid (Thay: Moteb Al-Harbi)
33
Musab Al-Juwayr
45+3'
Abdulrahman Ghareeb (Thay: Abdullah Alkhaibari)
46
Shayne Pattynama (Thay: Witan Sulaeman)
58
Firas Al-Buraikan (Thay: Abdullah Hadi Radif)
58
Marselino Ferdinan (Thay: Thom Haye)
59
Asnawi Bahar (Thay: Sandy Walsh)
68
Egy Vikri (Thay: Ivar Jenner)
80
Muhammad Ferarri
80
Muhammad Ferarri (Thay: Rizky Ramadhani)
80
Muhammad Ferarri
83
Sultan Al Ghanam
85
Abbas Sadiq Al Hassan (Thay: Sultan Al Ghanam)
89
Fahad Al-Muwallad (Thay: Salem Al-Dawsari)
89
Maarten Paes
89
Mohamed Kanno
90+8'

Thống kê trận đấu Ả Rập Xê-út vs Indonesia

số liệu thống kê
Ả Rập Xê-út
Ả Rập Xê-út
Indonesia
Indonesia
65 Kiểm soát bóng 35
7 Phạm lỗi 12
15 Ném biên 21
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ả Rập Xê-út vs Indonesia

Tất cả (113)
90+11'

Ả Rập Xê Út được hưởng quả phạt góc do Adham Mohammad Tumah Makhadmeh thực hiện.

90+9'

Đây là cú phát bóng lên của đội chủ nhà ở Jeddah.

90+8' Mohamed Kanno của đội Saudi Arabia đã bị Adham Mohammad Tumah Makhadmeh phạt thẻ vàng và phải nhận thẻ vàng đầu tiên.

Mohamed Kanno của đội Saudi Arabia đã bị Adham Mohammad Tumah Makhadmeh phạt thẻ vàng và phải nhận thẻ vàng đầu tiên.

90+7'

Phạt góc được trao cho Ả Rập Xê Út.

90+5'

Adham Mohammad Tumah Makhadmeh ra hiệu cho Indonesia ném biên bên phần sân của Saudi Arabia.

90+5'

Ném biên cho Indonesia tại King Abdullah Sports City, Jeddah.

90+4'

Indonesia được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

90+3'

Ả Rập Xê Út thực hiện quả ném biên bên phần sân của Indonesia.

90+3'

Indonesia được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90'

Tại Jeddah, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.

89+4' Maarten Paes bị phạt thẻ vàng cho đội khách.

Maarten Paes bị phạt thẻ vàng cho đội khách.

89' Maarten Paes bị phạt thẻ vàng cho đội khách.

Maarten Paes bị phạt thẻ vàng cho đội khách.

89'

Roberto Mancini (Ả-rập Xê-út) thực hiện sự thay đổi cầu thủ thứ năm, với Abbas Al-Hassan vào thay Sultan Alganham.

89'

Ả Rập Xê Út thực hiện sự thay đổi cầu thủ thứ tư khi Fahad Al Muwallad vào thay Salem Al Dawsari.

88'

Quả phát bóng lên của Indonesia tại King Abdullah Sports City, Jeddah.

87'

Đá phạt cho Saudi Arabia ở phần sân nhà.

85' Sultan Alganham (Ả-rập Xê-út) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Sultan Alganham (Ả-rập Xê-út) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

85'

Đá phạt cho Indonesia ở phần sân nhà.

84'

Ả Rập Xê Út được hưởng quả phạt góc do Adham Mohammad Tumah Makhadmeh thực hiện.

83' Muhammad Ferarri (Indonesia) đã nhận thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Muhammad Ferarri (Indonesia) đã nhận thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

83'

Đá phạt cho Saudi Arabia bên phần sân của Indonesia.

Đội hình xuất phát Ả Rập Xê-út vs Indonesia

Ả Rập Xê-út (3-4-3): Mohammed Khalil Al Owais (21), Hassan Al Tambakti (17), Ali Lajami (4), Ali Al-Bulayhi (5), Sultan Alganham (2), Musab Fahad Al Juwayr (8), Abdullah Al Khaibari (15), Moteb Al-Harbi (13), Mohamed Kanno (23), Abdullah Hadi Radif (20), Salem Al Dawsari (10)

Indonesia (5-4-1): Maarten Paes (1), Sandy Walsh (6), Rizky Ridho (5), Jay Idzes (3), Calvin Verdonk (2), Nathan Tjoe-A-On (22), Witan Sulaeman (8), Ivar Jenner (18), Thom Haye (19), Ragnar Oratmangoen (11), Rafael Struick (9)

Ả Rập Xê-út
Ả Rập Xê-út
3-4-3
21
Mohammed Khalil Al Owais
17
Hassan Al Tambakti
4
Ali Lajami
5
Ali Al-Bulayhi
2
Sultan Alganham
8
Musab Fahad Al Juwayr
15
Abdullah Al Khaibari
13
Moteb Al-Harbi
23
Mohamed Kanno
20
Abdullah Hadi Radif
10
Salem Al Dawsari
9
Rafael Struick
11
Ragnar Oratmangoen
19
Thom Haye
18
Ivar Jenner
8
Witan Sulaeman
22
Nathan Tjoe-A-On
2
Calvin Verdonk
3
Jay Idzes
5
Rizky Ridho
6
Sandy Walsh
1
Maarten Paes
Indonesia
Indonesia
5-4-1
Thay người
33’
Moteb Al-Harbi
Saud Abdulhamid
58’
Witan Sulaeman
Shayne Pattynama
46’
Abdullah Alkhaibari
Abdulrahman Ghareeb
59’
Thom Haye
Marselino Ferdinan
58’
Abdullah Hadi Radif
Firas Al-Buraikan
68’
Sandy Walsh
Asnawi Mangkualam
89’
Salem Al-Dawsari
Fahad Al Muwallad
80’
Rizky Ramadhani
Muhammad Ferarri
89’
Sultan Al Ghanam
Abbas Al-Hassan
80’
Ivar Jenner
Egy Maulana Vikri
Cầu thủ dự bị
Raghid Najjar
Nadeo Argawinata
Fahad Al Muwallad
Hokky Caraka
Ahmed Al-Kassar
Ernando Ari
Awn Al-Saluli
Wahyu Prasetyo
Saud Abdulhamid
Pratama Arhan
Hassan Kadesh
Muhammad Ferarri
Abbas Al-Hassan
Asnawi Mangkualam
Mukhtar Ali
Shayne Pattynama
Faisal Al-Ghamdi
Marselino Ferdinan
Abdulrahman Ghareeb
Egy Maulana Vikri
Firas Al-Buraikan
Ricky Kambuaya
Saleh Al-Shehri
Ramadhan Sananta

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
06/09 - 2024
19/11 - 2024

Thành tích gần đây Ả Rập Xê-út

Gulf Cup
31/12 - 2024
28/12 - 2024
25/12 - 2024
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
19/11 - 2024
14/11 - 2024
16/10 - 2024
11/10 - 2024
10/09 - 2024

Thành tích gần đây Indonesia

ASEAN Cup
21/12 - 2024
15/12 - 2024
12/12 - 2024
H1: 2-2
09/12 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
19/11 - 2024
15/11 - 2024
15/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024
06/09 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran6510716T H T T T
2UzbekistanUzbekistan6411313T H T B T
3UAEUAE6312810B H B T T
4QatarQatar6213-77H T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan6105-73B B T B B
6Triều TiênTriều Tiên6024-42H H B B B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc6420714T T T T H
2IraqIraq6321211H T B H T
3JordanJordan623149T B T H H
4OmanOman6204-36B T B T B
5KuwaitKuwait6042-64H B H B H
6PalestinePalestine6033-43B B H B H
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản65102016T T H T T
2AustraliaAustralia614117H T H H H
3IndonesiaIndonesia6132-36H H B B T
4Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6132-36T B H H B
5BahrainBahrain6132-56B H H B H
6Trung QuốcTrung Quốc6204-106B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X