Salman Ahmad Falahi ra hiệu cho Bahrain ném biên bên phần sân của Saudi Arabia.
- Ali Al Asmari23
- Mohammed Khalil Marran (Thay: Salem Al Dawsari)46
- Mohammed Khalil Marran (Thay: Rayan Hamed)46
- Abdullah Haji Radf (Thay: Firas Al-Buraikan)46
- Mohammed Maran (Thay: Rayan Hamed)46
- Abdullah Hadi Radif (Thay: Firas Al-Buraikan)46
- Nasser Al Dawsari (Thay: Ayman Yahya)61
- Abdullah Alkhaibari61
- Abdullah Alkhaibari (Thay: Abdulelah Al Malki)61
- Musab Al-Juwayr (Thay: Ali Al Asmari)82
- Hamad Al-Shamsan12
- Abdulla El Khalassy18
- Amine Benaddi45+1'
- Ali Madan51
- Mahdi Al Humaidan (Thay: Ali Madan)62
- Sayed Hashim (Thay: Mahdi Abduljabbar Hasan)62
- Vincent Emmanuel68
- Vincent Emmanuel (Thay: Hamad Al-Shamsan)68
- Husain Abdulaziz (Thay: Kamil Al-Aswad)81
- Abbas Fadhel Al Asfoor (Thay: Kamil Al-Aswad)82
Thống kê trận đấu Ả Rập Xê-út vs Bahrain
Diễn biến Ả Rập Xê-út vs Bahrain
Đây là quả phát bóng lên của đội khách ở Jeddah.
Bóng ra ngoài sân và Saudi Arabia thực hiện cú phát bóng lên.
Ả Rập Xê Út có quả ném biên nguy hiểm.
Salman Ahmad Falahi ra hiệu cho Bahrain được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Bahrain ở phần sân nhà.
Bahrain đẩy bóng lên cao nhưng Salman Ahmad Falahi nhanh chóng kéo bóng về thế việt vị.
Đá phạt của Bahrain.
Bahrain được hưởng quả phát bóng lên.
Bahrain được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Salman Ahmad Falahi trao cho Bahrain quả phát bóng lên.
Phạt góc được trao cho Ả Rập Xê Út.
Phạt góc được trao cho Ả Rập Xê Út.
Quả phát bóng lên của Bahrain tại King Abdullah Sports City, Jeddah.
Salman Ahmad Falahi ra hiệu cho Saudi Arabia hưởng quả đá phạt trực tiếp.
Đây là cú phát bóng lên của đội chủ nhà ở Jeddah.
Ném biên cho Bahrain bên phần sân của Saudi Arabia.
Đội chủ nhà thay Ali Al Asmari bằng Musab Fahad Al Juwayr.
Đội khách đã thay Komail Al-Aswad bằng Abbas Alasfoor. Đây là lần thay người thứ tư của Dragan Talajic trong ngày hôm nay.
Đây là cú phát bóng lên của đội chủ nhà ở Jeddah.
Abdullah Haji Radf của Saudi Arabia thực hiện cú sút về phía khung thành tại King Abdullah Sports City, Jeddah. Nhưng nỗ lực này không thành công.
Đội hình xuất phát Ả Rập Xê-út vs Bahrain
Ả Rập Xê-út (4-3-3): Ahmed Al-Kassar (22), Rayan Hamed (2), Hassan Al Tambakti (17), Ali Lajami (4), Hassan Kadesh (14), Abdulelah Al Malki (8), Ali Al Asmari (13), Salem Al-Dawsari (10), Ayman Yahya (23), Firas Al-Buraikan (9), Marwan Alsahafi (12)
Bahrain (4-4-2): Ebrahim Lutfalla (22), Hamad Al-Shamsan (5), Amine Benaddi (2), Waleed Al Hayam (3), Abdulla Al-Khulasi (23), Ali Madan (7), Ali Haram (14), Sayed Saeed (4), Mohamed Marhoon (8), Mahdi Abduljabbar Hasan (12), Komail Al-Aswad (19)
Thay người | |||
46’ | Firas Al-Buraikan Abdullah Hadi Radif | 62’ | Ali Madan Mahdi Humaidan |
46’ | Rayan Hamed Mohammed Khalil Marran | 62’ | Mahdi Abduljabbar Hasan Sayed Hashim |
61’ | Ayman Yahya Nasser Al-Dawsari | 68’ | Hamad Al-Shamsan Vincent Ani Emmanuel |
61’ | Abdulelah Al Malki Abdullah Al Khaibari | 82’ | Kamil Al-Aswad Abbas Fadhel Al Asfoor |
82’ | Ali Al Asmari Musab Al Juwayr |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohammed Alyami | Sayed Mohammed Jaffer | ||
Abdullah Hadi Radif | Mahdi Humaidan | ||
Awn Al-Saluli | Ammar Ahmed Abbas | ||
Ali Majrashi | Sayed Baqer Mahdy | ||
Nasser Al-Dawsari | Vincent Ani Emmanuel | ||
Abdullah Al Khaibari | Abbas Fadhel Al Asfoor | ||
Faisal Al-Ghamdi | Abdulwahab Al-Malood | ||
Musab Al Juwayr | Moses Atede | ||
Saleh Al-Shehri | Jasim Al Shaikh | ||
Mohammed Khalil Marran | Hazza Ali | ||
Abdulrahman Ghareeb | Husain Abdulkarim | ||
Raghid Najjar | Sayed Hashim |
Nhận định Ả Rập Xê-út vs Bahrain
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ả Rập Xê-út
Thành tích gần đây Bahrain
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qatar | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | Kuwait | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | Ấn Độ | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | Afghanistan | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Nhật Bản | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | Triều Tiên | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | Syria | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | Myanmar | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Hàn Quốc | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | Trung Quốc | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | Thailand | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | Singapore | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Oman | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | Kyrgyzstan | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | Malaysia | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | Chinese Taipei | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Iran | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | Uzbekistan | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | Turkmenistan | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | Hong Kong | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Iraq | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | Indonesia | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | Việt Nam | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | Philippines | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Jordan | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | Ả Rập Xê-út | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | Tajikistan | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | Pakistan | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | UAE | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | Bahrain | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | Yemen | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | Nepal | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Australia | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | Palestine | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | Lebanon | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | Bangladesh | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Iran | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T H T |
2 | Uzbekistan | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | H T T H T |
3 | UAE | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | H T B H B |
4 | Qatar | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | T B H T B |
5 | Kyrgyzstan | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | H B B B T |
6 | Triều Tiên | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | T B H H B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Hàn Quốc | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T H T T T |
2 | Jordan | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | T H T B T |
3 | Iraq | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T H T B |
4 | Oman | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | H B B T B |
5 | Kuwait | 4 | 0 | 3 | 1 | -4 | 3 | T H H B H |
6 | Palestine | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H B B H |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Nhật Bản | 4 | 3 | 1 | 0 | 14 | 10 | T T T T H |
2 | Australia | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | T B H T H |
3 | Ả Rập Xê-út | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B H T B H |
4 | Bahrain | 4 | 1 | 2 | 1 | -4 | 5 | H T B H H |
5 | Indonesia | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | T H H H B |
6 | Trung Quốc | 4 | 1 | 0 | 3 | -9 | 3 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại